Đại Học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Tuyển Sinh 2020

Ngành học

Mã ngành

Môn thi/ xét tuyển

Chỉ tiêu

Các ngành đào tạo đại học:
 
 

1.500

Thiết kế đồ họa

D210403

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Ngữ văn, Địa lí;

Toán, Tiếng Anh, Địa lí;

Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí

40

Thương mại điện tử

D340199

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Ngữ văn, Địa lí;

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

250

Hệ thống thông tin quản lý

D340405

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Ngữ văn, Địa lí;

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Quản trị văn phòng

D340406

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Ngữ văn, Địa lí;

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Khoa học máy tính

D480101

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Ngữ văn, Hóa học

500

Truyền thông và mạng máy tính

D480102

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Ngữ văn, Hóa học

Kỹ thuật phần mềm

D480103

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Ngữ văn, Hóa học

Hệ thống thông tin

D480104

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Ngữ văn, Hóa học

Công nghệ thông tin

D480201

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Ngữ văn, Hóa học

An toàn thông tin

D480299

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Ngữ văn, Hóa học

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

D510301

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Ngữ văn, Vật lí

400

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

D510302

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Ngữ văn, Vật lí;

Toán, Ngữ văn, Địa lí

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

D510303

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Ngữ văn, Vật lí

Công nghệ kỹ thuật máy tính

D510304

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Ngữ văn, Vật lí

Kỹ thuật Y sinh

D520212

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Hóa học;

Toán, Hóa học, Tiếng Anh;

Toán, Hóa học, Sinh học

100

Truyền thông đa phương tiện

D320104

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Vật lí, Tiếng Anh;

Toán, Ngữ văn, Vật lí;

Toán, Ngữ văn, Hóa học

210

Công nghệ Truyền thông

D320106

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;

Toán, Ngữ văn, Địa lí

Toán, Tiếng Anh, Địa lí

Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý