Đại học công nghệ Đông Á – Thông tin tuyển sinh học phí 2022
TT
Tên ngành đào tạo
Mã ngành
Chỉ tiêu (Dự kiến)
Tổ hợp môn xét tuyển
1.
Công nghệ KT Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh)
7510206
30
A00; A01; C01; D01
2.
Công nghệ KT Điều khiển – Tự động hóa
7510303
80
3.
Công nghệ thông tin
7480201
290
4.
Công nghệ KT Điện – Điện tử
7510301
80
5.
Công nghệ Chế tạo máy
7510202
20
6.
Kỹ thuật Xây dựng
7580201
20
7.
Công nghệ Thực phẩm
7540101
30
8.
Kế toán
7340301
220
A00; A01; D01; C00; D14; D15
9.
Tài chính – Ngân hàng
7340201
160
10.
Quản trị kinh doanh
7340101
700
11
Dược
7720201
245
A00; A02;
B00;
D07;
B08;
B03
12
Điều dưỡng
7720301
250
13
Công nghệ KT ô tô
7510205
240
A00; A01;
C01;
D01; A00;
A01;
C01;
D01
14
QT dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
150
A00; D14;
D15;
C00; A01;
C01;
D01