Đề án tuyển sinh đại học chính quy năm 2020
1
Bạch Thị Diệp Phương
Nữ
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
2
Bế Lê Hợp
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
3
Bùi Gia Linh
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
4
Bùi Gia Phi
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
5
Bùi Hải Đăng
Nam
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
6
Bùi Hải Triều
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
7
Bùi Mạnh Lực
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
8
Bùi Ngọc Ánh
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
9
Bùi Thị Hằng
Nữ
Thạc sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
10
Bùi Thị Như
Nữ
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
11
Bùi Thị Nhung
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
12
Bùi Thị Phương
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
13
Bùi Thị Phương Hoa
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
14
Bùi Thị Phương Thảo
Nữ
Thạc sĩ
x
15
Bùi Thị Quỳnh Anh
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
16
Bùi Thị Thùy
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
17
Bùi Tiến Tú
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
18
Bùi Tường Minh
Nam
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
19
Bùi Văn Lợi
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
20
Bùi Văn Trầm
Nam
Tiến sĩ
7510201
CNKT cơ khí
21
Bùi Xuân Tùng
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
22
Cao Công Ánh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
23
Cao Minh Quyền
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
24
Cao Thị Thu Nga
Nữ
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
25
Cao Văn Đoàn
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
26
Cao Xuân Hoàng
Nam
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
27
Chu Phương Nhung
Nữ
Thạc sĩ
7510406
CNKT môi trường
28
Chu Thị Bích Hạnh
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
29
Chu Thị Thu Hằng
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
30
Chu Văn Huỳnh
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
31
Công Quang Vinh
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
32
Công Vũ Hà Mi
Nữ
Thạc sĩ
7340122
Thương mại điện tử
33
Đặng Đức Thuận
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
34
Đặng Gia Nải
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
35
Đặng Quý Quyền
Nam
Đại học
x
36
Đặng Thế Vinh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
37
Đặng Thị Bích Hợp
Nữ
Tiến sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
38
Đặng Thị Huế
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
39
Đặng Thị Kim Anh
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
40
Đặng Thị Minh Phương
Nữ
Thạc sĩ
x
41
Đặng Thị Thanh Huyền
Nữ
PGS
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
42
Đặng Thu Hằng
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
43
Đặng Thùy Đông
Nữ
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
44
Đào Đắc Lý
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
45
Đào Mạnh Quyền
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
46
Đào Nhật Tân
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
47
Đào Phúc Lâm
Nam
Tiến sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
48
Đào Quang Huy
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
49
Đào Thị Hương Giang
Nữ
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
50
Đào Văn Đông
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
51
Đinh Đức Long
Nam
Thạc sĩ
x
52
Đinh Quang Toàn
Nam
Tiến sĩ
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
53
Đinh Thị Minh Phượng
Nữ
Thạc sĩ
7340122
Thương mại điện tử
54
Đỗ Bảo Sơn
Nam
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
55
Đỗ Duy Hà
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
56
Đỗ Duy Tùng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
57
Đỗ Hữu Tuấn
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
58
Đỗ Huyền Hương
Nữ
Đại học
7340301
Kế toán
59
Đỗ Minh Ngọc
Nam
Tiến sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
60
Đỗ Ngọc Tiến
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
61
Đỗ Như Hồng
Nữ
Thạc sĩ
x
62
Đỗ Như Tráng
Nam
GS
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
63
Đỗ Quang Chấn
Nam
Tiến sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
64
Đỗ Quang Hưng
Nam
Tiến sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
65
Đỗ Quốc Hùng
Nam
Đại học
7510205
CNKT ô tô
66
Đỗ Thanh Long
Nam
Thạc sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
67
Đỗ Thành Phương
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
68
Đỗ Thị Hồng Vân
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
69
Đỗ Thị Hương Thanh
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
70
Đỗ Thị Huyền
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
71
Đỗ Thị Lan Hương
Nữ
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
72
Đỗ Thị Thơ
Nữ
Tiến sĩ
7340201
Tài chính – Ngân hàng
73
Đỗ Thị Thu Phương
Nữ
Thạc sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
74
Đỗ Thị Vân Anh
Nữ
Thạc sĩ
7340201
Tài chính – Ngân hàng
75
Đỗ Văn Lâm
Nam
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
76
Đỗ Văn Nguyên
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
77
Đỗ Văn Thái
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
78
Đỗ Xuân Thu
Nam
Tiến sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
79
Đoàn Lan Phương
Nữ
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
80
Đoàn Thị Hồng Anh
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
81
Đoàn Thị Thanh Hằng
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
82
Đoàn Xuân Sơn
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
83
Đồng Minh Khánh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
84
Đồng Thị Thanh Hường
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
85
Đồng Văn Phúc
Nam
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
86
Dương Ngọc Đạt
Nam
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
87
Dương Quang Khánh
Nam
Tiến sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
88
Dương Quang Minh
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
89
Dương Tất Sinh
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
90
Dương Thị Hồng Anh
Nữ
Thạc sĩ
x
91
Dương Thị Ngọc Thu
Nữ
Tiến sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
92
Dương Thị Thu Hương
Nữ
Thạc sĩ
7840101
Khai thác vận tải
93
Dương Văn Đoan
Nam
Thạc sĩ
x
94
Dương Văn Nhung
Nam
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
95
Giáp Văn Lợi
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
96
Hà Hoàng Giang
Nữ
Thạc sĩ
x
97
Hà Nguyên Khánh
Nam
Tiến sĩ
7840101
Khai thác vận tải
98
Hà Thị Thanh Tâm
Nữ
Tiến sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
99
Hồ Sĩ Lành
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
100
Hồ Thị Thanh Mai
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
101
Hoàng Anh Tuấn
Nam
Thạc sĩ
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
102
Hoàng Đình Thi
Nam
Thạc sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
103
Hoàng Mai Chi
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
104
Hoàng Minh Thị Thuận
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
105
Hoàng Quyết Chiến
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
106
Hoàng Thế Phương
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
107
Hoàng Thị Cẩm Thạch
Nữ
Thạc sĩ
x
108
Hoàng Thị Hồng Lê
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
109
Hoàng Thị Hương Giang
Nữ
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
110
Hoàng Thị Kim Ngân
Nữ
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
111
Hoàng Thị Thanh
Nữ
Thạc sĩ
7340201
Tài chính – Ngân hàng
112
Hoàng Thị Thu Hiền
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
113
Hoàng Thị Thúy
Nữ
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
114
Hoàng Tú
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
115
Hoàng Tú Uyên
Nữ
Thạc sĩ
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
116
Hoàng Văn Cần
Nam
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
117
Hoàng Văn Chung
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
118
Hoàng Văn Lâm
Nam
Tiến sĩ
7840101
Khai thác vận tải
119
Hoàng Văn Quyết
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
120
Hoàng Vũ
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
121
Kiều Doãn Hà
Nam
Thạc sĩ
7340122
Thương mại điện tử
122
Kiều Lan Hương
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
123
Kiều Quang Thái
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
124
Kiều Văn Cẩn
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
125
Kiều Xuân Viễn
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
126
Kim Văn Bền
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
127
Kim Văn Lý
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
128
Lã Quang Trung
Nam
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
129
Lại Vân Anh
Nữ
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
130
Lâm Phạm Thị Hải Hà
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
131
Lê Chí Luận
Nam
Tiến sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
132
Lê Hoàng Anh
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
133
Lê Minh Đức
Nam
Thạc sĩ
x
134
Lê Minh Hải
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
135
Lê Minh Tú
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
136
Lê Ngọc Lý
Nam
Tiến sĩ
x
137
Lê Nguyên Khương
Nam
Tiến sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
138
Lê Nho Thiện
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
139
Lê Quang Huy
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
140
Lê Quang Thắng
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
141
Lê Quang Việt
Nam
Thạc sĩ
x
142
Lê Quỳnh Mai
Nữ
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
143
Lê Thanh Hải
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
144
Lê Thành Long
Nam
Thạc sĩ
x
145
Lê Thành Nam
Nam
Tiến sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
146
Lê Thanh Tấn
Nam
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
147
Lê Thị Bình
Nữ
Thạc sĩ
x
148
Lê Thị Chi
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
149
Lê Thị Hà
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
150
Lê Thị Hậu
Nữ
Thạc sĩ
x
151
Lê Thị Hường
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
152
Lê Thị Huyền
Nữ
Thạc sĩ
x
153
Lê Thị Liễu
Nữ
Thạc sĩ
7840101
Khai thác vận tải
154
Lê Thị Ly
Nữ
Thạc sĩ
x
155
Lê Thị Như Trang
Nữ
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
156
Lê Thị Thu Hiền
Nữ
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
157
Lê Thị Thu Hương
Nữ
Đại học
x
158
Lê Thị Trang
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
159
Lê Thu Hằng
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
160
Lê Thu Hiền
Nữ
Thạc sĩ
7340122
Thương mại điện tử
161
Lê Thu Sao
Nữ
Tiến sĩ
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
162
Lê Thu Trang
Nữ
Thạc sĩ
x
163
Lê Trọng Bình
Nam
Thạc sĩ
7840101
Khai thác vận tải
164
Lê Trung Kiên
Nam
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
165
Lê Tuyết Nhung
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
166
Lê Văn Hiệp
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
167
Lê Văn Hoa
Nam
Thạc sĩ
7340122
Thương mại điện tử
168
Lê Văn Kiên
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
169
Lê Văn Mạnh
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
170
Lê Xuân Ngọc
Nam
Thạc sĩ
7340201
Tài chính – Ngân hàng
171
Lê Xuân Quang
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
172
Lê Xuân Thái
Nam
Tiến sĩ
7510406
CNKT môi trường
173
Lư Thị Yến
Nữ
Tiến sĩ
7510406
CNKT môi trường
174
Lương Công Lý
Nam
Tiến sĩ
x
175
Lương Hoàng Anh
Nam
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
176
Lương Quý Hiệp
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
177
Lưu Ngọc Quang
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
178
Lưu Ngọc Trịnh
Nam
PGS
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
179
Lưu Thị Thu Hà
Nữ
Thạc sĩ
x
180
Lưu Thị Vân Anh
Nữ
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
181
Lưu Văn Anh
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
182
Lý Hải Bằng
Nam
Tiến sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
183
Ma Thế Cường
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
184
Mạc Văn Quang
Nam
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
185
Mai Lê Thủy
Nữ
Thạc sĩ
7340122
Thương mại điện tử
186
Mai Thị Hải Vân
Nữ
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
187
Mai Thị Linh Chi
Nữ
Thạc sĩ
x
188
Mai Văn Chiến
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
189
Ngô Hoài Thanh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
190
Ngô Quốc Trinh
Nam
Tiến sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
191
Ngô Thanh Lan
Nữ
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
192
Ngô Thành Nam
Nam
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
193
Ngô Thị Hồng Quế
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
194
Ngô Thị Hường
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
195
Ngô Thị Lan Hương
Nữ
Thạc sĩ
x
196
Ngô Thị Lành
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
197
Ngô Thị Thanh Hương
Nữ
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
198
Ngô Thị Thanh Nga
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
199
Ngô Thị Thu Tình
Nữ
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
200
Ngô Thu Ngọc
Nữ
Thạc sĩ
x
201
Nguyễn Anh Dũng
Nam
Đại học
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
202
Nguyễn Anh Tú
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
203
Nguyễn Anh Tuấn
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
204
Nguyễn Anh Tuấn
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
205
Nguyễn Bích Ngọc
Nữ
Thạc sĩ
7340201
Tài chính – Ngân hàng
206
Nguyễn Chí Mai
Nam
Thạc sĩ
x
207
Nguyễn Công Đoàn
Nam
Tiến sĩ
7510201
CNKT cơ khí
208
Nguyễn Công Nam
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
209
Nguyễn Đăng Điệm
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510201
CNKT cơ khí
210
Nguyễn Diệp Thành
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
211
Nguyễn Đình Nga
Nam
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
212
Nguyễn Đình Trường
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
213
Nguyễn Đức Đảm
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
214
Nguyễn Đức Hùng
Nam
Thạc sĩ
x
215
Nguyễn Đức Sơn
Nam
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
216
Nguyễn Đức Tuyên
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
217
Nguyễn Duy Hưng
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
218
Nguyễn Hoàng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
219
Nguyễn Hoàng Lan
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
220
Nguyễn Hoàng Long
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
221
Nguyễn Hùng Cường
Nam
Tiến sĩ
7340122
Thương mại điện tử
222
Nguyễn Hùng Sơn
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
223
Nguyễn Hữu Anh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
224
Nguyễn Hữu Giang
Nam
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
225
Nguyễn Hữu May
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
226
Nguyễn Hữu Mùi
Nam
Tiến sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
227
Nguyễn Kiên Quyết
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
228
Nguyễn Long Khánh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
229
Nguyễn Mạnh Hà
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
230
Nguyễn Mạnh Hùng
Nam
Tiến sĩ
7840101
Khai thác vận tải
231
Nguyễn Minh Đức
Nam
Đại học
7510104
CNKT giao thông
232
Nguyễn Minh Khoa
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
233
Nguyễn Minh Nguyệt
Nữ
Tiến sĩ
7340201
Tài chính – Ngân hàng
234
Nguyễn Ngọc Tuyên
Nam
Đại học
x
235
Nguyễn Phương Nhung
Nữ
Thạc sĩ
7510406
CNKT môi trường
236
Nguyễn Quang Anh
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
237
Nguyễn Quang Huy
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
238
Nguyễn Quốc Bảo
Nam
GS
Tiến sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
239
Nguyễn Quốc Tới
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
240
Nguyễn Quốc Tuấn
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
241
Nguyễn Tất Ngân
Nam
Tiến sĩ
7510201
CNKT cơ khí
242
Nguyễn Thái Sơn
Nam
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
243
Nguyễn Thanh Đức
Nam
Thạc sĩ
x
244
Nguyễn Thanh Hòa
Nữ
Thạc sĩ
7510406
CNKT môi trường
245
Nguyễn Thanh Hưng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
246
Nguyễn Thành Long
Nam
Thạc sĩ
x
247
Nguyễn Thanh Minh
Nam
Thạc sĩ
x
248
Nguyễn Thành Nam
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
249
Nguyễn Thanh Nga
Nữ
Thạc sĩ
x
250
Nguyễn Thành Thu
Nam
Tiến sĩ
7510201
CNKT cơ khí
251
Nguyễn Thanh Tú
Nữ
Tiến sĩ
x
252
Nguyễn Thanh Tùng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
253
Nguyễn Thành Vinh
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
254
Nguyễn Thị Bích Hạnh
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
255
Nguyễn Thị Bích Thủy
Nữ
PGS
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
256
Nguyễn Thị Bích Thủy
Nữ
Thạc sĩ
7840101
Khai thác vận tải
257
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
258
Nguyễn Thị Dung
Nữ
Thạc sĩ
7840101
Khai thác vận tải
259
Nguyễn Thị Giang
Nữ
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
260
Nguyễn Thị Hạnh
Nữ
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
261
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
262
Nguyễn Thị Hồng Thương
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
263
Nguyễn Thị Huệ
Nữ
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
264
Nguyễn Thị Hương Giang
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
265
Nguyễn Thị Huyền Trang
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
266
Nguyễn Thị Kim Huệ
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
267
Nguyễn Thị Lan Anh
Nữ
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
268
Nguyễn Thị Loan
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
269
Nguyễn Thị Loan
Nữ
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
270
Nguyễn Thị Lý
Nữ
Thạc sĩ
x
271
Nguyễn Thị Mỹ Trang
Nữ
Thạc sĩ
x
272
Nguyễn Thị Nam
Nữ
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
273
Nguyễn Thị Nga
Nữ
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
274
Nguyễn Thị Nga
Nữ
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
275
Nguyễn Thị Ngọc Bích
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
276
Nguyễn Thị Phương
Nữ
Tiến sĩ
7510201
CNKT cơ khí
277
Nguyễn Thị Phương Dung
Nữ
Thạc sĩ
7510406
CNKT môi trường
278
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
279
Nguyễn Thị Thái An
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
280
Nguyễn Thị Thanh Hiền
Nữ
Thạc sĩ
7340201
Tài chính – Ngân hàng
281
Nguyễn Thị Thanh Hương
Nữ
Thạc sĩ
x
282
Nguyễn Thị Thanh Hương
Nữ
Thạc sĩ
x
283
Nguyễn Thị Thanh Tâm
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
284
Nguyễn Thị Thanh Xuân
Nữ
Tiến sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
285
Nguyễn Thị Thao
Nữ
Thạc sĩ
x
286
Nguyễn Thị Thơ
Nữ
Thạc sĩ
x
287
Nguyễn Thị Thơm
Nữ
Tiến sĩ
x
288
Nguyễn Thị Thơm
Nữ
Thạc sĩ
7340122
Thương mại điện tử
289
Nguyễn Thị Thu
Nữ
Thạc sĩ
x
290
Nguyễn Thị Thu Cúc
Nữ
Thạc sĩ
x
291
Nguyễn Thị Thu Hà
Nữ
Thạc sĩ
x
292
Nguyễn Thị Thu Hằng
Nữ
Thạc sĩ
x
293
Nguyễn Thị Thu Hiền
Nữ
Thạc sĩ
x
294
Nguyễn Thị Thu Hiền
Nữ
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
295
Nguyễn Thị Thu Hiền
Nữ
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
296
Nguyễn Thị Thu Hương
Nữ
Tiến sĩ
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
297
Nguyễn Thị Thu Hường
Nữ
Thạc sĩ
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
298
Nguyễn Thị Thu Ngà
Nữ
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
299
Nguyễn Thị Thu Phương
Nữ
Thạc sĩ
7340201
Tài chính – Ngân hàng
300
Nguyễn Thị Thu Thủy
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
301
Nguyễn Thị Thu Trà
Nữ
Thạc sĩ
x
302
Nguyễn Thị Thuận
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
303
Nguyễn Thị Trang
Nữ
Thạc sĩ
7840101
Khai thác vận tải
304
Nguyễn Thị Tuyết Hằng
Nữ
Đại học
7510104
CNKT giao thông
305
Nguyễn Thị Vân Anh
Nữ
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
306
Nguyễn Thu Hằng
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
307
Nguyễn Thu Trang
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
308
Nguyễn Thùy Anh
Nữ
Tiến sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
309
Nguyễn Thùy Liên
Nữ
Thạc sĩ
x
310
Nguyễn Tiến Dũng
Nam
Thạc sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
311
Nguyễn Tiến Hưng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
312
Nguyễn Tiến Long
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
313
Nguyễn Tiến Thế
Nam
Tiến sĩ
7510201
CNKT cơ khí
314
Nguyễn Tiến Túc
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
315
Nguyễn Trọng Giáp
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
316
Nguyễn Trọng Tuấn
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
317
Nguyễn Trung Kiên
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
318
Nguyễn Trung Kiên
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
319
Nguyễn Trường Chinh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
320
Nguyễn Trường Giang
Nam
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
321
Nguyễn Tuấn Hải
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
322
Nguyễn Tuấn Ngọc
Nam
Thạc sĩ
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
323
Nguyễn Tùng Dương
Nam
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
324
Nguyễn Tuyển Tâm
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
325
Nguyễn Văn Biên
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
326
Nguyễn Văn Chót
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
327
Nguyễn Văn Chung
Nam
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
328
Nguyễn Văn Cường
Nam
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
329
Nguyễn Văn Đăng
Nam
Tiến sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
330
Nguyễn Văn Đoàn
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
331
Nguyễn Văn Hiền
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
332
Nguyễn Văn Hiệp
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
333
Nguyễn Văn Lâm
Nam
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
334
Nguyễn Văn Lịch
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
335
Nguyễn Văn Minh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
336
Nguyễn Văn Nhu
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
337
Nguyễn Văn Quang
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
338
Nguyễn Văn Thắng
Nam
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
339
Nguyễn Văn Thanh
Nam
Thạc sĩ
x
340
Nguyễn Văn Thịnh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
341
Nguyễn Văn Thọ
Nam
Thạc sĩ
x
342
Nguyễn Văn Tiến
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510201
CNKT cơ khí
343
Nguyễn Văn Tuân
Nam
Thạc sĩ
x
344
Nguyễn Văn Tuân
Nam
Tiến sĩ
7510201
CNKT cơ khí
345
Nguyễn Văn Tuấn
Nam
Thạc sĩ
x
346
Nguyễn Văn Tuấn
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
347
Nguyễn Văn Vi
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
348
Nguyễn Văn Việt
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
349
Nguyễn Việt Hà
Nữ
Thạc sĩ
x
350
Nguyễn Viết Hiếu
Nam
Thạc sĩ
x
351
Nguyễn Việt Thắng
Nam
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
352
Nguyễn Xuân Dũng
Nam
PGS
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
353
Nguyễn Xuân Hành
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
354
Nguyễn Xuân Hòa
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
355
Nguyễn Xuân Thắng
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
356
Nhữ Thùy Liên
Nữ
Thạc sĩ
7340122
Thương mại điện tử
357
Ninh Thị Thu Trang
Nữ
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
358
Ông Văn Hoàng
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
359
Phạm Bích Hằng
Nữ
Thạc sĩ
x
360
Phạm Công Giang
Nam
Thạc sĩ
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
361
Phạm Đức Anh
Nam
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
362
Phạm Đức Tấn
Nam
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
363
Phạm Hà Châu Quế
Nữ
Thạc sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
364
Phạm Hồng Chuyên
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
365
Phạm Hồng Quân
Nam
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
366
Phạm Hồng Quân
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
367
Phạm Ngọc Trường
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
368
Phạm Như Nam
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
369
Phạm Quang Dũng
Nam
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
370
Phạm Quang Hạnh
Nam
Thạc sĩ
7840101
Khai thác vận tải
371
Phạm Quyết Chiến
Nam
Đại học
x
372
Phạm Thái Bình
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
373
Phạm Thanh Hiếu
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
374
Phạm Thế Hưng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
375
Phạm Thị Bích Ngọc
Nữ
Thạc sĩ
x
376
Phạm Thị Huế
Nữ
Thạc sĩ
7510406
CNKT môi trường
377
Phạm Thị Huyền
Nữ
Thạc sĩ
x
378
Phạm Thị Liên
Nữ
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
379
Phạm Thị Ngọc Thùy
Nữ
Thạc sĩ
7510406
CNKT môi trường
380
Phạm Thị Ninh Nhâm
Nữ
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
381
Phạm Thị Phương
Nữ
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
382
Phạm Thị Phương Loan
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
383
Phạm Thị Quế
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
384
Phạm Thị Thanh Huyền
Nữ
Thạc sĩ
7340201
Tài chính – Ngân hàng
385
Phạm Thị Thanh Nhàn
Nữ
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
386
Phạm Thị Thuận
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
387
Phạm Thị Thương
Nữ
Thạc sĩ
x
388
Phạm Trọng Hiển
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
389
Phạm Trung Hiếu
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
390
Phạm Trường Giang
Nam
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
391
Phạm Tuấn Anh
Nam
Tiến sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
392
Phạm Văn Huỳnh
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
393
Phạm Văn Lượng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
394
Phạm Văn Tân
Nam
Tiến sĩ
x
395
Phạm Văn Tình
Nam
Thạc sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
396
Phạm Văn Tú
Nam
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
397
Phan Huy Thục
Nam
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
398
Phan Huy Trường
Nam
Tiến sĩ
x
399
Phan Như Minh
Nam
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
400
Phan Thanh Nhàn
Nữ
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
401
Phan Thùy Dương
Nữ
Tiến sĩ
7340201
Tài chính – Ngân hàng
402
Phan Trung Nghĩa
Nam
Thạc sĩ
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
403
Phan Văn Thoại
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
404
Phí Lương Vân
Nữ
Thạc sĩ
x
405
Phùng Bá Thắng
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
406
Phùng Chu Hoàng
Nam
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
407
Phùng Công Dũng
Nam
Đại học
7510201
CNKT cơ khí
408
Phùng Tăng Nghị
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
409
Phùng Thị Thùy Dung
Nữ
Thạc sĩ
x
410
Phùng Văn Thuần
Nam
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
411
Quách Thị Vân Anh
Nữ
Thạc sĩ
x
412
Tạ Thế Anh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
413
Tạ Thị Hòa
Nữ
Thạc sĩ
x
414
Tạ Thị Hoàn
Nữ
Thạc sĩ
x
415
Tạ Thị Hồng Nhung
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
416
Tạ Tuấn Hưng
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
417
Thái Thị Kim Chung
Nữ
Tiến sĩ
x
418
Thiều Sỹ Nam
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
419
Tô Hải Thiên
Nam
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
420
Tô Văn Ban
Nam
PGS
Tiến sĩ
x
421
Tô Vân Hòa
Nữ
Thạc sĩ
x
422
Tống Duy Bình
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
423
Tống Thị Hương
Nữ
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
424
Trần Anh Sáng
Nam
Thạc sĩ
x
425
Trần Anh Tuấn
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
426
Trần Đình Tuấn
Nam
PGS
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
427
Trần Đức Phong
Nam
Đại học
x
428
Trần Duy Dũng
Nam
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
429
Trần Hà Thanh
Nam
Tiến sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
430
Trần Huyền Trang
Nữ
Thạc sĩ
x
431
Trần Kim Thoa
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
432
Trần Ngọc Hưng
Nam
Tiến sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
433
Trần Ngọc Vũ
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
434
Trần Nho Thái
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
435
Trần Quang Hùng
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
436
Trần Quang Minh
Nam
Thạc sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
437
Trần Quốc Tuấn
Nam
Tiến sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
438
Trần Thanh An
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
439
Trần Thanh Hà
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
440
Trần Thanh Hà
Nam
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
441
Trần Thế Hùng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
442
Trần Thế Tuân
Nam
Tiến sĩ
7340122
Thương mại điện tử
443
Trần Thị Cẩm Loan
Nữ
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
444
Trần Thị Duyên
Nữ
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
445
Trần Thị Hồng Nhung
Nữ
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
446
Trần Thị Lan Hương
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
447
Trần Thị Lý
Nữ
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
448
Trần Thị Ngọc Ánh
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
449
Trần Thị Ngọc Hà
Nữ
Thạc sĩ
x
450
Trần Thị Phương Thanh
Nữ
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
451
Trần Thị Tâm
Nữ
Tiến sĩ
x
452
Trần Thị Thanh Nga
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
453
Trần Thị Thanh Xuân
Nữ
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
454
Trần Thị Thu Hà
Nữ
Thạc sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
455
Trần Thị Thu Hà
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
456
Trần Thị Xuân Hương
Nữ
Thạc sĩ
7480201
Công nghệ thông tin
457
Trần Thùy Dung
Nữ
Thạc sĩ
7340301
Kế toán
458
Trần Trọng Tuấn
Nam
Tiến sĩ
7510201
CNKT cơ khí
459
Trần Trung Hiếu
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
460
Trần Trung Hiếu
Nam
Tiến sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
461
Trần Trung Kiên
Nam
Tiến sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
462
Trần Văn Hiếu
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
463
Trần Văn Long
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
464
Trần Văn Quân
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
465
Trần Văn Thắng
Nam
Tiến sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
466
Trần Việt Vương
Nam
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
467
Trần Vĩnh Hạnh
Nam
Thạc sĩ
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
468
Triệu Đình Mạnh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
469
Trịnh Hoàng Sơn
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
470
Trịnh Huyền Anh
Nữ
Đại học
x
471
Trịnh Minh Hoàng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
472
Trịnh Thị Hoa
Nữ
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
473
Trịnh Thị Thu Hằng
Nữ
Thạc sĩ
x
474
Trịnh Xuân Cảng
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
475
Trịnh Xuân Trường
Nam
Thạc sĩ
7340101
Quản trị kinh doanh
476
Trọng Kiến Dương
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
477
Trương Tất Anh
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
478
Trương Thị Huệ
Nữ
Thạc sĩ
7510406
CNKT môi trường
479
Trương Thị Mỹ Thanh
Nữ
Tiến sĩ
7580301
Kinh tế xây dựng
480
Trương Văn Toàn
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
481
Võ Thanh Được
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
482
Võ Văn Hường
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
483
Vũ Anh Tuấn
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
484
Vũ Đình Năm
Nam
Thạc sĩ
x
485
Vũ Đình Phiên
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
486
Vũ Đình Thơ
Nam
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
487
Vũ Đức Lập
Nam
GS
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
488
Vũ Đức Tuấn
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
489
Vũ Dũng
Nam
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
490
Vũ Hoài Nam
Nam
Tiến sĩ
7510104
CNKT giao thông
491
Vũ Ngọc Khiêm
Nam
PGS
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
492
Vũ Ngọc Quang
Nam
Thạc sĩ
7510406
CNKT môi trường
493
Vũ Phi Long
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
494
Vũ Quảng Đại
Nam
Đại học
7510205
CNKT ô tô
495
Vũ Quang Dũng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
496
Vũ Quỳnh Anh
Nữ
Thạc sĩ
x
497
Vũ Thành Hưng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
498
Vũ Thành Long
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
499
Vũ Thế Thuần
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
500
Vũ Thế Truyền
Nam
Thạc sĩ
7510205
CNKT ô tô
501
Vũ Thị Hà
Nữ
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
502
Vũ Thị Hải Anh
Nữ
Tiến sĩ
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
503
Vũ Thị Hương Lan
Nữ
Thạc sĩ
7510102
CNKT công trình xây dựng
504
Vũ Thị Kiều Ly
Nữ
Tiến sĩ
x
505
Vũ Thị Thu Hà
Nữ
Thạc sĩ
7480104
Hệ thống thông tin
506
Vũ Thọ Hưng
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
507
Vũ Trần Linh
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
508
Vũ Trung Hiếu
Nam
Thạc sĩ
7510104
CNKT giao thông
509
Vũ Văn Hiệp
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí
510
Vũ Văn Linh
Nam
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
511
Vũ Xuân Nhâm
Nam
Thạc sĩ
7510302
CNKT điện tử – viễn thông
512
Vương Thị Bạch Tuyết
Nữ
Tiến sĩ
7340301
Kế toán
513
Vương Thị Hương
Nữ
Thạc sĩ
7510203
CNKT cơ – điện tử
514
Vương Văn Sơn
Nam
Tiến sĩ
7510205
CNKT ô tô
515
Yên Văn Thực
Nam
Thạc sĩ
7510201
CNKT cơ khí