Cung hoàng đạo tiếng Anh: tên gọi, tính cách và ý nghĩa – Step Up English

STT

Tên Latin

Tên thường gọi

Nghĩa/biểu tượng

Hoàng đạo dương lịch 

1

Aries

Bạch Dương

Con cừu trắng

21/3 – 19/4

2

Taurus

Kim Ngưu

Con bò vàng

20/4 – 20/5

3

Gemini

Song Tử

Hai cậu bé song sinh

(đôi lúc là hai cô bé)

21/5 – 21/6

4

Cancer

Cự Giải

Con cua

22/6 – 22/7

5

Leo

Sư Tử

Con sư tử

23/7 – 22/8

6

Virgo

Xử Nữ 

Trinh nữ

23/8 – 22/9

7

Libra

Thiên Bình

Cái cân

23/9 – 22/10

8

Scorpio

Thiên Yết 

Con bọ cạp

23/10 – 22/11

9

Sagittarius

Nhân Mã 

Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung

23/11 – 21/12

10

Capricorn

Ma Kết 

Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá

22/12 – 19/1

11

Aquarius

Bảo Bình

Người mang (cầm) bình nước

20/1 – 18/2

12

Pisces

Song Ngư

Hai con cá bơi ngược chiều

19/2 – 20/3