Danh sách các loại gia vị và thảo mộc – AtlasGarden
Các loại gia vị và thảo mộc đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền văn minh thế giới. Các loại gia vị ngày nay rất phong phú và chủ yếu được sử dụng làm hương liệu. Vào thời cổ đại và trung cổ, chúng là sản vật quý hiếm, được sử dụng làm thuốc, nước hoa và hương liệu.
1. Khái niệm về gia vị
Trong ẩm thực, các nguyên liệu được sử dụng để tăng hương vị cho các món ăn được chi thành hai nhóm, bao gồm gia vị và thảo mộc.
1.1. Gia vị
Gia vị hầu như luôn dược sử dụng ở dạng khô. Chúng có thể là những hạt ở trên cây như hạt tiêu, nhục đậu khấu, quế, hoặc ở dưới đất như rễ. Các loại gia vị có hương vị đa dạng hơn nhiều so với các loại thảo mộc.
1.2. Thảo mộc
Thảo mộc là từ các bộ phận lá của cây không có thân gỗ. Chúng có thể ở dạng tươi hoặc khô và có thể được sử dụng một cách dễ dàng. Loại thảo mộc khô có hương vị mạnh hơn những cũng bay hơi nhanh hơn so với thảo mộc khô.
2. Các loại gia vị và thảo mộc trong nấu ăn
2.1. Allspice
Allspice là quả mọng khô, chưa chín của cây Pimenta dioica. Sau khi sấy khô, những hạt tiêu nhỏ này có màu nâu sẫm, bóng và chỉ lớn hơn hạt tiêu thông thường một chút.
Nguồn gốc: Allspice có nguồn gốc từ Jamaica, Guatenmala và Honduras
Cách sử dụng truyền thống: Allspice được sử dụng trong gia vị của thịt bò, các món súp, hầm và cà ri của người Jamaica. Nó cũng được sử dụng trong gia vị ngâm chua, hỗn hợp gia vị, các loại bánh ngọt, bánh quy và bánh nướng. Những nhà sản xuất thực phẩm sử dụng nó trong tương cà, dưa chua và xúc xích.
Hương vị và hương thơm: Hương vị thơm nồng, cay nhẹ.
Lịch sử: Christopher Columbus đã phát hiện ra Allspice ở Caribe. Mặc dù anh đang tìm kiếm hạt tiêu, nhưng anh chưa bao giờ thực sự nhìn thấy hạt tiêu thật và anh nghĩ Allspice là chính là hạt tiêu. Ông đã mang nó trở lại Tây Ban Nha, nơi nó có tên “pimienta”, tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là hạt tiêu.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Một vài ý tưởng để sử dụng: Hương vị ngọt ngào ấm áp của Allspice phù hợp với nhiều loại thực phẩm. Allspice thường được sử dụng trong cả món mặn và ngọt. Thử trộn 1/4 thìa cà phê Allspice xay với 2 pound thịt bò xay để tạo hương vị độc đáo cho bánh mì thịt hoặc bánh mì kẹp thịt của bạn.
Allspice nguyên hạt thơm là một bổ sung tuyệt vời cho potpourri (hỗn hợp các nguyên liệu thực vật khô). Thêm một ít hạt Allspice vào máy xay tiêu của bạn, cùng với hỗn hợp hạt tiêu đen, trắng và xanh để có một hỗn hợp gia vị độc đáo.
2.2. Hạt hồi (Anise Seed)
Hạt hồi là một hạt giống hình bầu dục màu nâu xám từ Pimpinella anisum, một loại cây thuộc họ rau mùi tây. Nó có liên quan đến caraway, thì là ta (dill), thì là ai cập (cumin), và thì là (fennel).
Nguồn gốc: Tây Ban Nha và Thổ Nhĩ Kỳ
Cách sử dụng truyền thống: Người Châu Âu sử dụng Anise trong bánh ngọt, bánh quy và bánh mì ngọt. Ở Trung Đông và Ấn Độ, nó được sử dụng trong súp và món hầm. Hương vị giống như cam thảo của nó phổ biến trong bánh kẹo và dầu hồi được sử dụng trong rượu mùi.
Hương vị và hương thơm: Hạt hồi có mùi và vị như cam thảo.
Lịch sử: Cây hồi có nguồn gốc từ Trung Đông và đã được sử dụng làm thuốc và làm hương liệu từ thời tiền sử. Người La Mã cổ đại treo cây Hồi gần gối để ngăn chặn những giấc mơ xấu.
Họ cũng sử dụng Anise để hỗ trợ tiêu hóa và ngăn chặn các cơn động kinh. Những người theo chủ nghĩa thực dân ở Thế giới Mới cũng sử dụng nó như một loại cây thuốc.
Mẹo bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Một vài ý tưởng để sử dụng: Mang đến cho món ăn một hương vị Địa Trung Hải tuyệt vời bằng cách thêm hạt hồi vào các món hầm hải sản. Làm nước sốt nhanh chóng cho món cá nướng bằng cách kết hợp bơ tan chảy, hạt hồi nướng, nước cốt chanh và hành lá băm nhỏ.
2.3. Basil (Húng quế tây)
Húng quế là một loài thực vật có lá màu xanh sáng, tên khoa học là Ocimum basilicum, thuộc họ bạc hà.
Phân bố: Húng quế được trồng chủ yếu ở Hoa Kỳ và Ai Cập.
Sử dụng truyền thống: Húng quế được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Ý và thường được kết hợp với cà chua. Nó cũng được sử dụng trong nấu ăn Thái Lan. Loại thảo mộc này bổ sung cho các món thịt, rau, pho mát và trứng.
Hương vị và hương thơm: Basi có hương vị thảo mộc ngọt ngào
Lịch sử: Húng quế có nguồn gốc ở Ấn Độ và Ba Tư. Người La Mã yêu thích nó và coi nó là biểu tượng của tình yêu và khả năng sinh sản. Ngày nay, người theo đạo Hindu trồng nó trong nhà để mang lại hạnh phúc cho gia đình.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Một vài ý tưởng để sử dụng: Húng quế có hương vị tuyệt vời trong các món cà chua và mì ống nhưng nó cũng mang lại mùi thơm ngọt ngào, mùi bạc hà khi được nghiền nhỏ và kết hợp với thịt gà, cừu hoặc cá nướng.
Nó kết hợp tốt với tỏi, cỏ xạ hương và lá oregano. Nghiền lá khô bằng tay hoặc trong cối và chày để tiết ra hương vị của thảo mộc. Bắt đầu với 1/2 thìa cà phê cho 4 phần ăn; có thể thêm nhiều hơn để tăng hương vị.
2.4. Bay leaves (Lá nguyệt quế)
Bay Leaves có nguồn gốc từ cây nguyệt quế, được biết đến với tên gọi thực vật học là Laurus nobilis. Các lá hình elip của cây có màu xanh lục, bóng, và dài tới 3 inch.
Phân bố: Bay Leaves được trồng ở Thổ Nhĩ Kỳ và Hoa Kỳ.
Cách sử dụng truyền thống: Lá Bay leaves là loại thảo mộc phổ biến trong các gian bếp của người Mỹ. Nó được sử dụng trong súp, món hầm, thịt và các món rau. Những chiếc lá cũng tạo hương vị cho các món ăn cổ điển của Pháp như bouillabaise và bouillon.
Hương vị và hương thơm: Lá Bay có vị cay nồng và đắng.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Một vài ý tưởng sử dụng: Bay Leaf rất hữu ích trong việc nấu nướng kiểu thịnh soạn. Khi bạn chế biến các món súp đậu, thịt hầm, nước sốt mì Ý và ớt, bạn có thể thêm lá Bay để có hương vị cay nồng hơn.
Hãy nhớ loại bỏ Bay Leaves trước khi ăn một món ăn đã nấu xong.
2.5. Hạt caraway
Caraway Seed thực sự là quả của một loại thảo mộc trong họ rau mùi tây, được gọi là Carum carvi. Hạt dài khoảng 1/5 inch và thuôn nhọn ở các đầu. Vỏ hạt cứng có năm đường gờ nhạt.
Phân bố: Hà Lan là nhà sản xuất Caraway lớn nhất thế giới. Nó cũng được trồng ở Canada và Hoa Kỳ.
Cách sử dụng truyền thống: Caraway Seed là một hương liệu phổ biến cho nhiều loại bánh mì lúa mạch đen. Nó cũng được sử dụng để tạo hương vị cho dưa cải bắp, xúc xích, pho mát, bắp cải và súp.
Hương vị: Caraway Seed có mùi thơm cay nồng và hương vị ngọt ngào nhưng đặc trưng, không bị nhầm lẫn với các loại gia vị khác.
Lịch sử: Caraway có nguồn gốc từ Châu Á cũng như Bắc và Trung Âu. Lần đầu tiên được sử dụng trong thời cổ đại, Caraway đã được trồng ở châu Âu từ thời Trung cổ.
Caraway được cho là loại gia vị được sử dụng lâu hơn bất kỳ loại nào khác ở Châu Âu.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Một vài ý tưởng sử dụng: Để tăng hương vị, hãy nướng nhẹ hạt Caraway Seed trước khi dùng trong các món pho mát hoặc salad khoai tây. Hạt Caraway rất tốt để sử dụng trong dưa cải bắp, súp và món hầm.
Thêm Caraway trong 15 phút nấu cuối cùng để có hương vị tốt nhất. Rắc nhẹ Caraway Seed lên bánh trước khi nướng. Trộn 1/4 cốc bơ đun chảy với 1 đến 2 thìa cà phê bột Caraway, sau đó phết lên bánh mì.
2.6. Cardamom (Thảo quả/Bạch đậu khấu)
Bạch đậu khấu là hạt của một loại trái cây nhiệt đới trong họ gừng có tên khoa học là Elettaria cardamomum. Hạt được tìm thấy trong vỏ quả hình bầu dục dài từ 1/4 đến 1 inch.
Phân bố: Bạch đậu khấu có xuất xứ từ Ấn Độ và Guatemala.
Cách sử dụng truyền thống: Ở Ấn Độ Bạch đậu khấu được sử dụng theo truyền thống trong hỗn hợp cà ri, và ở các nước Scandinavia, nó thường được thêm vào bánh mì. Tuy nhiên, hầu hết cây Bạch đậu khấu trên thế giới được sử dụng ở các nước Ả Rập làm hương liệu cho cà phê.
Hương vị: Bạch đậu khấu có hương vị nồng, hăng, ngọt.
Lịch xử: Ngay từ thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên Bạch đậu khấu đã được sử dụng ở Ấn Độ như một loại dược thảo. Người Hy Lạp và La Mã đã nhập khẩu nó như một chất hỗ trợ tiêu hóa. Ở Thụy Điển, nó đã trở thành một loại gia vị phổ biến hơn quế.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Một vài ý tưởng sử dụng: Một lượng nhỏ Bạch đậu khấu sẽ tạo thêm hương vị hấp dẫn cho bánh ngọt, bánh táo, bánh mì… Hãy thử Cardamom theo cách Ả Rập, thêm một ít vào cà phê xay của bạn trước khi pha, sau đó làm ngọt và phủ kem lên trên.
2.7. Ớt cayenne
Loại gia vị bốc lửa này làm tăng thêm sự tinh tế cho các món ăn từ châu Á, châu Mỹ cho đến Trung Đông.
Phân bố: Ớt Cayenne có xuất xứ từ Ấn Độ.
Cách sử dụng truyền thống: Cayenne Pepper theo truyền thống được sử dụng trong nấu ăn Mexico và Ý.
Hương vị: Ớt Cayenne có ít mùi thơm, nhưng khi ăn thì rất nóng.
Lịch sử: Ớt Cayenne đã được trồng hàng ngàn năm ở Tây Ấn và Trung và Nam Mỹ. Các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đang tìm kiếm hạt tiêu đen đã đặt tên nhầm cho chúng là hạt tiêu, và giới thiệu chúng với phần còn lại của thế giới.
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ thấp.
Ý tưởng sử dụng: Hãy thử thêm Cayenne Pepper vào nước sốt salsa, sốt bơ, taco và enchilada để có thêm hương vị thơm ngon. Bạn có thể hâm nóng nước sốt thịt nướng hoặc nước xốt thịt với một chút ớt Cayenne.
Thêm gia vị cho nước sốt chua cay hoặc nước chấm rau và nước xốt với một chút ớt Cayenne. Bạn có thể làm món trứng tráng với cà chua, hành tây, ớt và một chút ớt Cayenne thêm vào trứng.
2.8. Hạt cần tây (Celery Seed)
Hạt rất nhỏ (khoảng 1/16 inch), hình trứng và màu nâu nhạt.
Phân bố: Hạt giống cần tây được trồng ở Ấn Độ.
Cách sử dụng truyền thống: Hạt Cần Tây rất hữu ích để thêm hương vị cần tây vào thực phẩm khi không mong muốn sử dụng cần tây. Khuấy một ít vào ngao, khoai tây hoặc các món súp khác.
Hương vị: Hạt cần tây có vị tương tự như cần tây, với hương vị thơm nồng, hơi đắng.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
2.9. Bột ớt (Chili Powder)
Chili Powder là sự pha trộn của các loại gia vị thường bao gồm bột chili peppers, oregano, cumin và bột tỏi.
Phân bố: Chủ yếu được sản xuất tại Hoa kỳ.
Cách sử dụng truyền thống: Bột ớt được sử dụng trong nấu ăn kiểu Mexico. Nó được sử dụng để nêm các món trứng, động vật có vỏ, các món pho mát và món hầm.
Các nhà sản xuất sử dụng bột ớt trong thực phẩm Mexico, xúc xích, thịt lợn và đậu đã qua chế biến.
Hương vị: Hỗn hợp ớt bột có thể thay đổi từ cay nhẹ đến cay nồng. Nó không nhất thiết phải nóng, nhưng có thể có hương vị nhẹ nhàng nếu được làm bằng loại ớt ít cay hơn.
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ thấp.
Ý tưởng sử dụng: Hỗn hợp ớt bột có thể khác nhau nhiều về hương vị. Để đảm bảo mức độ nóng hoặc độ cay thích hợp, hãy thêm từ từ vào thức ăn, nêm nếm tùy thích.
2.10. Ngò rí (Cilantro)
Ngò là lá của cây rau mùi non, tên khoa học là Coriandrum sativum, một loại thảo mộc trong họ ngò tây, tương tự như hồi.
Phân bố: Ngò rí được trồng nhiều ở California.
Cách sử dụng truyền thống: Ngò rí được sử dụng theo truyền thống trong các món ăn Trung Đông, Mexico và Châu Á.
Hương vị: Hương vị của Cilantro là sự kết hợp thơm giữa mùi tây và cam quýt.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Trước khi sử dụng, Ngò nên được giã nát bằng tay hoặc bằng cối và chày. Ngò là một bổ sung hoàn hảo cho các món ăn Mexico; thêm ngò vào salsas và đậu.
Trộn ngò đã nghiền vào kem chua và sử dụng nó như một lớp phủ cho ớt, bánh tét hoặc enchiladas. Rắc ngò lên trên rau xào để có màu sắc và hương vị châu Á. Thêm ngò vào nước xốt mè-gừng khi làm món salad gà Trung Quốc.
2.11. Quế (Cinnamon)
Quế có lẽ là gia vị nướng phổ biến nhất. Que quế được làm từ những mảnh vỏ dài được cán, ép và sấy khô.
Phân bố: Được trồng nhiều ở Việt Nam và Indonesia.
Cách sử dụng truyền thống: Quế có thể là gia vị nướng phổ biến nhất. Quế được sử dụng trong bánh ngọt, bánh quy và món tráng miệng trên khắp thế giới. Quế cũng được sử dụng trong các món ăn mặn và thịt cừu ở Trung Đông. Trong nấu ăn của người Mỹ, Quế thường được kết hợp với táo và được sử dụng trong các món ăn từ trái cây và ngũ cốc khác. Thanh Quế được sử dụng để ngâm và tạo hương vị cho đồ uống nóng.
Hương vị: Quế có hương thơm ngọt ngào, mùi gỗ ở cả dạng bột và dạng thanh.
Lịch sử: Quế đã được phổ biến từ thời cổ đại. Người Ai Cập đã nhập khẩu nó từ Trung Quốc vào năm 2000 trước Công nguyên.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Một vài ý tưởng sử dụng: Để có món cơm thập cẩm thơm, hãy nấu cơm trong nước dùng có hương quế và cho trái cây khô cắt nhỏ và các loại hạt nướng. Hương vị cay ngọt của Quế làm tăng hương vị của rau và trái cây. Quế là một đối tác hoàn hảo cho sô cô la.
Sử dụng nó trong bất kỳ món tráng miệng hoặc đồ uống sô cô la nào. Nó được sử dụng để làm dịu vị chua của bánh táo. Không nên thêm bột quế vào chất lỏng đang sôi, chất lỏng có thể trở nên đặc và Quế sẽ mất hương vị.
2.12. Đinh hương (Cloves)
Đinh hương là nụ hoa, màu nâu, khô, chưa nở của cây Syzygium aromaum, một loài cây trong họ myrtle.
Phân bố: Đinh hương có xuất xứ từ Madagascar, Indonesia và Sri Lanka.
Cách sử dụng truyền thống: Đinh hương được sử dụng trong bánh quy và bánh ngọt.
Hương vị: Đinh hương có vị nồng, hăng và ngọt.
Lịch sử: Cây đinh hương có nguồn gốc từ quần đảo Molucca, ngày nay là một phần của Indonesia. Đinh hương đã được sử dụng hàng ngàn năm.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Một vài ý tưởng sử dụng: Cloves làm tăng độ cay cho bánh gừng, bánh quy, sốt táo, bánh nướng xốp, bánh ngọt và các loại đồ ngọt khác. Đó là một thành phần bí mật trong thịt nướng và nước sốt cocktail.
Trộn đinh hương xay với xi-rô cây phong (maple syrup), sau đó rưới lên trên khoai lang nấu chín hoặc bí. Thêm một ít đinh hương nguyên hạt vào súp đậu và hạt chia (loại bỏ trước khi dùng).
2.13. Bột hạt rau mùi (Coriander)
Hạt rau mùi là hạt của Coriandrum sativum, một loài thực vật trong họ ngò tây. Hạt có hình cầu và gần như tròn, màu nâu đến vàng đỏ.
Phân bố: Rau mùi có xuất xứ từ Canada và Hoa Kỳ
Cách sử dụng truyền thống: Hạt rau mùi được sử dụng trong món cà ri Ấn Độ, rượu gin, thuốc lá Mỹ, và xúc xích.
Hương vị: Hạt rau mùi có vị nhẹ, đặc biệt giống như sự pha trộn của chanh và cây xô thơm.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Một vài ý tưởng sử dụng: Hạt rau mùi không thể thay thế cho rau mùi, mặc dù chúng thuộc cùng một loại cây. Hạt rau mùi là nguyên liệu truyền thống trong các món tráng miệng và bánh ngọt cũng như trong các món cà ri, thịt và hải sản có nguồn gốc Nam Mỹ, Ấn Độ, Địa Trung Hải và Châu Phi.
Thêm nó vào món hầm và nước ướp để có hương vị Địa Trung Hải.
2.14. Cumin (Thì là Ai Cập)
Phân bố: Iran và Ấn Độ
Cách sử dụng truyền thống: Cumin thường được sử dụng trong các món ăn Mexico.
Hương vị: Thì là có hương vị đặc trưng, hơi đắng nhưng ấm.
Lịch sử: Một loại gia vị cổ xưa, Cumin có nguồn gốc từ bờ biển Địa Trung Hải và Ai Cập. Hiện nay nó được trồng ở nhiều nơi vì khá dễ trồng và thích nghi tốt với nhiều vùng khí hậu.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Một vài ý tưởng sử dụng: Để thay đổi hương vị, hãy thử thêm bột cumin vào nước xốt chanh leo hoặc chanh cho thịt gà, gà tây, thịt cừu và thịt lợn. Hoặc, thêm Cumin vào ớt, các món hầm thịt cay, nước xốt thịt nướng và nước sốt.
Đun nóng cumin và tỏi trong dầu ô liu rồi rưới lên rau hoặc khoai tây đã nấu chín. Thì là xay có hương vị mạnh hơn cumin nguyên hạt. Nướng hạt cumin trước khi sử dụng sẽ giúp làm tăng hương vị.
2.15. Hạt thì là ta (Dill)
Phân bố: Hoa Kỳ và Ấn Độ.
Cách sử dụng truyền thống: Hạt thì là Dill được sử dụng rộng rãi trong ngâm chua cũng như trong các món ăn của Đức, Nga và Scandinavi.
Hương vị: Hạt thì là Dill có hương vị cay nồng và gợi nhớ đến caraway. Thì là ta có hương vị tương tự nhưng dịu hơn và tươi hơn.
Lịch sử: Thì là Dill có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và miền nam nước Nga. Nó đã được sử dụng từ thời cổ đại. Mặc dù có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, nhưng nó đã trở thành một mặt hàng chủ lực ở Bắc Âu.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Hạt thì là Dill được rắc lên thịt hầm trước khi nướng và được sử dụng trong nước sốt salad. Với hương vị tinh tế thì Dill giúp tăng cường hương vị của cá, động vật có vỏ, rau và nước chấm.
2.16. Hạt thì là (Fennel Seed)
Hạt thì là Fennel là quả khô hình bầu dục, màu xanh lá cây hoặc nâu vàng của Foeniculum vulgare, một thành viên của họ ngò tây.
Phân bố: Ai Cập và Ấn Độ.
Cách sử dụng truyền thống: Thì là Fennel phù hợp với cá và được sử dụng trong xúc xích Ý và một số hỗn hợp bột cà ri.
Hương vị: Thì là có hương vị giống hoa hồi nhưng thơm hơn, ngọt hơn và ít hăng hơn.
Lịch sử: Thì là fennel có nguồn gốc từ miền nam châu Âu và khu vực Địa Trung Hải. Tên gọi này xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “marathon” vì trận chiến nổi tiếng tại Marathon (490 trước Công nguyên) chống lại quân Ba Tư được diễn ra trên cánh đồng Fennel.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Nướng Hạt thì là làm nổi bật hương vị của chúng. Hạt thì là được thêm vào thịt viên hoặc ổ bánh mì thịt mang đến hương vị Ý đích thực. Xào hạt thì là với ớt cắt lát, hành tây và xúc xích để có nước sốt mì ống nhanh chóng.
2.17. Tỏi (Garlic)
Phân bố: California và Trung Quốc.
Cách sử dụng truyền thống: Tỏi được sử dụng trong các món ăn trên khắp thế giới. Nó không thể thiếu trong các món ăn Trung Quốc, Ý và Mexico.
Hương vị: Tỏi có mùi và vị đặc trưng.
Lịch sử: Tỏi có nguồn gốc từ Trung Á, nhưng việc sử dụng nó đã lan rộng khắp thế giới cách đây hơn 5000 năm, trước khi được lịch sử ghi lại. Nó được người Ai Cập tôn thờ và dùng để nuôi các công nhân xây dựng Kim tự tháp Gread ở Giza, khoảng năm 2600 trước Công nguyên.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Sử dụng tỏi băm hoặc tỏi phi khô trong nước sốt mì ống, món hầm và súp. Trộn với dầu ăn cùng với giấm và gia vị Ý để làm nước sốt salad. Bột tỏi có thể được sử dụng để ướp, hoặc trộn với các loại thảo mộc và xát vào thịt gia cầm, thịt lợn hoặc thịt bò trước khi nấu.
2.18. Gừng (Ginger)
Một loại gia vị đã quá quen thuộc đối với mỗi người dân Việt Nam.
Phân bố: Nó được trồng nhiều ở Trung Quốc.
Cách sử dụng truyền thống: Gừng được sử dụng trong bánh gừng, bia gừng, gingersnaps và các món ăn châu Á.
Hương vị: Gừng có vị hơi the và nóng. Hương thơm của nó rất phong phú, ngọt ngào, ấm áp và hương gỗ.
Lịch sử: Không ai chắc Gừng bao nhiêu tuổi, hay nó đến từ đâu, vì nó chưa bao giờ được tìm thấy mọc hoang. Nó được trồng lần đầu tiên bởi người Trung Quốc và Ấn Độ. Nó là một trong những loại gia vị quan trọng dẫn đến việc mở các con đường buôn bán gia vị.
Ý tưởng sử dụng: Có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.
2.19. Mace (Phần vỏ hạt nhục đậu khấu)
Cây nhục đậu khấu, Myristica aromans, đặc biệt ở chỗ nó tạo ra hai loại gia vị riêng biệt, nhục đậu khấu và Mace. Mace là lớp vỏ ngoài của hạt nhục đậu khấu.
Phân bố: Indonesia và Grenada.
Cách sử dụng truyền thống: Mace phổ biến nhất trong các món ăn châu Âu, nơi nó được sử dụng trong cả món mặn và món ngọt. Nó là hương vị chủ đạo trong bánh rán.
Hương vị: Mace có hương vị và mùi thơm tương tự như nhục đậu khấu, với vị cay hơn một chút.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Một teaspoon bột Mace có thể được thay thế bằng 1tablespoon mace dạng vỏ. Mace tạo nên vị cay nồng, thơm, cho nhiều món nướng và đồ ngọt. Bạn cũng có thể sử dụng nó trong một loạt các món mặn yêu thích, chẳng hạn như bánh pate, rau bina phủ kem và khoai tây nghiền.
Nó làm sống động các loại rau hoặc mì ống và pho mát. Hãy thử 1/8 thìa cà phê cho 4 phần ăn. Rắc lên trái cây, kem đánh bông hoặc bất cứ thứ gì có sô cô la. Mace cũng có thể được thay thế cho nhục đậu khấu.
2.20. Lá kinh giới (Majoram)
Majoram là một loại cây mọc thấp của họ bạc hà. Nó thường bị nhầm với oregano, mặc dù chúng không phải là cùng một loại cây.
Phân bố: Hoa Kỳ và Ai Cập.
Cách sử dụng truyền thống: Kinh giới được sử dụng như một hương liệu cho các món thịt.
Hương vị: Marjoram có một hương vị tinh tế, ngọt ngào, dễ chịu với một chút đắng.
Lịch sử: Kinh giới có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được người Hy Lạp và La Mã biết đến, họ coi nó như một biểu tượng của hạnh phúc. Người ta nói rằng nếu cây kinh giới mọc trên mộ của một người đã chết, người đó sẽ được hưởng phúc lạc vĩnh viễn.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Nghiền bằng tay hoặc bằng cối và chày trước khi sử dụng. Mùi vị êm dịu và hương thơm hấp dẫn của Marjoram làm cho nó tương thích với nhiều loại thực phẩm. Nó sẽ không làm mất đi hương vị vốn có của món ăn
Bắt đầu với 1/2 thìa cà phê mỗi 4 phần ăn. Kết hợp cho các món thịt cừu, cũng như thịt bò và thịt bê. Kinh giới kết hợp tốt với mùi tây, thì là, húng quế hoặc húng tây. Hãy thử nó trong súp hoặc món hầm.
2.21. Bạc hà (Mint)
Loại thảo mộc có hương vị đậm đà. Hãy thử kết hợp nó với thịt cừu, đậu Hà Lan, khoai tây, và tất nhiên là với sô cô la
2.22. Hạt mù tạt (Mustard seed)
Hạt mù tạt có nguồn gốc từ hai loại cây bụi lớn, Brassica juncea (mù tạt nâu) và Brassica hirta (mù tạt trắng), có nguồn gốc từ châu Á. Cả hai cây đều ra hoa màu vàng tươi chứa hạt tròn nhỏ; mù tạt nâu hăng hơn mù tạt trắng.
Phân bố: Canada và Hoa Kỳ.
Cách sử dụng truyền thống: Hương vị cay và nóng của Mustard Seed giúp tăng cường hương vị cho các loại thịt, cá, gà, nước sốt và nước xốt salad. Hạt Mù tạt nguyên hạt có thể được sử dụng để ngâm chua hoặc luộc các loại rau như bắp cải hoặc dưa cải bắp. Hạt mù tạt nâu là một hương liệu quan trọng trong các món ăn Ấn Độ.
Hương vị: Mù tạt dạng bột không có mùi thơm khi khô, nhưng hương vị nóng se tỏa ra khi trộn với nước.
Lịch sử: Mù tạt được sử dụng ở Hy Lạp và La Mã cổ đại như một loại thuốc và hương liệu. Đến năm 800 sau Công nguyên, người Pháp đã sử dụng Mù tạt như một món ăn để giúp tăng cường cho các bữa ăn tẻ nhat.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Trước khi sử dụng, trộn bột mù tạt với nước để tạo thành hỗn hợp sền sệt. Mất khoảng 10 phút để hương vị mù tạt phát huy. Sử dụng trong thực phẩm cần hương vị nổi bật.
2.23. Ớt paprika
Ớt bột Paprika là một loại gia vị có nguồn gốc từ ớt đỏ nhẹ trong họ Capsicum annum. Nó là một loại bột màu đỏ rực rỡ và thường được sử dụng làm đồ trang trí.
Phân bố: Các loại ớt Paprika được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ, Nam Mỹ và Tây Ban Nha.
Cách sử dụng truyền thống: Paprika là hương vị chính trong nấu ăn của Hungary, bao gồm các món ăn như Goulash và Chicken Paprikash. Ở Hoa Kỳ, nó thường được sử dụng như một nguyên liệu để trang trí trên món trứng, cá, pho mát và rau hầm. Paprika tạo hương vị cho các món có vỏ, cơm và xúc xích. Ở Ma-rốc, Paprika được sử dụng trong các món cà chua và salad.
Hương vị: Ớt bột có vị từ ngọt cho đến nhẹ và nóng. Ớt bột Paprika của Mỹ là nhẹ nhất, trong khi Ớt bột Hungary có hương vị mạnh nhất.
Bảo quản: Bảo quản với nhiệt độ thấp.
Ý tưởng sử dụng: Ớt bột rất hữu ích, nó như một món trang trí đơn giản cho hầu hết mọi món ăn mặn. Kết hợp nó với bơ, bơ thực vật hoặc dầu để ướp cho cá hoặc gia cầm. Điều này đặc biệt tốt đối với gà tây nướng. Có thể trộn ớt bột với vụn bánh mì trước khi rắc lên món thịt hầm hoặc rau.
2.24. Nhục đậu khấu (Nutmeg)
Hạt nhục đậu khấu là hạt của Myristica aromans, một loài cây có nguồn gốc từ quần đảo Molucca. Điều thú vị là cây tạo ra hai loại gia vị khác nhau, bao gồm mace và nutmeg. Cả hai loại gia vị đều đến từ quả của cây, Mace là phần vỏ bên ngoài của nutmeg, có màu đỏ tươi, và hạt bên trong là nutmeg, có màu nâu, hay còn gọi là nhục đậu khấu.
Phân bố: Nhục đậu khấu được trồng ở Indonesia và Grenada.
Cách sử dụng truyền thống: Nhục đậu khấu là một loại gia được sử dụng trong xúc xích, thịt, súp và bảo quản. Nhục đậu khấu thường được thêm vào trứng, bánh pudding và bánh nướng trái cây. Nó phổ biến ở Hà Lan và Ý, nơi nó được sử dụng trong rau, bánh pudding và các món hầm.
Hương vị: Nhục đậu khấu có vị cay nồng và ngọt hơn so với Mace.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Vị ngọt nhưng hơi đắng của nhục đậu khấu làm tăng thêm đặc tính của rau. Chỉ với một chút là nó đã giúp món ăn dậy mùi, vì vậy hãy thử 1/8 thìa cà phê trên 4 phần ăn để bắt đầu.
Chỉ cần rắc nhẹ lên thịt bê, cá hoặc gà để có một hương vị đáng ngạc nhiên. Sử dụng làm lớp phủ cho các món kem, sữa trứng và trứng. Hạt nhục đậu khấu là một loại gia vị lý tưởng chobánh mì ngọt, bánh ngọt, bánh nướng xốp, bánh quy và bánh nướng trái cây.
2.25. Bột hành tây (Onion)
Hành tây là nguyên liệu nấu ăn phổ biến trên toàn thế giới. Nó được sử dụng ở cả dạng tươi và dạng khô.
Phân bố: Hành tây được trồng trên toàn thế giới, bao gồm cả Hoa Kỳ.
Cách sử dụng truyền thồng: Hành tây phổ biến ở khắp mọi nơi và được sử dụng như một loại gia vị và một loại rau trong hầu hết các món ăn mặn.
Hương vị: Hành tươi có vị hăng, được bổ múi cau. Hành tây nấu chín làm mất vị này và có vị ngọt đậm đà.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Sử dụng Hành tây trong hầu hết mọi thứ ngoại trừ đồ ngọt. Hành khô có thể được thêm thẳng vào chất lỏng, nhưng cần được hấp thụ nước trước khi cho vào các món khô hơn như món hầm và món xào.
Việc kết hợp với nước cũng làm tăng hiệu lực. Hành tây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các loại thịt, thịt gia cầm, súp, salad và các món hầm. Hành khô giải phóng hương vị nhanh hơn hành tươi cắt nhỏ khi được thêm vào công thức nấu ăn.
2.26. Oregano
Oregano Địa Trung Hải là lá khô của Origanum vulgare L., một loại thảo mộc lâu năm trong họ bạc hà. Oregano Mexico là lá khô của một trong số các loài thực vật thuộc chi Lippia.
Phân bố: Oregano được trồng ở Thổ Nhĩ Kỳ.
Cách sử dụng truyền thống: Oregano là gia vị mang lại hương vị đặc trưng cho bánh pizza. Nó cũng thường được sử dụng trong hỗn hợp gia vị bột ớt.
Hương vị và hương thơm: Oregano có mùi và hương vị cay nồng. Oregano Mexico mạnh hơn một chút so với Oregano Địa Trung Hải.
Lịch sử: Oregano Địa Trung Hải được trồng rộng rãi ở Hy Lạp và Ý. Từ thời Hy Lạp và La Mã, nó đã được sử dụng với thịt, cá, rau và làm hương liệu cho rượu vang.
Trước Thế chiến II, Oregano hầu như không được biết đến ở Hoa Kỳ. Tuy nhiên, sự nổi tiếng của nó đã tăng vọt cùng với sự phổ biến của bánh pizza.
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Oregano có hương vị tuyệt vời với các thực phẩm làm từ cà chua, trứng hoặc pho mát và cũng là một sự bổ sung tuyệt vời cho nhiều món ăn chính từ thịt cừu, thịt lợn và thịt bò.
Hãy thử xào rau thơm trong dầu ô liu với tỏi và Oregano. Bạn có thể làm nước sốt mặn với bơ tan chảy, nước cốt chanh và một chút lá Oregano, sau đó rưới nó lên trên cá nướng và gia cầm.
Một cách dễ dàng để tạo điểm nhấn cho nước sốt mì ống, nước xốt salad và các món thịt xay là phủ một lớp lá Oregano nghiền nhỏ. Để giải phóng hương vị của nó, hãy nghiền Oregano bằng tay hoặc bằng cối và chày trước khi sử dụng trong công thức nấu ăn của bạn.
2.27. Rau mùi tây (Parsley)
Mùi tây là lá khô của Petroselinum crispum, một loại thực vật trong họ ngò tây.
Phân bố: Israel, Châu Âu, Ấn Độ và Hoa Kỳ.
Cách sử dụng truyền thống: Mùi tây được sử dụng phổ biến nhất để trang trí và là một chất làm thơm hơi thở tuyệt vời. Nó chứa nhiều vitamin A và C, và chứa sắt, iốt và đồng.
Hương vị: Mùi tây có hương thơm nhẹ, tươi mát.
Lịch sử: Mùi tây được trồng sớm nhất là vào thế kỷ thứ ba trước Công nguyên. Người La Mã sử dụng Mùi tây như một loại trang trí và hương liệu. Họ đặt nó trên bàn và quanh cổ với niềm tin rằng lá sẽ hút được khói.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Tăng cường hương vị món pesto tự làm và các loại nước sốt xanh khác bằng cách thêm một lượng Ngò tây vào khi trộn. Khuấy Parsley vào bơ tỏi nóng chảy để có món mì ống hoặc rau hấp thơm ngon nhưng đơn giản.
Thêm trực tiếp vào chất lỏng, thực phẩm nấu chín, bơ tan chảy và nước sốt salad để có vị cay nhẹ. Hãy thử hỗn hợp thảo mộc không muối bằng cách kết hợp 1 muỗng canh mỗi loại, bao gồm Parsley, Majoram và cỏ xạ hương. Nghiền Parsley bằng tay hoặc bằng cối và chày trước khi cho vào thức ăn.
2.28. Tiêu (Pepper)
Hạt tiêu đen, loại ngon nhất, là quả được hái khi chưa chín, sau đó chúng được mang đi phơi khô. Tiêu trắng là những quả được hái lúc chín, sau đó đem ủ trong mát từ 3-5 ngày để tăng tỷ lệ chín rồi loại bỏ vỏ.
Hạt tiêu xanh là quả chưa trưởng thành được sấy đông khô hoặc đóng gói trong nước muối để bảo quản.
Phân bố: Hồ tiêu được trồng nhiều ở Việt Nam, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia và Brazil.
Cách sử dụng truyền thống: Hạt tiêu là một loại gia vị phổ biến được sử dụng để tạo hương vị cho tất cả các loại món ăn trong các nền ẩm thực trên toàn thế giới. Nó thường được sử dụng trong kho, đồ chua và xúc xích.
Hương vị: Hạt tiêu đen có mùi thơm và vị cay nồng. Tiêu trắng nóng hơn, ít tinh tế hơn và lên men nhẹ. Tiêu xanh nhẹ hơn và có vị tươi.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Sử dụng tiêu nghiền để ướp lên miếng bít tết và sườn. Tạo chiều sâu hương vị độc đáo cho các loại bánh gia vị, bánh gừng và bánh quy gừng với một chút hạt tiêu đen nghiền mịn.
Sử dụng tiêu đen để làm nước sốt thịt nướng, nước xốt thịt và các món xào rau. Rắc lên trên các loại rau cải ngọt, súp kem, cà chua và trứng. Trộn với kem chua hoặc sữa chua để có một miếng khoai tây nướng hoặc rau củ nướng sinh động.
Thêm tiêu đen nguyên hạt vào súp và món hầm, và chất lỏng được sử dụng để luộc hải sản, thịt và gia cầm.
2.29. Hạt cây anh túc (Poppy seed)
Hạt cây anh túc là những hạt nhỏ có vị thơm, màu xám xanh, cây của loại hạt này xuất hiện nhiều ở khu vực Địa Trung Hải.
Phân bố: Anh túc có nguồn gốc từ các vùng Địa Trung Hải. Ngày nay, Hà Lan Australia và Séc là những nhà sản xuất chính của hạt anh túc.
Cách sử dụng truyền thống: Hạt anh túc được sử dụng để tạo hương vị cho bánh mì, bánh ngọt, bánh cuộn và bánh quy trong nấu ăn Châu Âu và Trung Đông.
Ở Thổ Nhĩ Kỳ, chúng thường được xay và sử dụng trong các món tráng miệng. Ở Ấn Độ, hạt được xay và dùng để làm đặc nước sốt. Hạt cũng được sử dụng trong các món mì, cá và rau trong nấu ăn của người Do Thái, Đức và Slavic.
Hương vị: Hạt anh túc có mùi thơm và vị hơi béo.
Bảo quản: Hạt anh túc có mùi thơm và vị hơi béo.
Ý tưởng sử dụng: Hạt anh túc là một bổ sung cổ điển cho mì trứng bơ, nước sốt salad trái cây và bánh mì men thơm. Hạt anh túc thêm hương vị và kết cấu hấp dẫn cho bánh quy, bánh ngọt, bánh mì, bánh kếp và bánh quế.
2.30. Red Pepper (Ớt đỏ)
Ớt đỏ là tên gọi ưa thích của tất cả các loại gia vị ớt đỏ cay. Cayenne Pepper là tên gọi khác của sản phẩm cùng loại. Một số nhà sản xuất sử dụng thuật ngữ Cayenne Pepper để chỉ phiên bản nóng hơn của Ớt Đỏ.
Phân bố: Ấn Độ, Nam Mỹ và Hoa Kỳ.
Cách sử dụng truyền thống: Ớt đỏ được sử dụng để đạt được hương vị nóng đặc trưng của món ăn Mexico, Creole, Cajun, Thái Lan, Tứ Xuyên và Ấn Độ. Nó cũng được sử dụng trong hỗn hợp gia vị ớt, và nước sốt thịt nướng cũng như các loại thịt, salad và thịt hầm.
Hương vị: Ớt đỏ là một loại bột có vị cay nồng, có tính nóng.
Lịch sử: Ớt Capsicum có nguồn gốc từ Mexico, Trung Mỹ, Tây Ấn và một phần Nam Mỹ.
Bảo quản: Bảo quản với nhiệt độ thấp.
Ý tưởng sử dụng: Sử dụng một lượng nhỏ ớt đỏ. Nó là một loại gia vị có vị bùi bùi và hương vị đậm đà hơn khi nó được nấu chín. Hoặc thêm một chút ớt đỏ, hành tây, pho mát và thịt xông khói vào trứng để làm món trứng bác hoặc trứng tráng.
Thử thêm ớt đỏ vào nước sốt bít tết. Sử dụng nó để ướp hoặc nướng bít tết.
2.31. Lá hương thảo (Rosemary)
Hương thảo là một loại thảo mộc trong họ bạc hà.
Phân bố: Hương thảo có nguồn gốc từ Địa Trung Hải. Ngày nay nó được sản xuất rộng rãi ở Tây Ban Nha.
Cách sử dụng truyền thống: Hương thảo được sử dụng chủ yếu ở Ý trong các món thịt cừu, thịt lợn, thịt gà và thỏ.
Hương vị: Hương thảo có mùi thơm như trà và hương thông.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Hương vị tuyệt vời của Rosemary kết hợp tốt với tỏi để nêm thịt cừu nướng, thịt hầm và nước xốt. Hương thảo cũng làm sống động các món, nước sốt cà chua và rau. Giã nát lá bằng tay hoặc bằng cối và chày trước khi sử dụng.
2.32. Nhụy hoa nghệ tây (Saffron)
Saffron là nhụy của Crocus sativus, một loài thực vật có hoa trong họ Crocus. Saffron, loại gia vị đắt nhất thế giới.
Phân bố: Nghệ tây có nguồn gốc từ Địa Trung Hải. Ngày nay nó được trồng chủ yếu ở Tây Ban Nha.
Cách sử dụng truyền thống: Saffron được sử dụng trong món bouillabaisse của Pháp, món paella của Tây Ban Nha, món risotto của người Milan, và nhiều món ăn Trung Đông.
Hương vị: Saffron có vị cay, hăng và đắng với mùi đậm và xuyên thấu.
Lịch sử: Ở Châu Á, Saffron là biểu tượng của lòng hiếu khách. Ở Ấn Độ, người ta sử dụng Saffron để đánh dấu mình là thành viên của một tầng lớp giàu có.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Một nhúm nhỏ saffron sẽ giúp món ăn có hương vị đặc biệt. Sử dụng nó trong món risottos của Ý, gà Tây Ban Nha và cơm, hải sản hầm kiểu Pháp và bánh mì ngọt Scandinavia.
2.33. Xô thơm (Sage)
Những chiếc lá dài, màu xanh xám, nó có kết cấu mịn như bông khi cọ xát.
Phân bố: Cây xô thơm được trồng ở Hoa Kỳ. Nó cũng được trồng ở Albania, Montenegro, Bosnia và Serbia.
Cách sử dụng truyền thống: Sage tăng cường hương vị cho thịt lợn, thịt cừu, các loại thịt và xúc xích. Lá xắt nhỏ tạo hương vị cho món salad, dưa chua và pho mát. Nó là một trong những loại thảo mộc phổ biến nhất ở Hoa Kỳ.
Hương vị: Cây xô thơm có mùi thơm và hương vị làm se nhưng ấm.
Lịch sử: Vào thời Trung Cổ, người ta sử dụng sage với trà và sử dụng Sage để điều trị cảm lạnh, sốt, các vấn đề về gan và động kinh. Mặc dù Sage không còn được sử dụng trong y học nhưng nó đã trở thành một trong những loại thảo mộc phổ biến nhất trên thế giới.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Sage là một thảo mộc tăng hương vị tuyệt vời cho hải sản, rau, bánh mì, bánh mì ngô, bánh nướng xốp và các loại bánh mì mặn khác. Những miếng cá kiếm, cá ngừ, bít tết, thịt gà và gà tây với bơ Sage-chanh. Xoa Sage, hạt tiêu và tỏi vào những miếng sườn trước khi nấu.
2.34. Hạt mè (Sesame seed)
Hạt mè là loại hạt được sản xuất phổ biến nhất.
Phân bố: Guatemala, Venezuela và Honduras.
Cách sử dụng truyền thống: Hạt Mè đã được con người sử dụng từ những buổi đầu của nền văn minh. Nó được sử dụng trong bánh mì, kẹo, các món ăn chính, như một nguyên liệu trang trí trên mì ống và rau. Nó cũng được để làm thành dầu ăn.
Hương vị: Hạt vừng có mùi vị nhẹ.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Hạt mè rất phù hợp với bánh mì nướng. Đặt chúng vào chảo và đảo trên lửa vừa trong một hoặc hai phút hoặc cho đến khi chúng chuyển sang màu nâu nhẹ. Thêm hạt mè vào bột bánh quy, bánh ngọt và bánh mì men.
Trộn với bơ hoặc sốt mayonnaise để tạo thành một lớp phết thơm ngon cho bánh mì gà, gà tây hoặc cá ngừ.
2.35. Tarragon
Tarragon là một loại thảo mộc nhỏ, cây bụi, tên khoa học là Artemisia dracunculus, trong họ Hướng dương. Hầu hết Tarragon thương mại đến từ lá khô của cây Tarragon của Pháp.
Phân bố: Tarragon có nguồn gốc từ miền nam nước Nga và miền tây châu Á. Ngày nay, nhà sản xuất chính của nó là Pháp.
Cách sử dụng truyền thống: Tarragon thường được biết đến như một hương liệu cho giấm và được sử dụng trong dưa chua, đồ ăn nhẹ và nước sốt. Tarragon cũng hợp với cá, thịt, súp và món hầm, và thường được dùng trong các món cà chua và trứng. Tarragon thêm hương vị đặc biệt cho nước sốt.
Hương vị: Tarragon có hương vị hơi đăng đắng và mùi thơm tương tự như hương hồi.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Tarragon thêm hương vị cho các món trứng và pho mát, súp nhẹ và trái cây tươi. Để ướp gà, cá hoặc hải sản, hãy trộn Tarragon với bơ, hẹ và chanh.
2.36. Cỏ xạ hương (Thyme)
Cỏ xạ hương là lá của một loại cây bụi mọc thấp trong họ bạc hà có tên là Thymus vulgaris. Để sử dụng như một loại gia vị, lá cỏ xạ hương được phơi khô sau đó cắt nhỏ hoặc xay.
Phân bố: Cỏ xạ hương được trồng ở Nam Âu, bao gồm Pháp, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Nó cũng có ở Địa Trung Hải.
Cách sử dụng truyền thống: Cỏ xạ hương thường được bao gồm trong hỗn hợp gia vị cho thịt gia cầm và cũng thường được sử dụng trong nước sốt cá và súp. Nó phù hợp với thịt cừu và thịt bê cũng như trong trứng, sữa trứng và bánh mì nướng.
Cỏ xạ hương thường được kết hợp với cà chua.
Hương vị: Cỏ xạ hương có hương thơm tinh tế, khô và hương bạc hà nhẹ.
Lịch sử: Người Hy Lạp cổ đại coi Cỏ xạ hương là biểu tượng của lòng dũng cảm và đức hy sinh.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Xoa tỏi băm và cỏ xạ hương lên thịt cừu, thịt lợn hoặc thịt bò nướng. Nêm phô mai, cà chua và các món trứng với cỏ xạ hương. Trộn cỏ xạ hương vào món thịt gia cầm, mì Ý hoặc nước sốt pizza.
2.37. Nghệ (Turmeric)
Là loại gia vị được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề, từ nấu ăn cho tới y học.
Phân bố: Ấn Độ là nước sản xuất nghệ chính trên thế giới. Nó cũng được trồng ở Việt Nam và Ấn Độ.
Cách sử dụng truyền thống: Nghệ là một thành phần thiết yếu của bột cà ri. Nó được sử dụng nhiều trong các món ăn Ấn Độ, bao gồm đậu lăng và các món thịt, và trong nấu ăn Đông Nam Á.
Nghệ thường được thêm vào hỗn hợp mù tạt và các món ăn ngon. Nó cũng được sử dụng thay cho nghệ tây để cung cấp màu sắc và hương vị.
Hương vị: Nghệ có mùi thơm nhẹ và có mùi cam hoặc gừng. Nó có một hương vị cay nồng, đắng.
Lịch sử: Củ nghệ, với màu vàng rực rỡ, đã được sử dụng làm thuốc nhuộm, làm thuốc và hương liệu từ năm 600 trước Công nguyên.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Vì vị đắng của nó, Nghệ không nên được sử dụng như một chất thay thế hương vị cho nghệ tây.
Sử dụng Nghệ để thêm hương vị phương Đông vào các món mới yêu thích cũng như trong các món cà ri, cơm, gà và gia vị truyền thống. Nghệ là một sự bổ sung tuyệt vời cho tương ớt, dưa chua và các món ăn ngon.
Thêm một chút nghệ vào súp cá. Trộn với bơ tan chảy và rưới lên rau củ, mì ống hoặc khoai tây đã nấu chín.
2.38. Vanilla
Vanilla là loại quả dài, màu vàng lục của cây lan nhiệt đới, Vanilla planifolia. Quả được hái khi chưa chín và được xử lý cho đến khi chúng có màu nâu sẫm. Quá trình này mất đến sáu tháng.
Phân bố: Vanilla được trồng ở Madagascar, Indonesia, Papua New Guinea và Uganda.
Cách sử dụng truyền thống: Vani là một trong những hương liệu phổ biến nhất trên thế giới. Nó được sử dụng để tạo hương vị cho hầu hết các món tráng miệng, bao gồm kem, sữa trứng, bánh ngọt, kẹo và bánh pudding.
Vanilla cũng được sử dụng để tăng hương vị cho đồ uống và nước sốt.
Hương vị: Vani có hương thơm ngọt ngào với hương gỗ hoặc hương khói.
Lịch sử: Vanilla có nguồn gốc từ Mexico, nơi người Aztec sử dụng nó để làm nổi bật hương vị của đồ uống sô cô la.
Bảo quản: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Ý tưởng sử dụng: Thêm vào món tráng miệng hoặc đồ uống để tăng vị ngọt. Cung cấp hương vị nền phong phú dịu nhẹ – sử dụng để cân bằng nước sốt cho các món động vật có vỏ, thịt gà và thịt bê. Làm mềm hương vị sữa và giảm độ ngậy của trứng trong bánh mì nướng và bánh mì nướng kiểu Pháp.
Thêm vào cốc sô cô la nóng, cà phê hoặc trà để hương vị thêm phong phú.
2.39. Garam Masala
Hơi ngọt và nhẹ, garam masala bổ sung thêm hương vị ấm áp cho các món ăn Ấn Độ tinh tế hơn. Bản dịch theo nghĩa đen của garam masala là “hỗn hợp gia vị ấm” và mặc dù công thức khác nhau giữa các vùng khác nhau của Ấn Độ, dạng phổ biến nhất bao gồm quế, đinh hương, tiêu đen, bạch đậu khấu, nhục đậu khấu, rau mùi, cumin và fennel.
Trong cách nấu ăn của người Ấn Độ, garam masala có thể được thêm vào sau khi nấu, hoặc có thể cho vào chảo nóng khi bắt đầu để thêm hương vị tinh tế cho món ăn.
2.40. Gia vị của Ý (Italian Season)
Gia vị Ý rất phù hợp để làm cho nước sốt cà chua. Một hỗn hợp được tạo nên từ các loại thảo mộc và gia vị để nấu ăn nhanh kiểu Ý. Hỗn hợp thảo mộc này có chứa oregano, húng quế, húng tây, kinh giới, xô thơm, savory và hương thảo.
Ướp một vài muỗng canh lên gà nướng trước khi cho vào lò nướng, hoặc rắc một ít vào nước sốt pizza khi bắt đầu nấu.
2.41. Gia vị Jerk
Jamaica nổi tiếng với các loại thịt, bao gồm thịt lợn hoặc thịt gà nướng, tẩm gia vị đã được xát hoặc ướp trong hỗn hợp gia vị độc đáo này, bao gồm hành khô, húng tây, ớt cay và allspice.
Các loại gia vị ấm khác như hạt tiêu đen, nhục đậu khấu, đinh hương, quế và gừng thường được thêm vào loại gia vị này, để tạo thành hỗn hợp sệt hoặc khô. Dù bằng cách nào, hỗn hợp này mang lại hương vị Caribe ngay lập tức cho các loại thịt, cá, rau, súp và nhiều món ăn khác.
2.42. Gia vị hải sản (Seafood Seasoning)
Gia vị hải sản được tạo thành từ muối cần tây và hỗn hợp mù tạt, ớt đỏ, tiêu đen, bay leaves, đinh hương, allspice, gừng, mace, bạch đậu khấu, quế và ớt bột. Hơi nóng nhưng hỗn hợp sẽ át đi hương vị của hải sản.
2.43. Ngũ vị hương Trung Quốc
Sự cân bằng hoàn hảo của năm hương vị chính trong món ăn Trung Quốc – ngọt, chua, đắng, cay và mặn. Bột Ngũ vị Trung Quốc theo truyền thống được làm từ đinh hương xay, hạt thì là, hạt tiêu Tứ Xuyên và hoa hồi. Bạn sẽ thường thấy các thành phần bổ sung như gừng, vỏ cam hoặc quế trong hỗn hợp.
2.44. Muối kosher
Là loại muối thô không chứa I ốt. Muối kosher có thể được sử dụng để nêm các công thức nấu ăn thay cho loại muối ăn thông thường.
3. Cách thêm các loại gia vị và thảo mộc vào thức ăn
3.1. Làm thế nào để thêm các loại gia vị vào món ăn?
Các loại gia vị và thảo mộc nên được sử dụng để tăng hương vị tự nhiên của thực phẩm chứ không phải để lấn át hương vị của chúng. Do đó, không nên sử dụng quá nhiều cùng một lúc.
Dùng thìa khô để lấy lượng cần dùng.
Không rắc gia vị trực tiếp từ lọ vào nồi đang nấu. Hơi nước bốc lên có thể làm giảm giá trị của các loại gia vị và thảo mộc còn lại trong lọ, hoặc có thể khiến chúng bị vón cục hoặc hư hỏng nhanh hơn.
Hãy nghiền nát lá các loại thảo mộc, chẳng hạn như lá oregano, cỏ xạ hương hoặc húng quế trong tay trước khi sử dụng để tạo ra hương vị ngay lập tức.
3.2. Khi nào thì nên thêm gia vị?
Các loại thảo mộc có thể được thêm vào gần cuối quá trình nấu để có hương vị khác biệt hơn hoặc khi bắt đầu để hương vị được hòa quyện.
Các loại gia vị xay và thảo mộc dễ dàng giải phóng hương vị của chúng. Trong các món cần nhiều thời gian, chẳng hạn như các món hầm, hãy thêm chúng vào gần cuối thời gian nấu để giảm thiểu việc bay mất hương vị của nó.
Các loại gia vị nguyên hạt và lá nguyệt quế giải phóng hương vị chậm hơn so với dạng xay nên rất lý tưởng để sử dụng trong các món ăn có thời gian nấu lâu hơn. Để dễ dàng lấy ra sau khi nấu, hãy buộc chúng vào vải thưa trước khi thêm vào thức ăn.
Đối với thực phẩm chưa nấu chín, chẳng hạn như nước sốt salad, trái cây hoặc nước ép trái cây. Hãy thêm gia vị và thảo mộc vài giờ trước khi dùng để giúp hương vị hòa quyện được với món ăn. Ngoài ra, chất lỏng với gia vị có thể được đun nóng trong thời gian ngắn để giải phóng hương vị, sau đó để nguội.
3.3. Thêm bao nhiêu?
Không có quy tắc chung cho số lượng gia vị và thảo mộc chính xác để sử dụng. Nồng độ hương vị của mỗi loại gia vị và thảo mộc khác nhau và tác dụng của chúng đối với các loại thực phẩm khác nhau cũng khác nhau. Tốt nhất là bắt đầu với một chút một.
Bạn có thể sử dụng số lượng theo công thức nấu ăn đã được kiểm tra kỹ lưỡng hoặc từ một nguồn đáng tin cậy. Sau đó, số lượng có thể được điều chỉnh để phù hợp với sở thích cá nhân.
Khi không có sẵn công thức, hãy thử bắt đầu với ¼ thìa cà phê cho 4 phần ăn, mỗi pound thịt hoặc cho mỗi 2 cốc nước sốt hoặc súp. Bạn cũng cần điều chỉnh khi cần thiết. Đối với ớt cayenne và bột tỏi, hãy giảm xuống 1/8 thìa cà phê, điều chỉnh khi cần thiết.
Hương vị của ớt đỏ sẽ mạnh lên khi nấu. Hãy sử dụng với số lượng nhỏ để hương vị đậm đà hơn trong khi nấu.
4. Thời hạn sử dụng của các loại gia vị
Các loại gia vị và thảo mộc có thời gian sử dụng lâu dài, thường là từ 2 đến 5 năm, tùy thuộc vào loại gia vị và ở dạng nguyên hạt hay dạng xay. Một nguyên tắc chung là các loại gia vị nguyên hạt có thời gian sử dụng lâu nhất, trong khi các loại gia vị xay và thảo mộc nói chung thường dễ hỏng hơn.
5. Cách tốt nhất để bảo quản các loại gia vị là gì?
Bảo quản gia vị đúng cách sẽ đảm bảo giữ được hương vị và màu sắc tối đa. Nhiệt, ánh sáng và độ ẩm đều là kẻ thù của các loại gia vị sấy khô. Nhiệt làm mất hương vị, ánh sáng sẽ làm phai màu sắc tươi sáng tự nhiên và hơi ẩm có thể làm cho gia vị dạng bột bị vón cục.
Không cho trực tiếp các lọ gia vị trên nồi nước sôi đang mở. Nên để gia vị trong tủ mát, khô và tối, cách xa phạm vi hoặc bất kỳ nguồn nhiệt mạnh nào. Những loại gia vị màu đỏ sẽ giữ được màu sắc của chúng và được bảo vệ khỏi những loại côn trùng tốt nhất nếu chúng được bảo quản trong tủ lạnh hoặc tủ đông.
Một mẹo bảo quản gia vị hiệu quả nhưng ít người biết tới đó là bảo quản trong tủ đông sẽ có thời hạn sử dụng lâu hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần để lọ gia vị trên kệ bếp từ 5 đến 10 phút cho đủ mềm và lấy ra lượng mong muốn. Sau đó cho lại vào tủ đông.
5.1. Mua các loại gia vị và thảo mộc ở đâu?
Bạn có thể dễ dàng tìm mua các loại gia vị, thảo mộc tại các cửa hàng, khu chợ… Nhưng để mua được những sản phẩm đảm bảo chất lượng thì không phải dễ dàng.
Nếu như bạn vẫn đang phân vân không biết nên mua ở đâu thì có thể tìm đến Atlasgarden. Atlasgarden là đơn vị bán lẻ trực thuộc công ty Atlas Finefood Việt Nam. Atlas Finefood là công ty chuyên cung cấp các loại gia vị nổi tiếng cho các nhà hàng, khách sạn tại Việt Nam.
Tất cả các loại gia vị và thảo mộc đều được nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài nên bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi đặt niềm tin vào chúng tôi.
- Tham khảo chi tiết tại:
https://atlasgarden.vn/danh-muc-san-pham/thuc-pham-nhap-khau/gia-vi-sot/