Chương trình đào tạo ngành Bác sĩ Đa khoa

TT

Mã HP

Học phần

Tin chỉ

Ghi chú

 

Tổng

LT

TH

HỌC KỲ 1

 

1

C21053

Anh văn cơ bản 1

3*

3*

 

 
 

2

C21093

Giáo dục thể chất 1

3*

 

3*

 

3

C21012

NLCB của CN Mác-Lênin 1

2

2

 

 

4

C21162

Tin học ứng dụng

3

2

1

 

5

C21312

Hóa học

2

2

 

 

6

C21321

TH Hóa học

1

 

1

 

7

C21272

Sinh học

2

2

 

 

8

C21281

TH Sinh học

1

 

1

 

9

C21202

Lý sinh y học

2

2

 

 

10

C21211

TH Lý sinh y học

1

 

1

 

11

Y21032

Giải Phẫu 1

2

2

 

 

12

Y21041

TH Giải Phẫu 1

1

 

1

 

 

 

Tổng cộng

17

12

5

 

HỌC KỲ 2

 

1

C21107

Giáo dục Quốc phòng – An ninh

 7*

 

 

4 tuần

 

2

C21063

Anh văn cơ bản 2

3*

3*

 

 

3

C21023

NLCB của CN Mác-Lênin 2

3

3

 

 

4

C21143

Xác suất thống kê Y học

3

2

1

 

5

C21292

Di truyền y học

2

2

 

 

6

C21301

TH Di truyền Y học

1

 

1

 

7

Y21052

Giải phẫu 2

2

2

 

 

8

Y21061

TH Giải phẫu 2

1

 

1

 

9

Y21013

Tâm lý và Đạo đức Y học

2

2

 

 

 

 

Tổng cộng

14

11

3

 

HỌC KỲ 3

 

1

C21123

Anh văn cơ bản 3

3*

3*

 

 
 

2

C21032

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

 

 

3

Y21452

Giải Phẫu 3

2

2

 

 

4

Y21461

TH giải phẫu 3

1

 

1

 

5

Y21092

Mô phôi

2

2

 

 

6

Y21101

TH Mô Phôi

1

 

1

 

7

Y21113

Hóa sinh

3

3

 

 

8

Y21121

TH Hóa sinh

1

 

1

 

9

Y21132

Sinh lý học 1

2

2

 

 

10

Y21141

TH Sinh lý học 1

1

 

1

 

11

Y21182

Vi sinh

2

2

 

 

12

Y21192

TH Vi sinh

1

 

1

 

13

Y21262

Ký sinh trùng

2

2

 

 

14

Y21271

TH Ký sinh trùng

1

 

1

 

 

 

Tổng cộng

21

15

6

 

HỌC KỲ 4

 

1

C21083

Anh văn chuyên ngành

4*

4*

 

 

 

2

C21043

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam

3

3

 

 

3

Y21152

Sinh lý học 2

2

2

 

 

4

Y21161

TH sinh lý học 2

1

 

1

 

5

Y21302

Giải phẫu bệnh

2

2

 

 

6

Y21311

TH Giải phẫu bệnh

1

 

1

 

7

Y21472

Sức khỏe môi trường và Sức khỏe nghề nghiệp

2

 1.5

 0.5

 

8

Y21352

Dinh dưỡng – Vệ sinh an toàn thực phẩm

2

2

0

 

9

Y21482

Truyền thông và Giáo dục sức khỏe – Dân số

2

2

 

 

10

Y21233

Sinh lý bệnh và Miễn dịch

3

3

 

 

11

Y21241

TH Sinh lý bệnh và Miễn dịch

1

 

1

 

12

Y21223

Điều dưỡng cơ bản

3

1

2

2 tuần

 

 

Tổng cộng

22

16.5

5.5

 

HỌC KỲ 5

 

1

Y21493

Nội cơ sở

3

3

 

 

 

2

Y21593

Ngoại cơ sở 1

3

3

 

 

3

Y21361

Tiền lâm sàng 1 (Nội)

1

 

1

 

3

Y21371

Tiền lâm sàng 2 (Ngoại)

1

 

1

 

4

Y21504

TH Nội cơ sở

4

 

4

8 tuần

5

D21622

Dược lý

2

2

 

 

6

D21631

TH Dược lý

1

 

1

 

7

Y21992

Tổ chức và Quản lý y tế

2

2

 

 

8

Y21942

Dịch tễ học

2

2

 

 

9

Y21951

TH Dịch tễ học

1

 

1

 

10

Y21932

Chẩn đoán hình ảnh

2

1

1

 

11

Y21612

Phẫu thuật TH

2

1

1

 

 

 

Tổng cộng

24

14

10

 

HỌC KỲ 6

 

1

Y21604

TH ngoại cơ sở 1

4

 

4

8 tuần

 

2

Y21512

Nội bệnh lý 1

2

2

 

 

3

Y21524

TH Nội bệnh lý 1

4

 

4

8 tuần

4

Y21622

Ngoại bệnh lý 1

2

2

 

 

5

Y21702

Phụ sản 1

2

2

 

 

6

Y21662

Nhi 1

2

2

 

 

7

Y21381

Tiền lâm sàng 3 (Sản)

1

 

1

 

8

Y21391

Tiền lâm sàng 4 (Nhi)

1

 

1

 

9

Y21441

Thực tập cộng đồng 1

1

 

1

2 tuần

 

 

Tổng cộng

19

8

11

 

HỌC KỲ 7

 

1

Y21532

Nội bệnh lý 2

2

2

 

 

 

2

Y21544

TH Nội bệnh lý 2

4

 

4

Lớp A

3

Y21634

TH Ngoại bệnh lý 1

4

 

4

4

Y21554

Nội bệnh lý 3

4

4

 

5

Y21644

Ngoại bệnh lý 2

4

4

 

6

Y21714

TH Phụ sản 1

4

 

4

Lớp B

7

Y21674

TH Nhi 1

4

 

4

8

Y21724

Phụ sản 2

4

4

 

9

Y21684

Nhi 2

4

4

 

10

Y21972

Gây mê hồi sức

2

2

 

 

11

Y21572

Huyết học TM (Nội Bệnh lý 4)

2

2

 

 

 

 

Tổng cộng

22

14

8

 

HỌC KỲ 8

 

1

Y21714

TH Phụ sản 1

4

 

4

Lớp A

 

2

Y21674

TH Nhi 1

4

 

4

3

Y21724

Phụ sản 2

4

4

 

4

Y21684

Nhi 2

4

4

 

1

Y21544

TH Nội bệnh lý 2

4

 

4

Lớp B

2

Y21634

TH Ngoại bệnh lý 1

4

 

4

3

Y21554

Nội bệnh lý 3

4

4

 

4

Y21644

Ngoại bệnh lý 2

4

4

 

5

Y211012

Y học thảm họa

3

2

1

 

6

Y211022

Pháp y

2

2

 

 

 

 

Tổng cộng

21

12

9

 

HỌC KỲ 9

 

1

Y21762

Y học cổ truyền

2

2

 
 

Lớp A

2

Y21772

TH Y học cổ truyền

2

 

2

4 tuần

3

Y21962

Ung Thư

2

1

1

2 tuần

4

Y21842

Mắt

2

2

 

 

5

Y21851

TH Mắt

1

 

1

2 tuần

6

Y21822

Tai mũi họng

2

2

 

 

7

Y21831

TH Tai mũi họng

1

 

1

2 tuần

8

Y21802

Răng hàm mặt

2

2

 

 

9

Y21811

TH Răng hàm mặt

1

 

1

2 tuần

10

Y211031

TT cộng đồng 2

1

 

1

2 tuần

11

Y21742

Truyền nhiễm

2

2

 

 

Lớp B

12

Y21742

Truyền nhiễm

2

 

2

4 tuần

13

Y21871

Da liễu

2

2

 

 

14

Y21862

TH Da liễu

1

 

1

2 tuần

15

Y21782

Lao

2

2

 

 

16

Y21791

TH Lao

1

 

1

2 tuần

17

Y21882

Phục hồi chức năng

2

2

 

 

18

Y21891

TH Phục hồi chức năng

1

 

1

2 tuần

19

Y21902

Tâm thần

2

2

 

 

20

Y21911

TH Tâm thần

1

 

1

2 tuần

21

Y21582

Cấp Cứu Đa Khoa (Nội Bệnh lý 5)

2

1

1

2 tuần

22

Y21982

Chương trình y tế Quốc gia Kinh tế Y tế – Bảo hiểm y tế

2

2

 

 

 

23

Y21172

Phương pháp Nghiên cứu khoa học

2

2

 

 

 

 
 

Tổng cộng

22

15

7

 
 

HỌC KỲ 10

 

1

Y21742

Truyền nhiễm

2

2

 

 

Lớp A

2

Y21742

Truyền nhiễm

2

 

2

4 tuần

3

Y21871

Da liễu

2

2

 

 

4

Y21862

TH Da liễu

1

 

1

2 tuần

5

Y21782

Lao

2

2

 

 

6

Y21791

TH Lao

1

 

1

2 tuần

7

Y21882

Phục hồi chức năng

2

2

 

 

8

Y21891

TH Phục hồi chức năng

1

 

1

2 tuần

9

Y21902

Tâm thần

2

2

 

 

10

Y21911

TH Tâm thần

1

 

1

2 tuần

11

Y21582

Cấp Cứu Đa Khoa (Nội bệnh lý 5)

2

1

1

2 tuần

12

Y21762

Y học cổ truyền

2

2

 
 

Lớp B

13

Y21772

TH Y học cổ truyền

2

 

2

4 tuần

14

Y21962

Ung Thư

2

1

1

2 tuần

15

Y21842

Mắt

2

2

 

 

16

Y21851

TH Mắt

1

 

1

2 tuần

17

Y21822

Tai mũi họng

2

2

 

 

18

Y21831

TH Tai mũi họng

1

 

1

2 tuần

19

Y21802

Răng hàm mặt

2

2

 

 

20

Y21811

TH Răng hàm mặt

1

 

1

2 tuần

21

Y211031

TT cộng đồng 2

1

 

1

2 tuần

22

Y211002

Y học gia đình

2

2

 

 

 

23

Y21922

Dược lý lâm sàng

2

2

 

 

 

 

 

Tổng cộng

20

13

7

 
 

HỌC KỲ 11

 

1

Y21563

TH Nội bệnh lý

3

 

3

6 tuần

Lớp A

2

Y21653

TH Ngoại bệnh lý

3

 

3

6 tuần

3

Y21733

TH Phụ sản bệnh lý

3

 

3

6 tuần

Lớp B

4

Y21693

TH Nhi bệnh lý

3

 

3

6 tuần

 

 

Tổng cộng

6

 

6

 

 

HỌC KỲ 12

 

1

Y21733

TH Phụ sản bệnh lý

3

 

3

6 tuần

Lớp A

2

Y21693

TH Nhi bệnh lý

3

 

3

6 tuần

3

Y21563

TH Nội bệnh lý

3

 

3

6 tuần

Lớp B

4

Y21653

TH Ngoại bệnh lý

3

 

3

6 tuần

5

 

Tốt nghiệp

10

 

10

 

 

6

 

Thực tế cuối khóa

(Học phần điều kiện)

 
 
 

4 tuần

 

 

 

Tổng cộng

16

 

16