Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2022 chính xác

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
7310101_1
Kinh tế học (ngành Kinh tế)
A00; A01; D01; D07
23.9

2
7310101_3
Kinh tế và quản lý nguồn nhân
lực (ngành Kinh tế)
A00; A01; D01; D07
21.3

3
7310106
Kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; D07
25.7

4
7310108
Toán kinh tế
A00; A01; D01; D07
21.8

5
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
20.5

6
7340115
Marketing
A00; A01; D01; D07
20.5

7
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01; D07
21.5

8
7340121
Kinh doanh thương mại
A00; A01; D01; D07
20.2

9
7340122
Thương mại điện tử
A00; A01; D01; D07
24.5

10
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; A01; D01; D07
20

11
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
20

12
7340302
Kiểm toán
A00; A01; D01; D07
21.3

13
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; D01; D07
20.1

14
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; D01; D07
20.3

15
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07
23.5

16
EP03
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế &
Kinh doanh (DSEB)
A00; A01; D01; D07
23.2

17
EP12
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ
quốc tế (AUD – ICAEW)
A00; A01; D01; D07
22.5

18
EP14
Logistics và Quản lý chuỗi
cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC)
A01; D01; D07; D10
22.7
Chương trình Tiếng Anh
hệ số 2