Điểm chuẩn Đại học Khoa học tự nhiên – Đại học Quốc gia TP HCM QST năm 2022 – Điểm chuẩn QST 2022 – VnDoc.com

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7420101

Sinh học

B00, D90

16

2

7420101_BT

Sinh học – Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre

B00, D90

15.45

3

7420201

Công nghệ sinh học

A00, B00, D90

20.7

4

7420201_CLC

Công nghệ sinh học – Chương trình chất lượng cao

A00, B00, D90

18.25

5

7440102

Vật lý học

A00, A01, A02, D90

16

6

74401012

Hóa học

A00, B0, D07, D90

20.5

7

74401012_VP

Hóa học- Chương trình Việt Pháp

A00, B00, D07, D24

19.4

8

7440122

Khoa học Vật liệu

A00, A01, B00, D07

16.1

9

7440201

Địa chất học

A00, A01, B00, D07

16.05

10

7440208

Hải dương học

A00, A01, B00, D07

16

11

7440301

Khoa học môi trường

A00, B00, D07, D08

16

12

7440301_BT

Khoa học môi trường -Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre

A00, B00, D07, D08

15.05

13

7460101

Toán học

A00, A01, D90

16.05

14

7480201

Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin

A00, A01, D07, D08

22.75

15

7480201_CLC

Công nghệ thông tin- Chương trình chất lượng cao

A00, A01, D07, D08

21.2

16

7480201_TT

Công nghệ thông tin- Chương trình tiên tiến

A00, A01, D07, D08

21.4

17

7480201_VP

Công nghệ thông tin- Chương trình Việt Pháp

A00, A01, D07, D08

20.1

18

7510401_CLC

Công nghệ kỹ thuật Hóa học – Chương trình chất lượng cao

A00, B00, D07, D90

19.75

19

7510406

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

A00, B00, D07, D08

16

20

7520207

Kĩ thuật điện tử- viễn thông

A00, A01, D07, D08

17.85

21

7520207_CLC

Kĩ thuật điện tử- viễn thông- Chương trình chất lượng cao

A00, A01, D07, D08

16.1

22

7520402

Kỹ thuật hạt nhân

A00, A01, A02, D90

16.9

23

6480201

Cao đẳng CNTT

A00, A01

15.75