Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự 2021✔️❣️và các năm trước chính xác
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
23.98
Thí sinh Nam
2
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
27.09
Thí sinh Nữ
3
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01, D02
18.64
Thí sinh Nam
4
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01, D02
25.78
Thí sinh Nữ
5
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01, D04
21.78
Thí sinh Nam
6
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01, D04
25.91
Thí sinh Nữ
7
7310206
Quan hệ quốc tế
D01
23.54
Thí sinh Nam toàn quốc.
TA >= 8.6
8
7310206
Quan hệ quốc tế
D01
24.61
Thí sinh Nữ toàn quốc
9
7860231
ĐT trinh sát kỹ thuật
A00, A01
21.25
Thí sinh Nam miền Bắc
10
7860231
ĐT trinh sát kỹ thuật
A00, A01
20.25
Thí sinh Nam miền Nam