Điểm chuẩn Đại học Công nghệ thông tin & Truyền thông Thái Nguyên 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7210403 Thiết kế đồ họa C04, D01, D10, D15 13.5   2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C01, C02, D01 13   3 7320106 Công nghệ truyền thông C04, D01, D10, D15 13.5   4 7340122 Thương mại điện tử A00, C00, C04, D01 13   5 7340122_DT Thương mại điện tử (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) A00, C00, C04, D01 15   6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, C00, C04, D01 13.5   7 7340406 Quản trị văn phòng A00, C00, C04, D01 13   8 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, C02, D01 14   9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, C02, D01 13.5   10 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C02, D01 13   11 7480103_DT Kỹ thuật phần mềm (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) A00, A01, C02, D01 14   12 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, C02, D01 16   13 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, C01, D01 13.5   14 7480108_DT Công nghệ kỹ thuật máy tính (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) A00, A01, C01, D01 14   15 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C02, D01 13   16 7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) A00, A01 16   17 7480201_DT Công nghệ thông tin (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) A00, A01, C02, D01 13.5   18 7480202 An toàn thông tin A00, A01, C02, D01 13.5   19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 13   20 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00, C01, C04, D01 13   21 7510302_FCU Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Liên kết với Đài Loan) A00, C01, C04, D01 14   22 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 13   23 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, B00, D01, D07 14