Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQG HN – Thông tin tuyển sinh
TT
Mã ngành/ Nhóm ngành
Tên nhóm ngành/ngành
Tổ hợp môn xét tuyển
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
QHT01
Toán học
A00, A01, D07, D08
20
2
QHT02
Toán tin
A00, A01, D07, D08
22
3
QHT03
Vật lí học
A00, A01, B00, C01
18
4
QHT04
Khoa học vật liệu
A00, A01, B00, C01
16.25
5
QHT05
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
A00, A01, B00, C01
16.25
6
QHT06
Hoá học
A00, B00, D07
20.5
7
QHT07
Công nghệ kỹ thuật hoá học
A00, B00, D07
21.75
8
QHT08
Sinh học
A00, A02, B00, D08
20
9
QHT09
Công nghệ sinh học
A00, A02, B00, D08
22.75
10
QHT10
Địa lí tự nhiên
A00, A01, B00, D10
16
11
QHT12
Quản lý đất đai
A00, A01, B00, D10
16
12
QHT13
Khoa học môi trường
A00, A01, B00, D07
17
13
QHT14
Khoa học đất
A00, A01, B00, D07
17
14
QHT15
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, A01, B00, D07
17
15
QHT16
Khí tượng và khí hậu học
A00, A01, B00, D07
16
16
QHT17
Hải dương học
A00, A01, B00, D07
16
17
QHT18
Địa chất học
A00, A01, B00, D07
16
18
QHT19
Kỹ thuật địa chất
A00, A01, B00, D07
16
19
QHT20
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, A01, B00, D07
16
20
QHT40
Máy tính và khoa học thông tin** (CTĐT CLC TT23)
A00, A01, D07, D08
20.75
CTĐT Chất lượng cao
21
QHT41
Hoá học **(CTĐT Tiên tiến)
A00, B00, D07
16
22
QHT42
Công nghệ kỹ thuật hoá học ** (CTĐT CLC TT23)
A00, B00, D07
16
23
QHT43
Hoá dược** (CTĐT CLC TT23)
A00, B00, D07
20.25
24
QHT44
Công nghệ sinh học ** (CTĐT CLC TT23)
A00, A02, B00, D08
18.75
25
QHT45
Khoa học môi trường ** (CTĐT tiên tiến)
A00, A01, B00, D07
16
26
QHT46
Công nghệ kỹ thuật môi trường ** (CTĐT CLC TT23)
A00, A01, B00, D07
16
27
QHT90
Máy tính và khoa học thông tin*
A00, A01, D07, D08
23.5
CTĐT chuẩn
28
QHT91
Khoa học thông tin địa không gian*
A00, A01, B00, D10
16
29
QHT92
Tài nguyên và môi trường nước*
A00, A01, B00, D07
16