Điểm chuẩn Đại Học Văn Lang 2022 chính xác
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7210205
Thanh nhạc
N00
24
2
7210208
Piano
N00
24
3
7210234
Diễn viên kịch, điện ảnh
– truyền hình
S00
24
4
7210235
Đạo diễn điện ảnh – truyền
hình
S00
24
5
7210402
Thiết kế công nghiệp
H03; H04; H05; H06
24
6
7210403
Thiết kế đồ họa
H03; H04; H05; H06
24
7
7210404
Thiết kế thời trang
H03; H04; H05; H06
24
8
7210409
Thiết kế mỹ thuật số
H03; H04; H05; H06
24
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D08; D10
24
10
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01; D01; D04; D14
18
11
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01; D10; D14; D66
18
12
7229030
Văn học
C00; D01; D14; D66
18
13
7310106
Kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; D07
18
14
7310401
Tâm lý học
B00; B03; C00; D01
18
15
7310608
Đông phương học
A01; C00; D01; D04
18
16
7310630
Việt Nam học
C00; D01; D14; D15
18
17
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A00; A01; C00; D01
22
18
7320108
Quan hệ công chúng
A00; A01; C00; D01
22
19
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
18
20
7340115
Marketing
A00; A01; C01; D01
20
21
7340116
Bất động sản
A00; A01; C04; D01
18
22
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; C01; D01
18
23
7340121
Kinh doanh thương mại
A00; A01; C01; D01
18
24
7340122
Thương mại điện tử
A00; A01; C01; D01
18
25
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; A01; C04; D01
18
26
7340301
Kế toán
A00; A01; C01; D10
18
27
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; C01; D01
18
28
7380101
Luật
A00; A01; C00; D01
18
29
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; C00; D01
18
30
7420201
Công nghệ sinh học
A00; A02; B00; D08
18
31
7420205
Công nghệ sinh học y dược
A00; B00; D07; D08
18
32
7420207
Công nghệ thẩm mỹ
A00; B00; D07; D08
18
33
7460108
Khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D01
18
34
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; A01; D01; D10
18
35
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; C01; D10
18
36
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; C01; D01
18
37
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; C01; D01
18
38
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; B00; D07; D08
18
39
7510601
Quản lý công nghiệp
A00; A01; A02; B00
18
40
7510605
Logistics và quản lý chuỗi
cung ứng
A00; A01; C01; D01
18
41
7510606
Quản trị môi trường doanh
nghiệp
A00; B00; D07; D08
18
42
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; C01; D01
18
43
7520115
Kỹ thuật nhiệt
A00; A01; D07
18
44
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; B00; C08; D08
18
45
7580101
Kiến trúc
V00; V01; H02
24
46
7580108
Thiết kế nội thất
H03; H04; H05; H06
24
47
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00; A01
18
48
7580205
Kỹ thuật XD công trình giao
thông
A00; A01; D07
18
49
7580302
Quản lý xây dựng
A00; A01; D01; D07
18
50
7589001
Thiết kế xanh
A00; A01; B00; D08
18
51
7620118
Nông nghiệp công nghệ cao
A00; B00; D07; D08
18
52
7720201
Dược học
A00; B00; D07
24
53
7720301
Điều dưỡng
B00; C08; D07; D08
19.5
54
7720501
Răng – hàm – mặt
A00; B00; D07; D08
24
55
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A00; B00; D07; D08
19.5
56
7760101
Công tác xã hội
C00; C14; C20; D01
18
57
7810101
Du lịch
A00; A01; C00; D01
18
58
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ
hành
A00; A01; D01; D03
18
59
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A01; D01; D03
18
60
7810202
Quản trị nhà hàng và dịch vụ
ăn uống
A00; A01; D01; D03
18
61
7850201
Bảo hộ lao động
A00; A01; A02; B00
18