Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2022

Các ngành đào tạo
Điểm trúng tuyển
Tiêu chí phụ (Theo TTNV)

Công nghệ kỹ thuật Ô tô
18
TTNV<=2

Công nghệ thông tin
17
TTNV<=2

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
16
TTNV<=3

Hệ thống thông tin
16
TTNV=1

Kế toán
16
TTNV<=5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
16
TTNV<=5

Điện tử – viễn thông
15.5
TTNV=1

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
15.5
TTNV<=4

Kinh tế xây dựng
15.5
TTNV<=2

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
15.5
TTNV=1

Quản trị doanh nghiệp
15
TTNV<=2

Khai thác vận tải
15
TTNV<=4

Thương mại điện tử
15
TTNV<=3

Công nghệ Kỹ thuật giao thông
14.5
TTNV<=4

Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
14.5
TTNV<=4

Tài chính ngân hàng
14.5
TTNV<=3

Công nghệ kỹ thuật môi trường
14.5
TTNV<=