Điểm chuẩn đại học Khoa học tự nhiên 2021✔️❣️và các năm✔️
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7460101
Toán học
A, A1
21
2
7460115
Toán cơ
A
20
3
7480105
Máy tính và khoa học thông tin
A, A1
21.5
4
7440102
Vật lý học
A, A1
20.5
5
7430122
Khoa học vật liệu
A, A1
20.5
6
7520403
Công nghệ hạt nhân
A, A1
22
7
7440221
Khí tượng học
A, A1
20
8
7440224
Thủy văn
A, A1
20
9
7440228
Hải dương học
A, A1
20
10
7440112
Hoá học
A, A1
23
11
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
A
23
12
7720403
Hoá dược
A, A1
24
13
7440217
Địa lý tự nhiên
A, A1
20
14
7850103
Quản lý đất đai
A, A1
20
15
7440201
Địa chất học
A
20
16
7520501
Kỹ thuật địa chất
A, A1
20
17
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A, A1
20
18
7420101
Sinh học
A, A1
21
19
7420101
Sinh học
B
22
20
7420201
Công nghệ sinh học
A, A1
23
21
7420201
Công nghệ sinh học
B
24
22
7440301
Khoa học môi trường
A, A1
21
23
7440301
Khoa học môi trường
B
22
24
7440306
Khoa học đất
A, A1
20
25
7440306
Khoa học đất
B
22
26
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A, A1
21