ĐẠI HỌC KHOA HỌC (ĐH THÁI NGUYÊN) – TNUS
STT
Mã ngành
Tên ngành
Chương trình đào tạo
Tổ hợp xét tuyển
I. Chương trình đào tạo chất lượng cao
1
7380101_CLC
Luật
Dịch vụ pháp luật
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00),
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14),
Ngữ văn, Địa lý, GDCD (C20)
2
7420201_CLC
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xét nghiệm Y – Sinh
Toán, Hóa học, Sinh học (B00),
Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07),
Toán, Sinh học, Anh (B08)
3
7810103_CLC
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ Văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
Ngữ Văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66)
II. Chương trình đại trà
1
7380101
Luật
Luật
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00),
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14),
Ngữ văn, Địa lý, GDCD (C20)
2
7340401
Khoa học quản lý
Quản lý nhân lực
Quản lý doanh nghiệp
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00),
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14),
Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84)
3
7310612
Trung Quốc học
Trung Quốc học
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Trung (D04),
Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lý (C00)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Tiếng Anh GDCD
4
7810301
Quản lý Thể dục thể thao
Quản lý Thể dục thể thao – Văn hóa – Sự kiện
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ Văn, Toán, GDCD (C14)
Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84)
5
7460117
Toán – Tin
Toán – Tin
Toán, Vật lí, Hóa học (A00),
Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84),
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14)
6
7510401
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
Công nghệ Hóa phân tích
Toán, Vật lý, Hoá học (A00),
Toán, KHTN, Văn học (A16),
Toán, Hoá học, Sinh học (B00),
Ngữ Văn, Toán, GDCD (C14)
7
7720203
Hóa dược
Phân tích kiểm nghiệm và tiêu chuẩn hoá dược phẩm
Toán, Vật lý, Hoá học (A00),
Toán, KHTN, Văn học (A16),
Toán, Hoá học, Sinh học (B00),
Ngữ Văn, Toán, GDCD (C14)
8
7810103
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Quản trị lữ hành
Quản trị nhà hàng – Khách sạn
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00),
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Địa lý, GDCD (C20)
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66)
9
7810101
Du lịch
Hướng dẫn du lịch
Nhà hàng – Khách sạn
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Địa lý, GDCD (C20)
Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
10
7850101
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Quản lý Đất đai và kinh doanh bất động sản
Quản lý Tài nguyên và môi trường
Toán, Vật lí, Hóa học (A00),
Toán, Hóa học, Sinh học (B00),
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14)
11
7220201
Ngôn ngữ Anh
Tiếng Anh ứng dụng
Tiếng Anh du lịch
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh (D14)
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15),
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66)
12
7760101
Công tác xã hội
Công tác xã hội
Tham vấn
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00),
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14),
Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84)
13
7229010
Lịch sử
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Xây dựng Đảng và Quản lý nhà nước
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00),
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14),
Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84)
14
7229030
Văn học
Văn học ứng dụng
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00),
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14),
Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84)
15
7320101
Báo chí
Báo chí đa phương tiện
Quản trị báo chí truyền thông
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00),
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14),
Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84)
16
7320201
Thông tin – Thư viện
Thư viện – Thiết bị trường học
Thư viện – Quản lý văn thư
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00),
Ngữ văn, Toán, GDCD (C14),
Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84)
17
7310614
Hàn Quốc học
Hàn Quốc học
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00),
Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn
Ngữ Văn, GDCD, Tiếng Anh
18
7460101
Toán học
Toán học
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84)
Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ Văn, Toán, GDCD (C14)
19
7440102
Vật lý
Vật lý
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
Ngữ Văn, Toán, Vật lý (C01)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)