ĐẠI HỌC KHXH&NV – ĐHQG HN University of Social Sciences and Humanities (USSH)

Stt

Tên ngành/ Chương trình đào tạo

Mã ngành

Mã tổ hợp

Chỉ tiêu

Điểm chuẩn năm 2020

1

Báo chí

QXH01

A01,C00,D01,D04,D78,D83

70

A01: 23,5

C00: 28,5

D01: 25,00

D04: 24,00

D78: 24,75

D83: 23,75

2

Báo chí * (CTĐT CLC)

QXH40

A01,C00,D01,D78

35

A01: 20,00

C00: 26,50

D01: 23,50

D78: 23,25

3

Chính trị học

QXH02

A01,C00,D01,D04,D78,D83

45

A01: 18,50

C00: 25,50

D01: 23,00

D04: 18,75

D78: 20,50

4

Công tác xã hội

QXH03

A01,C00,D01,D04,D78,D83

60

A01: 18,00

C00: 26,00

D01: 23,75

D78: 22,50

5

Đông Nam Á học

QXH04

A01,D01,D78

40

A01: 20,50

D01: 23,50

D78: 22,00

6

Đông Phương học

QXH05

C00,D01,D04,D78,D83

60

C00: 29,75

D01: 25,75

D04: 25,25

D78: 25,75

D83: 25,25

7

Hàn Quốc học

QXH26

A01,C00,D01,D04,D78,D83

50

A01: 24,50

C00: 30,00

D01: 26,25

D04: 21,25

D78: 26,00

D83: 21,75

8

Hán Nôm

QXH06

C00,D01,D04,D78,D83

30

C00: 26,75

D01: 23,75

D04: 23,25

D78: 23,50

D83: 23,50

9

Khoa học quản lý

QXH07

A01,C00,D01,D04,D78,D83

65

A01: 23,00

C00: 28,50

D01: 24,25

D04: 23,25

D78: 24,25

D83: 21,75

10

Khoa học quản lý* (CTĐT CLC)

QXH41

A01,C00,D01,D78

35

A01: 20,25

C00: 25,25

D01: 22,50

D78: 21,00

11

Lịch sử

QXH08

C00,D01,D04,D78,D83

55

C00: 25,25

D01: 21,50

D78: 20,00

12

Lưu trữ học

QXH09

A01,C00,D01,D04,D78,D83

45

A01: 17,75

C00: 25,25

D01: 23,00

D78: 21,75

13

Ngôn ngữ học

QXH10

C00,D01,D04,D78,D83

55

C00: 25,75

D01: 24,00

D04: 20,25 

D78: 23,00

14

Nhân học

QXH11

A01,C00,D01,D04,D78,D83

45

A01: 16,25

C00: 24,50

D01: 23,00

D04: 19,00

D78: 21,25

15

Nhật Bản học

QXH12

D01,D06,D78

50

D01: 25,75

D06: 24,75

D78: 25,75

16

Quan hệ công chúng

QXH13

C00,D01,D04,D78,D83

65

C00: 29,00

D01: 26,00

D04: 24,75

D78: 25,50

D83: 24,00

17

Quản lý thông tin

QXH14

A01,C00,D01,D04,D78,D83

50

A01: 20,00

C00: 27,50

D01: 24,25

D04: 21,25

D78: 23,25 

18

Quản lý thông tin* (CTĐT CLC)

QXH42

A01,C00,D01,D78

35

A01: 18,00

C00: 24,25

D01: 21,25

D78: 19,25

19

QTDV Du lịch và Lữ hành

QXH15

A01,D01,D78

75

A01: 25,50

D01: 25,75

D78 25,25

20

Quản trị khách sạn

QXH16

A01,D01,D78

70

A01: 24,25

D01: 25,25

D78: 25,25

21

Quả trị văn phòng

QXH17

A01,C00,D01,D04,D78,D83

70

A01: 22,50

C00: 28,50

D01: 24,50

D04: 23,75

D78: 24,50

D83: 20,00

22

Quốc tế học

QXH18

A01,C00,D01,D04,D78,D83

70

A01: 23,00

C00: 28,75

D01: 24,75

D04: 22,50

D78: 24,50

D83: 23,25

23

Quốc tế học* (CTĐT CLC)

QXH43

A01,C00,D01,D78

35

A01: 20,00

C00: 25,75

D01 : 21,75

D78:21,75

24

Tâm lý học

QXH19

A01,C00,D01,D04,D78,D83

80

A01: 24,75

C00: 28,00

D01: 25,50

D04: 21,50

D78: 24,25

D83: 19,50

25

Thôg tin thư viện

QXH20

A01,C00,D01,D04,D78,D83

45

A01: 16,00

C00: 23,25

D01: 21,75

D78:19,50

26

Tôn giáo học

QXH21

A01,C00,D01,D04,D78,D83

45

A01: 17,00

C00: 21,00

D01: 19,00

D78: 18,00

27

Triết học

QXH22

A01,C00,D01,D04,D78,D83

45

A01: 19,00

C00: 22,25

D01: 21,50

D78: 18,25

28

Văn hóa học

QXH27

C00,D01,D04,D78,D83

45

C00: 24,00

D01: 20,00

D78: 18,50

29

Văn học

QXH23

C00,D01,D04,D78,D83

65

C00: 25,25

D01: 23,50

D78: 22,00

30

Việt Nam học

QXH24

C00,D01,D04,D78,D83

60

C00: 27,25

D01: 23,25

D78: 22,25

D83: 20,00

31

Xã hội học

QXH25

A01,C00,D01,D04,D78,D83

55

A01: 17,50

C00: 25,75

D01: 23,75 

D04: 20,00