Điểm chuẩn Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM
Ngành
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Kết quả thi THPT
Kết quả thi đánh giá năng lực
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo điểm thi đánh giá năng lực
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo điểm thi đánh giá năng lực
Khoa học Máy tính (CLC)
24,75
942
27,25
926
28
972
Kỹ thuật Máy tính (CLC)
24
880
26,25
855
27,35
937
Kỹ thuật Điện – điện tử (CT tiên tiến)
20
757
23
703
24,75
797
Kỹ thuật Cơ khí (CLC)
21
791
23.25
711
24,50
822
Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC)
23,75
895
26.25
726
26,60
891
Kỹ thuật cơ điện tử – Chuyên ngành Robot (CLC)
24,25
736
26
865
Kỹ thuật Hóa học (CLC)
22,25
846
25,5
743
25,40
839
Công nghệ Thực phẩm (CLC)
21,50
854
25
790
25,70
880
Kỹ thuật Xây dựng
18
22,30
700
Kỹ thuật Dầu khí (CLC)
18
700
21
727
22
721
Quản lý Công nghiệp (CLC)
20
790
23,75
707
24,50
802
Kỹ thuật Môi trường (CLC)
21
736
22,50
700
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CLC)
18
700
24
736
22,50
700
Kỹ thuật ô tô
22
26
871
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông
–
22,30
700
– Kỹ thuật Công trình Xây dựng
– Công trình giao thông
(CLC)
700
21
703
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC)
839
25,75
751
Logistcs và quản lý chuỗi cung ứng (CLC)
26
897
26,25
953
Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ thuật y sinh) (CLC)
23
704
24,50
826
Kỹ thuật hàng không (CLC)
24.25
797
25,50
876
Khoa học máy tính – Tăng cường tiếng Nhật (CLC)
24
791
26,75
907
Kiến trúc (Kiến trúc cảnh quan)
22
799
Cơ kỹ thuật – CLC tăng cường tiếng Nhật
22,80
752