Điểm chuẩn 2019 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải – GTA

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú17340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, D071627340122Thương mại điện tửA00, A01, D01, D071637340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D01, D071547340301Kế toánA00, A01, D01, D071657340301TNKế toánA00, A01, D01, D071567340301VPKế toánA00, A01, D01, D071577480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00, A01, D01, D071687480104Hệ thống thông tinA00, A01, D01, D071697480104TNHệ thống thông tinA00, A01, D01, D0715107480104VPHệ thống thông tinA00, A01, D01, D0715117480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, D0719127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D0715137510102TNCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D0715147510102VPCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D0715157510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngA00, A01, D01, D0715167510104TNCông nghệ kỹ thuật giao thôngA00, A01, D01, D0715177510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thôngA00, A01, D01, D0715187510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D0716197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D0717207510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D0719217510205TNCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D0715227510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D0715237510302Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00, A01, D01, D0716247510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00, A01, D01, D0715257510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D0720267510605VPLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (VP)A00, A01, D01, D0715277580301Kinh tế xây dựngA00, A01, D01, D0715287580301VPKinh tế xây dựngA00, A01, D01, D0715297840101Khai thác vận tảiA00, A01, D01, D0715307840101TNLogistics và vận tải đa phương thức (TN)A00, A01, D01, D0715