Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2022 chính xác
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7420101
Sinh học
630
2
7420101_CLC
Sinh học (CT Chất lượng cao)
630
3
7420201
Công nghệ Sinh học
815
4
7420201_CLC
Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao)
815
5
7440102
Vật lý học
670
6
7440112
Hóa học
820
7
7440112_CLC
Hóa học (CT Chất lượng cao)
770
8
7440122
Khoa học Vật liệu
620
9
7440201
Địa chất học
610
10
7440228
Hải dương học
610
11
7440301
Khoa học Môi trường
610
12
7440301_CLC
Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao)
610
13
7460101_NN
Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin
780
14
7460108
Khoa học dữ liệu
912
15
7480101_TT
Khoa học Máy tính (CT Tiên tiến)
1001
16
7480201_CLC
Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao)
880
17
7480201_NN
Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin
935
18
7510401_CLC
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao)
770
19
7510402
Công nghệ Vật liệu
650
20
7510406
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
620
21
7520207
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông
750
22
7520207_CLC
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông (CT Chất lượng cao)
680
23
7520402
Kỹ thuật Hạt nhân
620
24
7520403
Vật lý Y khoa
806
25
7520501
Kỹ thuật Địa chất
610
26
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
620