Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TPHCM 2022 chính xác

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
7140101
Giáo dục học
B00; C00; C01; D01
25.32

2
740201
Giáo dục Mầm non
M00
24.48

3
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00; A01; D01
28.3

4
7140203
Giáo dục Đặc biệt
D01; C00; C15
26.8

5
7140204
Giáo dục Công dân
C00; C19; D01
26.88

6
7140206
Giáo dục Thể chất
T01; M08
27.03

7
7140208
Giáo dục Quốc phòng – An
ninh
C00; C19; A08
26.1

8
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01
29.75

9
7140210
Sư phạm Tin học
A00; A01; B08
27.18

10
7140211
Sư phạm Vật lý
A00; A01; C01
29.5

11
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; B00; D07
29.75

12
7140213
Sư phạm Sinh học
B00; D08
28.7

13
7140217
Sư phạm Ngữ văn
D01; C00; D78
28.93

14
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; C14
28.08

15
7140219
Sư phạm Địa lý
C00; C04; D15; D78
27.92

16
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
D01
27.92

17
7140230
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
D01; D04
27.6

18
7140246
Sư phạm Công nghệ
A00; B00; D90; A02
23.18

19
7140247
Sư phạm Khoa học tự nhiên
A00; A02; B00; D90
27.83

20
7140249
Sư phạm Lịch sử – Địa Lí
C00; C19; C20; D78
27.12

21
7220101
Ngôn ngữ Anh
D01
26.85

22
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01; D02; D80; D78
27.12

23
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D01; D03
22.75

24
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04
26.48

25
7220209
Ngôn ngữ Nhật
D01; D06
26.27

26
7720210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01; D96; D78
27.94

27
7229030
Văn học
D01; C00; D78
26.62

28
7310401
Tâm lý học
B00; C00; D01
27.73

29
7310403
Tâm lý học giáo dục
A00; D01; C00
25.85

30
7310601
Quốc tế học
D01; D14; D78
25.64

31
7310630
Việt Nam học
C00; D01; D78
25.7

32
7440102
Vật lý học
A00; A01
24.08

33
7440112
Hóa học
A00; B00; D07
23.7

34
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01
25.92

35
7760101
Công tác xã hội
A00; D01; C00
22.8