Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một 2022 chính xác

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
7340101
Quản trị Kinh doanh

600

2
7340115
Marketing

550

3
7340301
Kế toán

550

4
7340302
Kiểm toán

550

5
7340122
Thương mại điện tử

550

6
7340201
Tài chính – Ngân hàng

550

7
7510601
Quản lý Công nghiệp

550

8
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

600

9
7480201
Công nghệ Thông tin

600

10
7480205
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

550

11
7480103
Kỹ thuật Phần mềm

550

12
7520201
Kỹ thuật Điện

550

13
7520216
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

550

14
7520114
Kỹ thuật Cơ điện tử

550

15
7520207
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông

550

16
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô

550

17
7580201
Kỹ thuật Xây dựng

550

18
7580101
Kiến trúc

550

19
7549001
Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản)

550

20
7210405
Âm nhạc

550

21
7210407
Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng)

550

22
7229042
Quản lý văn hóa

550

23
7210403
Thiết kế Đồ họa

550

24
7320104
Truyền thông đa phương tiện

600

25
7810101
Du lịch

550

26
7220201
Ngôn ngữ Anh

600

27
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc

550

28
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc

550

29
7380101
Luật

600

30
7310205
Quản lý Nhà nước

550

31
7340403
Quản lý công

550

32
7310206
Quan hệ quốc tế

550

33
7850103
Quản lý Đất đai

550

34
7850101
Quản lý Tài nguyên và Môi trường

550

35
7520320
Kỹ thuật Môi trường

550

36
7440112
Hóa học

550

37
7420201
Công nghệ Sinh học

550

38
7540101
Công nghệ Thực phẩm

550

39
7760101
Công tác xã hội

550

40
7310401
Tâm lý học

550

41
7140101
Giáo dục học

550

42
7460101
Toán học

550

43
7140202
Giáo dục Tiểu học

800

44
7140201
Giáo dục Mầm non

700

45
7140217
Sư phạm Ngữ Văn

700

46
7140218
Sư phạm Lịch sử

650