Danh sách thông tin danh bạ – Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình

NHÀ ĐIỀU HÀNH

GĐ Phạm Văn Hiệp
8002

PGĐ Nguyễn Văn Tuyên
8003

PGĐ Phạm Cao Phong

PGĐ Lê Chính Chuyên
8004

PGĐ Nguyễn Đình Đức

PGĐ Chu Thị Giang
8310

Phòng Kế hoạch tổng hợp
8007

TP. KHTH
8029

Kiểm định bệnh án nội trú
8166

Phòng Hành chính
8084
3.871.030
3.871.030

TP Hành chính
8020

Máy Fax

3.897.374
3.897.374

Tổ điện nước

3.510.251
3.510.251

Phòng Điều dưỡng
8316

TP Điều dưỡng
8320

Phòng Đào tạo – Chỉ đạo tuyến
8323
3.871.121
3.871.121

Phòng Tài chính kế toán
8006
3.871.901
3.871.901

TP Tài chính kế toán
8315

Phòng quỹ
8314

Thanh toán nội trú KKB
8147

Thanh toán ngoại trú KKB
8336

Trực tài vụ
8095

Phòng tổng hợp BHYT
8146

Thanh toán nhà hệ nội
8344

Thanh toán nhà hệ ngoại
8220

Trực tài vụ
8095

Phòng Tổ chức cán bộ
8308

TP TCCB
8005

Văn phòng Đảng ủy
8310
3.871.090
3.871.090

Phòng Công tác xã hội
8140

KHOA KHÁM YÊU CẦU

Tiếp đón
8178

Khám yêu cầu 1816
8185

P.139 – Nội Yêu cầu 1
8177

P.136 – Xét nghiệm
8179

KHOA KHÁM BỆNH

Tiếp đón khu A
8330

Tiếp đón khu B
8336

P.101 – Nội 1
8159

P.102 – Khám Chấn thương
8132

P.103 – Khám Ngoại
8143

P.105 – Khám Nội 2
8062

P.106 – Khám Nội 5 (BS Mạnh)
8158

P.108 – Lấy mẫu xét nghiệm
8133

P.119 – Khám Sản
8139

P.201 – Khám Nội Tim mạch
8149

P.213 – Khám Nội 1
8150

P.202 – Khám Nội 3

8151
8151

P. 204 – Khám Nội 4
8152

P.205 – Khám Da liễu
8153

P. 206 – Khám Đông y
8154

P. 210 – Nội tiết 1
8156

P. 211 – Nội tiết 2
8157

P. 217 – Nội tiết 3
8164

P.218 – Nội 6
8155

P.219 – RHM
8061

P.220 – TMH
8171

P.222 – Mắt
8168

P.223 – Tim mạch
8169

P.224 – Điện tim
8135

P.207 – Ung bướu
8130

Tổ Bảo hiểm y tế
8177

KHOA TDCN

P.226 – Nội soi dạ dày
8204

P.248 – Điện não
8337

Phòng nội soi dạ dày 2
8203

Phòng nội soi đại tràng
8035

Phòng soi bàng quang
8207

Phòng trực
8033

Phòng hành chính
8036

TK. TDCN
8038

K.CĐHA

TK.CĐHA
8187

Tiếp đón tầng 1
8328

Tiếp đón – trả kết quả tầng 2
8334

P.233- in film XQ
8200

P. 238 – chụp cắt lớp
8359

P. 237 – XQ 3 – 4 tầng 2
8197

P. 243 – Siêu âm 1
8195

P. 244 – Siêu ân 2
8183

P. 245 – Siêu âm 3
8193

P. 246 – siêu âm 4
8192

P. 232 – Chụp XQ tầng 1
8194

Phòng CT scanner tầng 1
8181

Siêu âm tầng 1
8202

KHOA GPB

P. 116 – Hành chính
8346

P. 118 – Xét nghiệm tế bào
8136

QUẦY THUỐC BV

Quầy thuốc bệnh viện
8176
2.461.227
2.461.227

Quầy thuốc bệnh viện số 2
8209

KHOA DINH DƯỠNG

Phòng hành chính
8303

KHOA CẤP CỨU

Khoa Cấp cứu
8005
3.898.805
3.898.805

Tiếp đón khoa Cấp cứu
8113

Khoa TMH

8091
8091

NHÀ 11 TẦNG

TK. Xét nghiệm
8058

Xét nghiệm huyết học
8057

Xét nghiệm vi sinh
8060

Xét nghiệm sinh hóa
8050

Xét nghiệm ngoại trú
8134

Phòng CNTT
8011 | 8065
3.871.122
3.871.122

TP.CNTT
8008
3.871.123
3.871.123

Phòng Quản lý chất lượng
8064

TP. QLCL
8063

Khoa dược
8070
3.874.778
3.874.778

Khoa RHM
8080

Đơn nguyên Mắt
8089

NHÀ HỆ NGOẠI

Khoa Ung Bướu
8217

Khoa Chấn thương
8221

Đơn nguyên CT-TK-Sọ não
8223

Khoa Ngoại tổng hợp
8227

Khoa Ngoại thận tiết niệu
8229

TK.Ngoại TTN
8230

NHÀ HỆ NỘI

Khoa Thần kinh
8272

Khoa Đột quỵ
8350

Khoa Nội tiết
8345

Khoa Nội tim mạch
8349
8282
8282

Cấp cứu khoa Nội TM
8280

Khoa Nội tổng hợp
8279

Khoa Da liễu
8077

NHÀ PHCN

Khoa PHCN
8283

Khoa Đông y
8288

NHÀ KSNK

8247
8248

Mượn đồ vải
8098

PHÒNG VẬT TƯ

Phòng Vật tư
8290

TP.Vật tư
8296

Khoa PT Gây mê hồi sức
8014

Khoa Thận NT
8125

TK.Thận NT

Đơn nguyên Nội thận
8036

Khoa Điều trị tích cực
8122

TK.ĐTTC
8129

Khoa Nội E
8127

Ban bảo vệ sức khỏe
8046

Khoa Truyền nhiễm
8236

Điều trị theo yêu cầu
8291

Bảo hiểm y tế

3.899.734
3.899.734

Xe điện Bệnh viện

3.510.451
3.510.451

Bảo vệ

3.512.002
3.512.002

Tổ cấp cứu ngoại viện
8118
115 3.513.222
115 3.513.222