Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 2022
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ngôn ngữ Anh
A00, D01, D14, D15
14
Quản trị kinh doanh
A01, A07, C04, D01
14
Tài chính – Ngân hàng
A00, A04, A07, C04
14
Kế toán
A00, A04, A07, C04
14
Công nghệ sinh học
A00,
B00
, C08, D01
14
Công nghệ thông tin
A00, A01, A04, D11
14
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00, A04, C04, C17
14
Công nghệ chế tạo máy
A00, A04, C04, C09
14
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A04, C04, C09
17
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A04, C04, C16
14
Công nghệ kỹ thuật hoá học
A00, B00, C11, D01
14
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, B00, C10, D01
14
Công nghệ thực phẩm
A00, B00, C10, D01
14
Điều dưỡng
A00, B00, C13, D01
14
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A00, B00, C12, D01
15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A07, C00, C19
C20
14.5