Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TPHCM 2021

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
7420101
Sinh học
B00, D90
16

2
7420101_BT
Sinh học – Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre
B00, D90
15.45

3
7420201
Công nghệ sinh học
A00, B00, D90
20.7

4
7420201_CLC
Công nghệ sinh học – Chương trình chất lượng cao
A00, B00, D90
18.25

5
7440102
Vật lý học
A00, A01, A02, D90
16

6
7440112
Hóa học
A00, B0, D07, D90
20.5

7
7440112_VP
Hóa học- Chương trình Việt Pháp
A00, B00, D07, D24
19.4

8
7440122
Khoa học Vật liệu
A00, A01, B00, D07
16.1

9
7440201
Địa chất học
A00, A01, B00, D07
16.05

10
7440228
Hải dương học
A00, A01, B00, D07
16

11
7440301
Khoa học môi trường
A00, B00, D07, D08
16

12
7440301_BT
Khoa học môi trường -Phân hiệu ĐHQG- HCM tại tỉnh bến Tre
A00, B00, D07, D08
15.05

13
7460101
Toán học
A00, A01, D90
16.05

14
7480201
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin
A00, A01, D07, D08
22.75

15
7480201_CLC
Công nghệ thông tin- Chương trình chất lượng cao
A00, A01, D07, D08
21.2

16
7480201_TT
Công nghệ thông tin- Chương trình tiên tiến
A00, A01, D07, D08
21.4

17
7480201_VP
Công nghệ thông tin- Chương trình Việt Pháp
A00, A01, D07, D08
20.1

18
7510401_CLC
Công nghệ kỹ thuật Hóa học – Chương trình chất lượng cao
A00, B00, D07, D90
19.75

19
7510406
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
A00, B00, D07, D08
16

20
7520207
Kĩ thuật điện tử- viễn thông
A00, A01, D07, D08
17.85

21
7520207_CLC
Kĩ thuật điện tử- viễn thông- Chương trình chất lượng cao
A00, A01, D07, D08
16.1

22
7520402
Kỹ thuật hạt nhân
A00, A01, A02, D90
16.9