Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị – Tuyển sinh học phí 2022
Ngành
Mã ngành
Tổ hợp xét tuyển
Chỉ tiêu (Dự kiến)
Dựa trên KQ thi THPT
Dựa trên phương thức khác
Tài chính ngân hàng
7340201
A00, A01, D01, D07
70
200
Kế toán
7340301
A00, A01, D01, D07
60
140
Kỹ thuật phần mềm
7480103
A00, A01,D01, D07
70
240
Quản trị kinh doanh
7340101
A00, A01, D01, D07
70
280
Luật kinh tế
7380107
A00, A01, D01, C00
80
320
Quản trị DV du lịch và lữ hành
7810103
A00, A01, D01, C00
90
210
Ngôn ngữ Anh
7220201
D07, D11, D01, D14
70
280
Ngôn ngữ Nga
7220202
D07, D11, D01, D14
60
60
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D07, D11, D01, D14
80
200
Quản lý nhà nước
7310205
C00, D11, D01, D14
70
280
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
A00, A01, D01, D07
70
150
Công nghệ thông tin
7480201
A00, A01, D01, D07
70
150
Bất động sản
7340116
A00; A01; D01; C00
50
150
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
7510605
A00; A01; D01; C00
60
100