Danh sách công ty niêm yết – Sở giao dịch chứng khoán TPHCM HOSE – Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội HNX

2
ADC

CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
(Công Nghệ Viễn Thông )
24/12/2010
1,000,000
10.8
3,977,936
0
3,977,936

0

-343,492

(
8.6% )

18.1

(0)

72.0
1 month

4
CMG

CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
(Công Nghệ Viễn Thông )
22/01/2010
63,536,267
35
109,157,103
-79,110
109,077,993

75,000,716

11,229,049

(
58.4% )

43.1

(0.1)

4,701.3
1 month

5
CMT

CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
(Công Nghệ Viễn Thông )
11/03/2010
8,000,000
50
8,000,000
0
8,000,000

3,920,000

2,660,540

(
15.7% )

12.6

(0.2)

100.8
1 month

6
CNC

CTCP Công nghệ Cao Traphaco
(Công Nghệ Viễn Thông )
25/06/2014
6,313,572
0
11,364,325
0
11,364,325

4,590,174

4,590,174

(
0% )

28.6

(0.2)

325.0
1 month

7
CNN

CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng – Coninco
(Công Nghệ Viễn Thông )
02/06/2016
4,400,000
12
8,800,000
0
8,800,000

2,156,000

2,156,000

(
0% )

31.1

(-2.3)

273.7
1 month

8
ELC

CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử – Viễn thông
(Công Nghệ Viễn Thông )
13/10/2010
22,125,000
50.5
50,928,243
0
50,928,243

28,801,633

26,292,390

(
4.9% )

12.8

(0.6)

651.9
1 month

9
FOX

CTCP Viễn thông FPT
(Công Nghệ Viễn Thông )
13/01/2017
137,078,609
54
328,369,553
0
328,369,553

0

0

(
0% )

58

(-1.1)

19,045.4
1 month

11
HPT

CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
(Công Nghệ Viễn Thông )
17/06/2010
5,989,299
0
8,272,605
0
8,272,605

3,177,423

3,177,423

(
0% )

15.5

(0)

128.2
1 month

12
ITD

CTCP Công nghệ Tiên Phong
(Công Nghệ Viễn Thông )
20/12/2011
11,610,399
12
21,343,654
0
21,343,654

10,458,390

10,142,205

(
1.5% )

13.5

(0.4)

288.1
1 month

14
LTC

CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
(Công Nghệ Viễn Thông )
14/12/2006
700,000
45
4,586,000
0
4,586,000

2,247,140

2,140,914

(
2.3% )

1.1

(0)

5.0
1 month

15
ONE

CTCP Truyền thông Số 1
(Công Nghệ Viễn Thông )
25/06/2008
2,000,000
25
7,960,310
0
7,960,310

3,900,551

2,925,098

(
12.3% )

6.1

(-0.3)

48.6
1 month

18
SGT

CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
(Công Nghệ Viễn Thông )
18/01/2008
45,000,000
90
74,001,294
310
74,001,604

0

-8,337,247

(
11.3% )

13.8

(-0.1)

1,021.2
1 month

20
SRA

CTCP Sara Việt Nam
(Công Nghệ Viễn Thông )
18/01/2008
1,000,000
51
43,199,974
0
43,199,974

0

-186,894

(
0.4% )

3.6

(0)

155.5
1 month

21
SRB

CTCP Tập đoàn Sara
(Công Nghệ Viễn Thông )
17/03/2008
5,650,000
15.1
8,500,000
0
8,500,000

3,852,830

3,852,830

(
0% )

2

(0.1)

17
1 month

23
SVT

CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
(Công Nghệ Viễn Thông )
05/10/2011
8,700,000
18
15,053,369
0
15,053,369

7,526,684

7,298,429

(
1.5% )

11.3

(-0.6)

169.4
1 month

24
TST

CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông
(Công Nghệ Viễn Thông )
13/12/2007
4,800,000
67.1
4,800,000
0
4,800,000

2,352,000

1,924,500

(
8.9% )

11.7

(0)

56.2
1 month

25
TTN

CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
(Công Nghệ Viễn Thông )
19/04/2017
24,485,000
7
24,485,000
0
24,485,000

0

0

(
0% )

7.9

(0.1)

193.4
1 month