Danh sách ngành

Mã ngành
Tên ngành
Chương trình
Đơn vị

QHX01
Báo chí
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX40
Báo chí – CTĐT CLC
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX02
Chính trị học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHQ08
Chương trình Kĩ sư Tự động hóa và Tin học
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Quốc tế

CN4
Cơ kỹ thuật
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

CN7
Công nghệ Hàng không vũ trụ*
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

CN6
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử**(CLC)
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Công nghệ

QHT05
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT42
Công nghệ kỹ thuật hoá học**
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT46
Công nghệ kỹ thuật môi trường**
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

CN5
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

CN9
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông** (CLC)
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Công nghệ

CN10
Công nghệ nông nghiệp
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

QHT97
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường*
Chương trình đào tạo thí điểm
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT44
Công nghệ sinh học**
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHQ11
Công nghệ Tài chính và Kinh doanh số
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Quốc tế

CN1
Công nghệ Thông tin
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

QHQ10
Công nghệ thông tin ứng dụng
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Quốc tế

CN16
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

QHX03
Công tác xã hội
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

7720201
Dược học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Y Dược

GD5
Giáo dục Mầm non
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Giáo dục

GD4
Giáo dục Tiểu học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Giáo dục

QHT17
Hải dương học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHX06
Hán Nôm
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX26
Hàn Quốc học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

CN8
Hệ thống thông tin (CLC)
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Công nghệ

QHQ03
Hệ thống thông tin quản lý (đào tạo bằng tiếng Anh)
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Quốc tế

QHT43
Hoá dược**
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT06
Hoá học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT41
Hoá học***
Chương trình đào tạo tiên tiến
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHE42
Kế toán
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Kinh tế

Kế toán và Tài chính do ĐH East London, UK cấp bằng chính quy
Chương trình liên kết đào tạo quốc tế
Trường Quốc tế

QHQ02
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh)
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Quốc tế

QHT16
Khí tượng và khí hậu học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT93
Khoa học dữ liệu*
Chương trình đào tạo thí điểm
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

GD3
Khoa học giáo dục và khác (gồm 5 ngành: Khoa học giáo dục; Tham vấn học đường; Quản trị chất lượng giáo dục; Quản trị trường học; Quản trị công nghệ giáo dục)
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Giáo dục

CN8
Khoa học máy tính (CLC)
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Công nghệ

QHT98
Khoa học máy tính và thông tin*
Chương trình đào tạo thí điểm
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT13
Khoa học môi trường
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHX07
Khoa học quản lý
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX41
Khoa học quản lý – CTĐT CLC
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHT91
Khoa học thông tin địa không gian*
Chương trình đào tạo thí điểm
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT96
Khoa học và công nghệ thực phẩm*
Chương trình đào tạo thí điểm
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

7480204
Khoa học và Kỹ thuật máy tính
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Đại học Việt Nhật

QHT04
Khoa học vật liệu
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHQ01
Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh)
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Quốc tế

QHE44
Kinh tế
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Kinh tế

7903124QT
Kinh tế – Tài chính***
Chương trình liên kết đào tạo quốc tế
Trường Đại học Ngoại ngữ

QHE45
Kinh tế Phát triển
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Kinh tế

QHE43
Kinh tế quốc tế
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Kinh tế

QHQ12
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp & Logistics
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Quốc tế

7720602
Kỹ thuật hình ảnh y học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Y Dược

CN2
Kỹ thuật máy tính
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

CN3
Kỹ thuật năng lượng
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

CN2
Kỹ thuật Robot
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

7580201
Kỹ thuật xây dựng
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Đại học Việt Nhật

7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Y Dược

QHT94
Kỹ thuật điện tử và tin học*
Chương trình đào tạo thí điểm
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

CN11
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

QHX08
Lịch sử
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

7380101
Luật
Chương trình đào tạo chuẩn
Khoa Luật

7380101CLC
Luật chất lượng cao
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Khoa Luật

7380110
Luật kinh doanh
Chương trình đào tạo chuẩn
Khoa Luật

7380109
Luật thương mại quốc tế
Chương trình đào tạo chuẩn
Khoa Luật

QHX09
Lưu trữ học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

CN8
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC)
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Công nghệ

QHQ06
Marketing (Song bằng VNU – HELP)
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Quốc tế

7900102
Marketing và Truyền thông
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Quản trị & Kinh doanh

7220211
Ngôn ngữ Ả Rập
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Ngoại ngữ

QHQ09
Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh và CNTT)
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Quốc tế

7220201
Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Ngoại ngữ

7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Ngoại ngữ

QHX10
Ngôn ngữ học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

7220202
Ngôn ngữ Nga
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Ngoại ngữ

7220209
Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Ngoại ngữ

7220203
Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Ngoại ngữ

7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Ngoại ngữ

7220205
Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Ngoại ngữ

QHX11
Nhân học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX12
Nhật Bản học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

7310613
Nhật Bản học
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Đại học Việt Nhật

7620122
Nông nghiệp thông minh và bền vững
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Đại học Việt Nhật

QHQ05
Phân tích dữ liệu kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh)
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Quốc tế

QHX13
Quan hệ công chúng
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

7349002
Quản lí giải trí và sự kiện
Chương trình đào tạo chuẩn
Khoa các khoa học liên ngành

Quản lý (Marketing/Khởi nghiệp) – Đại học Keuka (Hoa Kỳ, Mỹ) cấp bằng chính quy
Chương trình liên kết đào tạo quốc tế
Trường Quốc tế

QHQ07
Quản lý (Song bằng VNU – Keuka)
Chương trình đặc thù của ĐHQGHN
Trường Quốc tế

QHT95
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản*
Chương trình đào tạo thí điểm
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT20
Quản lý tài nguyên và môi trường
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHX14
Quản lý thông tin
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX42
Quản lý thông tin – CTĐT CLC
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHT12
Quản lý đất đai
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

7900101
Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Quản trị & Kinh doanh

QHX16
Quản trị khách sạn
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

Quản trị Khách sạn, Thể thao và Du lịch do trường ĐH Troy, Hoa Kỳ cấp bằng chính quy
Chương trình liên kết đào tạo quốc tế
Trường Quốc tế

QHE40
Quản trị kinh doanh
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Kinh tế

QHE89
Quản trị kinh doanh liên kết quốc tế do Đại học St. Francis, Hoa Kỳ cấp bằng
Chương trình liên kết đào tạo quốc tế
Trường Đại học Kinh tế

QHE80
Quản trị kinh doanh liên kết quốc tế do Đại học Troy (Hoa Kỳ) cấp bằng
Chương trình liên kết đào tạo quốc tế
Trường Đại học Kinh tế

7900103
Quản trị Nhân lực và Nhân tài
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Quản trị & Kinh doanh

7900205
Quản trị tài nguyên di sản
Chương trình đào tạo chuẩn
Khoa các khoa học liên ngành

7349001
Quản trị thương hiệu
Chương trình đào tạo chuẩn
Khoa các khoa học liên ngành

7900189
Quản trị và An ninh
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Quản trị & Kinh doanh

QHX17
Quản trị văn phòng
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

7900204
Quản trị đô thị thông minh và bền vững
Chương trình đào tạo chuẩn
Khoa các khoa học liên ngành

QHX18
Quốc tế học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX43
Quốc tế học – CTĐT CLC
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

7720501CLC
Răng hàm mặt**
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Y Dược

QHT08
Sinh học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

GD2
Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý (gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử và Địa lý)
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Giáo dục

7140231
Sư phạm tiếng Anh
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Ngoại ngữ

7140237
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Ngoại ngữ

7140236
Sư phạm tiếng Nhật
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Ngoại ngữ

7140234
Sư phạm tiếng Trung Quốc
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Ngoại ngữ

GD1
Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên (gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên)
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Giáo dục

QHE41
Tài chính – Ngân hàng
Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**)
Trường Đại học Kinh tế

QHT92
Tài nguyên và môi trường nước*
Chương trình đào tạo thí điểm
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHX19
Tâm lý học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX20
Thông tin – thư viện
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHQ04
Tin học và Kỹ thuật máy tính (chương trình liên kết quốc tế do ĐHQGHN cấp bằng đào tạo bằng tiếng Anh)
Chương trình liên kết đào tạo quốc tế
Trường Quốc tế

QHT01
Toán học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT02
Toán tin
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHX21
Tôn giáo học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX22
Triết học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX27
Văn hóa học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX23
Văn học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHT03
Vật lý học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

CN3
Vật lý kỹ thuật
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Công nghệ

QHX24
Việt Nam học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX25
Xã hội học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

7720101
Y khoa
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Y Dược

QHT18
Địa chất học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT10
Địa lí tự nhiên
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

7720301
Điều dưỡng
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Y Dược

QHX04
Đông Nam Á học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

QHX05
Đông phương học
Chương trình đào tạo chuẩn
Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn