Điểm chuẩn Học viện Khoa học quân sự năm 2019 – TUYỂN SINH QUÂN ĐỘI
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nam (cả nước)
D01
23.98
2
7220201
Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nữ (cả nước)
D01
27.09
3
7220202
Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nam (cả nước)
D01, D02
18.64
4
7220202
Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nữ (cả nước)
D01, D02
25.78
5
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nam (cả nước)
D01, D04
21.78
6
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nữ (cả nước)
D01, D04
25.91
7
7310206
Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nam (cả nước)
D01
23.54
TS mức 23.54 điểm Ngoại ngữ ≥8.60
8
7310206
Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nữ (cả nước)
D01
24.61
9
7860231
ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Bắc
A00, A01
21.25
10
7860231
ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Nam
A00, A01
20.25