Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2022 – 2021 – 2020
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, D01
23.55
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=3
2
7340115
Marketing
A00, A01, D01
24.9
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=7
3
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, D01
23.45
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=8
4
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
22.75
Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=3
5
7340302
Kiểm toán
A00, A01, D01
22.3
Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4
6
7340404
Quản trị nhân lực
A00, A01, D01
24.2
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5
7
7340406
Quản trị văn phòng
A00, A01, D01
22.2
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4
8
7480101
Khoa học máy tính
A00, A01
24.7
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5
9
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00, A01
23.1
Tiêu chí phụ 1: Toán>7.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.6 và NV<=4
10
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00, A01
24.3
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=1
11
7480104
Hệ thống thông tin
A00, A01
23.5
Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=3
12
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00, A01
24
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=7
13
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01
25.6
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=1
14
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00, A01
23.9
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=2
15
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00, A01
25.3
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=7
16
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01
25.1
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2
17
7510206
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
A00, A01
22.45
Tiêu chí phụ 1: Toán>7.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.2 và NV<=4
18
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01
24.1
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2
19
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông
A00, A01
23.2
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=1
20
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
A00, A01
26
Tiêu chí phụ 1: Toán>9; Tiêu chí phụ 2: Toán=9 và NV<=5
21
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
A00, B00, D07
18
Tiêu chí phụ 1: Toán>5; Tiêu chí phụ 2: Toán=5 và NV<=1
22
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, B00, D07
18.05
Tiêu chí phụ 1: Toán>6.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=6.8 và NV<=5
23
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00, B00, D07
21.05
Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4
24
7540204
Công nghệ dệt, may
A00, A01, D01
22.8
Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5
25
7540203
Công nghệ vật liệu dệt, may
A00, A01, D01
18.5
Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=2
26
7520118
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
A00, A01
21.95
Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5
27
7519003
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
A00, A01
21.5
Tiêu chí phụ 1: Toán>9.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=9.2 và NV<=2
28
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01
24.4
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=5
29
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
22.73
Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>6.2; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=6.2 và NV<=4
30
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01
23.44
Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>7.6; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=7.6 và NV<=5
31
7310104
Kinh tế đầu tư
A00, A01, D01
22.6
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=4
32
7810101
Du lịch
C00, D01, D14
24.25
Tiêu chí phụ 1: văn>8.5; Tiêu chí phụ 2: Văn=8.5 và NV<=4
33
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, D01
23
Tiêu chí phụ 1: Toán>9; tiêu chí phụ 2: Toán>9 và NV<=5
34
7810201
Quản trị khách sạn
A00, A01, D01
23.75
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4
35
7210404
Thiết kế thời trang
A00, A01, D01
22.8
NV<=11
36
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01, D04
23.29
NV<=2
37
7220209
Ngôn ngữ Nhật
D01, D06
22.4
NV<=7