Điểm chuẩn Trường ĐH Khoa học Xã hội Nhân văn TP.HCM cao nhất 27,25

Số TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp

Điểm chuẩn

1

52140101

Giáo dục học

C00

21.75

B00, C01, D01

19.75

2

52220201

Ngôn ngữ Anh

D01

26.25

3

52220202

Ngôn ngữ Nga

D01, D02

19.50

4

52220203

Ngôn ngữ Pháp

D01, D03

23.25

5

52220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01, D04

24.25

6

52220205

Ngôn ngữ Đức

D01

23.00

D05

21.00

7

52220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D01, D03, D05

23.25

8

52220208

Ngôn ngữ Italia

D01, D03, D05

21.00

9

52220213

Đông phương học

D01, D04, D14

24.00

10

52220216

Nhật Bản học

D01, D06, D14

25.50

11

52220217

Hàn Quốc học

D01, D14

25.00

12

52220301

Triết học

C00

21.50

A01, D01, D14

20.50

13

52220310

Lịch sử

C00

22.50

D01, D14

20.25

14

52220320

Ngôn ngữ học

C00

25.00

D01, D14

23.00

15

52220330

Văn học

C00

24.50

D01, D14

22.50

16

52220340

Văn hóa học

C00

24.50

D01, D14

22.50

17

52310206

Quan hệ Quốc tế

D01

25.25

D14

25.50

18

52310301

Xã hội học

C00

24.25

A00, D01, D14

22.25

19

52310302

Nhân học

C00

22.25

D01, D14

20.25

20

52310401

Tâm lý học

C00

26.25

B00, D01, D14

25.00

21

52310501

Địa lý học

C00

24.75

A01, D01, D15

22.75

22

52320101

Báo chí

C00

27.25

D01, D14

25.50

23

52320201

Thông tin học

C00

23.00

A01, D01, D14

21.00

24

52320303

Lưu trữ học

C00

23.50

D01, D14

21.50

25

52340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

27.25

D01, D14

25.50

26

52580112

Đô thị học

A00,A01,D01,D14

18.50

27

52760101

Công tác xã hội

C00

24.50

D01, D14

22.50