Điểm chuẩn ĐH Công nghệ Đồng Nai, Dân lập Lương Thế Vinh
STT
Ngành học
Mã ngành
Khối thi
Các ngành đào tạo Đại học
1
Tin học.
101
A, D1
2
Xây dựng dân dụng và công nghiệp.
102
A
3
Cơ khí chế tạo.
103
A
4
Ðiện Công nghiệp và Tự động hoá.
104
A
5
Xây dựng Cầu đường.
105
A
6
Công Nghệ Thực Phẩm
106
A, B
7
Bảo vệ thực vật.
301
A, B, D1,2,3,4
8
Nuôi trồng thuỷ sản.
306
A, B, D1,2,3,4
9
Thú y.
307
A, B, D1,2,3,4
10
Kế toán.
401
A, B, D1,2,3,4
11
Quản trị kinh doanh gồm các chuyên ngành:
– Quản trị doanh nghiệp.
402a
A, B, D1,2,3,4
– Quản trị du lịch và Khách sạn.
402b
A, B, D1,2,3,4
– Thương mại quốc tế.
402c
A, B, D1,2,3,4
12
Tài chính ngân hàng.
403
A, B, D1,2,3,4
13
Việt Nam học – Văn hoá du lịch.
602
C, D1,2,3,4
14
Thông tin thư viện.
603
C, D1,2,3,4
15
Tiếng Anh.
701
D1
Các ngành đào tạo Cao đẳng
1
Kế toán.
C65
A, B, D1,2,3,4
2
Xây dựng.
C66
A
3
Tin học ứng dụng.
C67
A, D1
4
Cơ khí.
C68
A
5
Tài chính ngân hàng.
C69
A, B, D1,2,3,4
6
Văn hoá du lịch.
C70
C, D1,2,3,4