ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH – Trường ĐH Khoa học Tự nhiên
1
7460101_NN – (N.ng) Toán học, Toán Tin, Toán ỨD
A00
A01
B00
D01
UTXT: 8,2 | ĐGNL: 780 | THPT: 24,75
24,35
20,00
2
7440102 – Vật lý học
A00
A01
A02
D90
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 670 | THPT: 20,00
18,00
17,00
3
7520402 – Kỹ thuật hạt nhân
A00
A01
A02
D90
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00
19,00
17,00
4
7520207 – Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông
A00
A01
D07
D90
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 750 | THPT: 24,25
25,35
23,00
5
7480201_NN – Nhóm ngành Máy tính và CNTT
A00
A01
B08
D07
UTXT: 9,4 | ĐGNL: 935 | THPT: 27,20
27,40
27,20
6
7440112 – Hoá học
A00
B00
D07
D90
UTXT: 9,3 | ĐGNL: 820 | THPT: 24,20
25,65
25,00
7
7440201 – Địa chất học
A00
A01
B00
D07
UTXT: 7,9 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00
17,00
17,00
8
7440301 – Khoa học Môi trường
A00
B00
B08
D07
UTXT: 8,2 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00
15,50
17,50
9
7510406 – Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
A00
B00
B08
D07
UTXT: 7,8 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00
18,00
17,00
10
7440122 – Khoa học Vật liệu
A00
A01
B00
D07
UTXT: 7,8 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00
19,00
17,00
11
7440228 – Hải dương học
A00
A01
B00
D07
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00
18,00
17,00
12
7420101 – Sinh học
A02
B00
B08
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 630 | THPT: 17,00
19,00
18,00
13
7420201 – Công nghệ Sinh học
A02
B00
B08
D90
UTXT: 9,3 | ĐGNL: 815 | THPT: 23,75
25,50
25,00
14
7510401_CLC – Công nghệ Kỹ thuật Hoá học ( CLC)
A00
B00
D07
D90
UTXT: 8,9 | ĐGNL: 770 | THPT: 24,65
24,60
22,75
15
7480201_CLC – Công nghệ Thông tin (CLC)
A00
A01
B08
D07
UTXT: 9,2 | ĐGNL: 880 | THPT: 27,20
26,90
25,75
16
7420201_CLC – Công nghệ Sinh học (Chương trình CLC)
A02
B00
B08
D90
UTXT: 9,3 | ĐGNL: 815 | THPT: 24,00
25,00
23,75
17
7520207_CLC – Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông ( CLC)
A00
A01
D07
D90
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 680 | THPT: 24,25
23,00
18,00
18
7420101_CLC – Sinh học (Chương trình CLC)
A02
B00
B08
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 630 | THPT: 17,00
19,00
18,00
19
7440112_CLC – Hóa học (Chương trình CLC)
A00
B00
D07
D90
UTXT: 9,1 | ĐGNL: 770 | THPT: 23,60
24,50
22,00
20
7480101_TT – Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)
A00
A01
B08
D07
UTXT: 9,9 | ĐGNL: 1001 | THPT: 28,20
28,00
26,65
21
7520403 – Vật lý Y khoa
A00
A01
A02
D90
UTXT: 8,8 | ĐGNL: 806 | THPT: 24,00
24,50
22,00
22
7510402 – Công nghệ Vật liệu
A00
A01
B00
D07
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 650 | THPT: 23,00
22,00
18,00
23
7440301_CLC – Khoa học Môi trường (CLC)
A00
B00
B08
D07
UTXT: 8,1 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00
17,50
17,00
24
7460108 – Khoa học Dữ liệu
A00
A01
B08
D07
UTXT: 9,5 | ĐGNL: 912 | THPT: 26,70
26,85
24,00
25
7520501 – Kỹ thuật Địa chất
A00
A01
B00
D07
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 610 | THPT: 17,00
17,00
17,00
26
7850101 – Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A00
B00
B08
D07
UTXT: 8,0 | ĐGNL: 620 | THPT: 17,00