Danh sách tổng hợp điểm chuẩn Đại học 2022 toàn quốc (liên tục cập nhật)
1Đại học Công nghệ TP HCM18 – 222Đại học Kinh tế – Tài chính TP HCM19 – 243Đại học Ngoại thương (Hà Nội)24 – 28,55 (thang 30), 36,75 – 39,35 (thang 40)4Đại học Công nghệ thông tin (Đại học Quốc gia TP HCM)25,1 – 27,555Đại học Nha Trang (Khánh15 – 246Đại học Quốc tế Sài Gòn17 – 187Đại học Quốc tế Hồng Bàng (TP HCM)15 – 228Đại học Kinh tế quốc dân (Hà Nội)26,85 – 37,559Học viện Ngân hàng (Hà Nội)24,3 – 27,5510Đại học Thương mại (Hà Nội)25,8 – 27,4511Đại học Bách khoa Hà Nội23,25 – 28,4312Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia TP HCM)17 – 2813Học viện Ngoại giao (Hà Nội)27 – 36,914Đại học Luật TP HCM24,5 – 28,515Đại học Thủy lợi (Hà Nội)16 – 25,516Đại học Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội)23,55 – 28,7517Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia Hà Nội)18 – 26,5518Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội)18,2 – 3019Đại học Ngoại ngữ (Đại học Quốc gia Hà Nội)34 – 38,45 (thang 40)20Đại học Kinh tế (Đại học Quốc gia Hà Nội)32,65 – 36,2 (thang 40)21Đại học Giáo dục (Đại học Quốc gia Hà Nội)20,25 – 27,622Đại học Việt Nhật (Đại học Quốc gia Hà Nội)21,25 -24,6523Đại học Y Dược (Đại học Quốc gia Hà Nội)25,35 – 28,1524Khoa Luật (Đại học Quốc gia Hà Nội)25,5 – 27,7525Khoa Quốc tế (Đại học Quốc gia Hà Nội)22 – 26,226Khoa Quản trị Kinh doanh (Đại học Quốc gia Hà Nội)18,5 – 22,7527Khoa Các khoa học liên ngành (Đại học Quốc gia Hà Nội)24,55 – 26,1528Đại học Nông lâm TP HCM15 – 2629Đại học Xây dựng Hà Nội16 – 25,3530Đại học Sư phạm Hà Nội16 – 28,5331Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội)15,4 – 26,3532Đại học Kinh tế TP HCM16 – 27,533Đại học Bách khoa (Đại học Quốc gia TP HCM)22 – 2834Học viện Tài chính (Hà Nội)35,13 – 36,22 (có môn hệ số 2)35Đại học Y Dược Hải Phòng22,35 – 26,936Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương21 – 26,137Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Vĩnh Phúc)20 – 32,5 (thang 40)38Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TP HCM)21,35 – 27,3539Đại học Mỏ – Địa chất (Hà Nội)15 – 22,540Đại học Điện lực (Hà Nội)16 – 24,2541Học viện An ninh nhân dân (Hà Nội)20,25 – 29,9942Học viện Cảnh sát nhân dân (Hà Nội)23,09 – 29,7543Học viện Chính trị Công an nhân dân (Hà Nội)24,4 – 30,3444Đại học An ninh nhân dân (TP HCM)22,41 – 29,5145Đại học Cảnh sát nhân dân (TP HCM)23,61 – 28,2646Đại học Phòng cháy chữa cháy (Hà Nội)21,43 – 26,9647Đại học Kỹ thuật hậu cần công an nhân dân (Bắc Ninh)21,14 – 27,9848Học viện Quốc tế23,1 – 27,8649Đại học Kinh tế – Luật (Đại học Quốc gia TP HCM)24,1 – 27,6550Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TP HCM)15 – 25,7551Đại học An Giang (Đại học Quốc gia TP HCM)16 – 23,552Đại học Hồng Đức (Thanh Hóa)15 – 30,553Đại học Mở Hà Nội16 – 2654Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Hà Nội)15 – 25,755Đại học Công nghiệp Hà Nội20,8 – 26,4556Đại học Nguyễn Tất Thành (TP HCM)15 – 24,557Đại học Hoa Sen (TP HCM)16 – 1858Đại học Ngoại ngữ – Tin học (TP HCM)16 – 32,25 (có môn hệ số 2)59Đại học Gia Định (TP HCM)15 – 16,560Đại học Văn Hiến (TP HCM)16 – 20,561Đại học Cần Thơ15 – 26,562Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM16 – 28,7563Đại học Sư phạm TP HCM19,5 – 27,1564Đại học Tài chính – Marketing (TP HCM)21,25 – 27,165Đại học Ngân hàng TP HCM25,25 – 26,4666Đại học Luật Hà Nội18 – 29,2567Học viện Kỹ thuật quân sự (Hà Nội)25,9 – 28,0568Học viện Quân y (Hà Nội)25,55 – 28,569Học viện Hậu cần (Hà Nội)22,6 – 24,1570Học viện Hải quân (Khánh Hòa)23,35 – 24,5571Học viện Biên phòng (Hà Nội)24,15 – 28,572Trường Sĩ quan Lục quân 1 (Hà Nội)24,373Trường Sĩ quan Pháo binh (Hà Nội)24 – 24,674Trường Sĩ quan Công binh (Bình Dương)23,7 – 23,9575Trường Sĩ quan Thông tin (Khánh Hòa)23,3 – 24,776Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp (Vĩnh Phúc)23,65 – 24,877Trường Sĩ quan Phòng hóa (Hà Nội)23,6 – 24,878Trường Sĩ quan Không quân (Hà Nội)19,679Trường Sĩ quan đặc công (Hà Nội)23,9 – 24,380Trường Sĩ quan chính trị (Hà Nội)23 – 28,581Trường Sĩ quan lục quân 2 (Đồng Nai)20,65 – 24,3582Học viện Phòng không – Không quân (Hà Nội)23,9 – 26,183Học viện Khoa học quân sự (Hà Nội)24,75 – 29,4485Đại học Sài Gòn16,05 – 27,0186Đại học Dược Hà Nội26,05 – 26,2587Đại học Y tế công cộng (Hà Nội)15 – 22,7588Đại học Văn hóa Hà Nội15 – 35,1 (có môn hệ số 2)89Đại học Công đoàn (Hà Nội)15,1 – 25,590Đại học Y Hà Nội23,2 – 28,8591Đại học Luật (Đại học Huế)18,592Đại học Ngoại ngữ (Đại học Huế)15 – 25,7593Đại học Kinh tế (Đại học Huế)16 – 2394Đại học Nông lâm (Đại học Huế)15 – 20,595Đại học Nghệ thuật (Đại học Huế)1896Đại học Sư phạm (Đại học Huế)15 – 2497Đại học Khoa học (Đại học Huế)15 – 1798Đại học Y – Dược (Đại học Huế)16 – 27,2599Khoa Giáo dục Thể chất (Đại học Huế)25,88100Trường Du lịch (Đại học Huế)16,5 – 20101Khoa Kỹ thuật và Công nghệ (Đại học Huế)16,25 – 18102Khoa Quốc tế (Đại học Huế)19,5103Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị14 – 22104Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội21,05 – 27,3105Đại học Hà Nội25,7 – 25,76 (thang 30), 33,05 -3 7,55 (thang 40)106Đại học Y dược TP HCM22 – 28,2107Đại học Bách khoa (Đại học Đà Nẵng)16,7 – 27,2108Đại học Kinh tế (Đại học Đà Nẵng)24,25 – 25,75109Đại học Sư phạm (Đại học Đà Nẵng)15 – 24,4110Đại học Ngoại ngữ (Đại học Đà Nẵng)18,58 – 27,45111Đại học Sư phạm kỹ thuật (Đại học Đà Nẵng)15 – 24,25112Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (Đại học Đà Nẵng)20 – 23113Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Đại học Đà Nẵng)14 – 23,75114Viện nghiên cứu và đào tạo Việt – Anh (Đại học Đà Nẵng)19,5 – 21115Khoa Y dược (Đại học Đà Nẵng)20,65 – 26,55116Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Hà Nội)17,25 – 28,6 (thang 30)117Học viện Kỹ thuật mật mã (Hà Nội)25,1 – 26,4118Đại học Công nghiệp TP HCM16 – 26119Đại học Công nghiệp Thực phẩm (TP HCM)16 – 24120Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Hà Nội)19,3 – 26,9121Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Hà Nội)15 – 23122Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM)24 – 36,9 (thang 40)123Đại học Y dược Cần Thơ19 – 27124Học viện Hàng không Việt Nam (TP HCM)18 – 26,3125Đại học Giao thông Vận tải TP HCM15 – 27,1126Đại học Văn Lang (TP HCM)16 – 26127Đại học Công nghệ Sài Gòn15 – 16128Đại học Y Dược Thái Bình22,1 – 26,9129Đại học Điều dưỡng Nam Định15 – 20130Đại học Hàng hải Việt Nam14 – 26,25131Đại học Hải Phòng14 – 19132Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội18 – 26133Học viện Tòa án (Hà Nội)23,15 – 28,2134Đại học Kiểm sát (Hà Nội)20,1 – 29,25135Đại học Mở TP HCM16 – 26,95136Đại học Văn hoá TP HCM15 – 25137Đại học Hùng Vương TP HCM15138Đại học Kiến trúc (Hà Nội)19 – 25,25 (thang 30), 24 – 28,85 (thang 40)139Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Hà Nội)17 – 21,38140Trường Công nghệ thông tin và truyền thông (Đại học Thái Nguyên)16 – 19141Địa học Kinh tế và Quản trị kinh doanh (Đại học Thái Nguyên)16 – 20142Trường Ngoại ngữ (Đại học Thái Nguyên)15 – 24143Đại học Kỹ thuật công nghiệp (Đại học Thái Nguyên)15 – 19144Đại học Nông lâm (Đại học Thái Nguyên)15145Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai14 – 25146Khoa Quốc tế (Đại học Thái Nguyên)15147Đại học Sư phạm (Đại học Thái Nguyên)15 – 27,5148Đại học Y Dược (Đại học Thái Nguyên)19,15 – 26,25149Đại học Khoa học (Đại học Thái Nguyên)15 – 20150Học viện Phụ nữ Việt Nam (Hà Nội)15 – 19,5151Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam (Hà Nội)15 – 19152Đại học Đại Nam (Hà Nội)15 – 22153Đại học Thành Đô (Hà Nội)15 – 21154Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội15 – 26155Đại học Nội vụ Hà Nội15 – 26,75156Đại học Đồng Nai19 – 22,5157Đại học Công nghệ Đồng Nai15 – 19158Đại học Lạc Hồng (Đồng Nai)15 – 21159Đại học Quốc tế Miền Đông (Bình Dương)15 – 19160Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Bình Dương14 – 21161Đại học Thủ Dầu Một15 – 25162Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu15 – 21163Đại học Lao động Xã hội14 – 23,5164Học viện Chính sách và Phát triển24 – 26165Đại học Nguyễn Trãi (Hà Nội)16 – 22,25166Đại học Phương Đông (Hà Nội)14 – 16167Đại học Quy Nhơn (Bình Định)15 – 25168Đại học Quang Trung (Bình Định)14 – 19169Đại học Khánh Hòa15 – 16170Đại học Thái Bình Dương (Khánh Hoà)14171Đại học Phú Yên19 – 19,5172Đại học Xây dựng Miền Trung (Phú Yên)15173Đại học Kiến trúc TP HCM17,15 – 25,35174Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM15 – 24 (Toán hệ số 2)175Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Hà Nội)24,5 – 26,3176Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng15 – 26,6177Đại học Thủ đô Hà Nội20,68 – 35,07 (có môn hệ số 2)178Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp (Hà Nội)16,75 – 21,5179Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội16,5 – 18180Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP HCM)21 – 27,9181Khoa Y (Đại học Quốc gia TP HCM)23,7 – 27,15182Học viện Cán bộ TP HCM23,3 – 25183Đại học Tây Bắc (Sơn La)15 – 26184Đại học Tân Trào (Tuyên Quang)15 – 21185Đại học Hùng Vương (Phú Thọ)16 – 26186Đại học Hà Tĩnh15 – 19187Đại học Hoa Lư (Ninh Bình)14 – 19188Đại học Sao Đỏ (Hải Dương)16 – 18,5189Đại học Tây Nguyên (Đăk Lăk)15 – 24190Đại học Buôn Ma Thuột (Đăk Lăk)19 – 24191Đại học Đà Lạt (Lâm Đồng)16 – 24,5192Đại học Yersin Đà Lạt (Lâm Đồng)15 – 21193Đại học Vinh (Nghệ An)16-26 (thang 30), 22-35 (thang 40)194Đại học Y khoa Vinh (Nghệ An)19 – 25,7195Đại học Bạc Liêu15 – 19196Đại học Cửu Long (Vĩnh Long)15 – 21197Đại học Tân Tạo (Long An)15 – 22198Đại học Kiên Giang14 – 19199Đại học Đồng Tháp15 – 24200Đại học Trà Vinh14,5 – 25,8201Đại học Xây dựng miền Tây14 – 17,5202Đại học Nam Cần Thơ16 – 23,5203Đại học Tây Đô (Cần Thơ)15 – 21204Đại học Phenikaa (Hà Nội)17 – 27205Đại học Thăng Long (Hà Nội)19,05 – 26,15206Đại học Hòa Bình (Hà Nội)15,1 – 22,75