Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – ĐHQG Hà Nội 2023
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Toán học
A00, A01, D07, D08
20
Toán tin
A00, A01, D07, D08
22
Máy tính và khoa học thông tin*
A00, A01, D07, D08
23.5
Máy tính và khoa học thông tin**
A00, A01, D07, D08
20.75
Vật lý học
A00, A01, B00, C01
18
Khoa học vật liệu
A00, A01, B00, C01
16.25
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
A00,A01, B00, C01
16.25
Hoá học
A00, B00, D07
20.5
Hoá học**
A00, B00, D07
16
Công nghệ kỹ thuật hoá học
A00, B00, D07
21.75
Công nghệ kỹ thuật hoá học**
A00, B00, D07
16
Hoá dược**
A00, B00, D07
20.25
Sinh học
A00, A02, B00, D08
20
Công nghệ sinh học
A00, A02, B00, D08
22.75
Công nghệ sinh học**
A00, A02, B00, D08
18.75
Địa lý tự nhiên
A00, A01, B00, D10
16
Khoa học thông tin địa không gian*
A00, A01, B00, D10
16
Quản lý đất đai
A00, A01, B00, D10
16
Khoa học môi trường
A00, A01, B00, D07
17
Khoa học môi trường**
A00, A01, B00, D07
16
Khoa học đất
A00, A01, B00, D07
17
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, A01, B00, D07
17
Công nghệ kỹ thuật môi trường**
A00, A01, B00, D07
16
Khí tượng và khí hậu học
A00, A01, B00, D07
16
Hải dương học
A00, A01, B00, D07
16
Tài nguyên và môi trường nước*
A00, A01, B00, D07
16
Địa chất học
A00, A01, B00, D07
16
Kỹ thuật địa chất
A00, A01, B00, D07
16
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, A01, B00, D07
16