Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 2022 chính xác

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
71440231D
Sư phạm Tiếng Anh
D01; D96
26.08
Hệ Đại trà

2
7210403D
Thiết kế đồ họa
V01; V02; V07; V08
24.5
Hệ Đại trà

3
7210404C
Thiết kế thời trang
V01; V02; V07; V09
21.6
Hệ CLC tiếng Việt

4
7210404D
Thiết kế thời trang
V01; V02; V07; V09
21.6
Hệ Đại trà

5
7220201D
Ngôn ngữ Anh
D01; D96
22.75
Hệ Đại trà

6
7340120D
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01; D90
25.25
Hệ Đại trà

7
7340122C
Thương mại điện tử
A00; A01; D01; D90
25.15
Hệ CLC tiếng Việt

8
7340122D
Thương mại điện tử
A00; A01; D01; D90
26
Hệ Đại trà

9
7340301C
Kế toán
A00; A01; D01; D90
23.75
Hệ CLC tiếng Việt

10
7340301D
Kế toán
A00; A01; D01; D90
25
Hệ Đại trà

11
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; A01; D01; D90
25.25
Hệ CLC tiếng Anh

12
7480108C
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; A01; D01; D90
24.75
Hệ CLC tiếng Việt

13
7480108D
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; A01; D01; D90
25.75
Hệ Đại trà

14
7480118D
Hệ thống những và IoT
A00; A01; D01; D90
24.75
Hệ Đại trà

15
7480201A
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D90
26.35
Hệ CLC tiếng Anh

16
7480201C
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D90
26.6
Hệ CLC tiếng Việt

17
7480201D
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D90
26.75
Hệ Đại trà

18
7480202D
An toàn thông tin
A00; A01; D01; D90
26
Hệ Đại trà

19
7480203D
Kỹ thuật dữ liệu
A00; A01; D01; D90
26.1
Hệ Đại trà

20
7510102A
Công nghệ kỹ thuật công trình
xây dựng
A00; A01; D01; D90
19.75
Hệ CLC tiếng Anh

21
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình
xây dựng
A00; A01; D01; D90
20
Hệ CLC tiếng Việt

22
7510102D
Công nghệ kỹ thuật công trình
xây dựng
A00; A01; D01; D90
24.5
Hệ Đại trà

23
7510106D
Hệ thống kỹ thuật công trình
xây dựng
A00; A01; D01; D90
18.1
Hệ Đại trà

24
7510201A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; D01; D90
22
Hệ CLC tiếng Anh

25
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; D01; D90
22.5
Hệ CLC tiếng Việt

26
7510201D
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; D01; D90
26.15
Hệ Đại trà

27
7510202A
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; D01; D90
21.3
Hệ CLC tiếng Anh

28
7510202C
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; D01; D90
19.05
Hệ CLC tiếng Việt

29
7510202D
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; D01; D90
23
Hệ Đại trà

30
7510202N
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; D01; D90
19.05
Hệ CLC Việt – Nhật

31
7510203A
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; D01; D90
22.1
Hệ CLC tiếng Anh

32
7510203C
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; D01; D90
22.75
Hệ CLC tiếng Việt

33
7510203D
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; D01; D90
23.75
Hệ Đại trà

34
7510205A
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; D01; D90
23.25
Hệ CLC tiếng Anh

35
7510205C
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; D01; D90
24.25
Hệ CLC tiếng Việt

36
7510205D
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; D01; D90
25.35
Hệ Đại trà

37
7510206A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
A00; A01; D01; D90
17
Hệ CLC tiếng Anh

38
7510206C
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
A00; A01; D01; D90
17
Hệ CLC tiếng Việt

39
7510206D
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
A00; A01; D01; D90
18.7
Hệ Đại trà

40
7510208D
Năng lượng tái tạo
A00; A01; D01; D90
21
Hệ Đại trà

41
7510209NT
Robot và trí tuệ nhân tạo
A00; A01; D01; D90
26
Hệ Nhân tài

42
7510301A
Công nghệ kỹ thuật điện, điện
tử
A00; A01; D01; D90
21.65
Hệ CLC tiếng Anh

43
7510301C
Công nghệ kỹ thuật điện, điện
tử
A00; A01; D01; D90
23
Hệ CLC tiếng Việt

44
7510301D
Công nghệ kỹ thuật điện, điện
tử
A00; A01; D01; D90
23.25
Hệ Đại trà

45
7510302A
Công nghệ điện tử – viễn thông
A00; A01; D01; D90
22.25
Hệ CLC tiếng Anh

46
7510302C
Công nghệ điện tử – viễn thông
A00; A01; D01; D90
22.5
Hệ CLC tiếng Việt

47
7510302D
Công nghệ điện tử – viễn thông
A00; A01; D01; D90
23.75
Hệ Đại trà

48
7510302N
Công nghệ điện tử – viễn thông
A00; A01; D01; D90
20.75
Hệ CLC Việt – Nhật

49
7510303A
Công nghệ kỹ thuật điều khiển
và tự động hóa
A00; A01; D01; D90
24.8
Hệ CLC tiếng Anh

50
7510303C
Công nghệ kỹ thuật điều khiển
và tự động hóa
A00; A01; D01; D90
25
Hệ CLC tiếng Việt

51
7510303D
Công nghệ kỹ thuật điều khiển
và tự động hóa
A00; A01; D01; D90
25.7
Hệ Đại trà

52
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hóa học
A00; B00; D07; D90
20.25
Hệ CLC tiếng Việt

53
7510401D
Công nghệ kỹ thuật hóa học
A00; B00; D07; D90
23.1
Hệ Đại trà

54
7510402D
Công nghệ vật liệu
A00; A01; D07; D90
17
Hệ Đại trà

55
7510406C
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; B00; D07; D90
17
Hệ CLC tiếng Việt

56
7510406D
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; B00; D07; D90
17
Hệ Đại trà

57
7510601A
Quản lý công nghiệp
A00; A01; D01; D90
19.25
Hệ CLC tiếng Anh

58
7510601C
Quản lý công nghiệp
A00; A01; D01; D90
21.75
Hệ CLC tiếng Việt

59
7510601D
Quản lý công nghiệp
A00; A01; D01; D90
23.75
Hệ Đại trà

60
7510605D
Logistics và quản lý chuỗi
cung ứng
A00; A01; D01; D90
24.5
Hệ Đại trà

61
7510801C
Công nghệ kỹ thuật in
A00; A01; D01; D90
17
Hệ CLC tiếng Việt

62
7510801D
Công nghệ kỹ thuật in
A00; A01; D01; D90
17.1
Hệ Đại trà

63
7520117D
Kỹ thuật công nghiệp
A00; A01; D01; D90
17
Hệ Đại trà

64
7520212D
Kỹ thuật y sinh
A00; A01; D01; D90
20
Hệ Đại trà

65
7540101A
Công nghệ thực phẩm
A00; B00; D07; D90
17.5
Hệ CLC tiếng Anh

66
7540101C
Công nghệ thực phẩm
A00; B00; D07; D90
17
Hệ CLC tiếng Việt

67
7540101D
Công nghệ thực phẩm
A00; B00; D07; D90
20.1
Hệ Đại trà

68
7540209C
Công nghệ may
A00; A01; D01; D90
17.25
Hệ CLC tiếng Việt

69
7540209D
Công nghệ may
A00; A01; D01; D90
23.25
Hệ Đại trà

70
7549002D
Kỹ thuật gỗ và nội thất
A00; A01; D01; D90
17
Hệ Đại trà

71
7580101D
Kiến trúc
V03; V04; V05; V06
22
Hệ Đại trà

72
7580103D
Kiến trúc nội thất
V03; V04; V05; V06
21.5
Hệ Đại trà

73
7580205D
Kỹ thuật xây dựng công trình
giao thông
A00; A01; D01; D90
17
Hệ Đại trà

74
7580302D
Quản lý xây dựng
A00; A01; D01; D90
21
Hệ Đại trà

75
7810202D
Quản trị nhà hàng và dịch vụ
ăn uống
A00; A01; D01; D07
20.75
Hệ Đại trà

76
7840110D
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00; A01; D01; D90
17.7
Hệ Đại trà