Chương trình đào tạo chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
STT
Mã số HP
Tên học phần
Số TC
Số tiết lý thuyết
Số tiết TN, TH
Khoa, trung tâm đảm nhiệm
Ghi chú
I. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
1. Khối kiến thức bắt buộc
1
BAS123
Triết học Mác – Lênin
3
45
0
Bộ môn LLCT
2
BAS215
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
2
30
0
3
BAS305
Chủ nghĩa xã hội khoa học
2
30
0
4
BAS217
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
2
30
0
5
BAS110
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
30
0
6
FIM207
Pháp luật đại cương
2
30
0
Khoa KTCN
7
ENG112
Tiếng Anh 1
3
45
0
Khoa Quốc tế
8
ENG113
Tiếng Anh 2
3
45
0
9
ENG217
Tiếng Anh 3
3
45
0
10
TEE0211
Tin học trong kỹ thuật
3
45
0
Khoa Điện tử
11
BAS0108
Toán 1 – Đại số tuyến tính
2
30
0
Khoa KHCB
12
BAS0107
Giải tích
4
60
0
13
BAS0106
Vật lý đại cương
3
41
4
14
BAS102
Giáo dục thể chất 1
15
BAS103
Giáo dục thể chất 2
16
BAS206
Giáo dục thể chất 3
17
Giáo dục quốc phòng
TT GDQP
18
Khối kiến thức tự chọn KHTN (Chọn 1 trong 2 học phần)
2
18.1
BAS218
Toán ứng dụng trong kỹ thuật
2
30
0
Khoa KHCB
18.2
BAS0105
Hóa học
2
30
0
Khoa KHCB
19
Khối kiến thức tự chọn VH-XH-MT (Chọn 1 trong 3 học phần)
2
19.1
FIM101
Môi trường và Con người
2
30
0
Khoa XD&MT
19.2
PED101
Logic
2
30
0
Khoa SPKT
19.3
PED0105
Giao tiếp kỹ thuật
2
30
0
20
Khối kiến thức tự chọn Kinh tế (Chọn 1 trong 2 học phần)
2
20.1
FIM501
Quản trị doanh nghiệp CN
2
30
0
Khoa KTCN
20.2
FIM402
Quản lý chất lượng
2
30
0
Tổng
40
II. KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
1. Khối kiến thức cơ sở ngành
1.1. Khối kiến thức bắt buộc
1
PED0211
Kỹ thuật điện tử
4
60
0
Khoa SPKT
2
PED204
Cơ sở lý thuyết mạch điện
4
60
0
3
PED308
Cung cấp điện
4
60
0
4
PED304
Cơ sở kỹ thuật điều khiển tự động
3
45
0
5
PED307
Điện tử công suất 1
3
45
0
6
PED0326
Kỹ năng làm việc trong môi trường kỹ thuật
2
30
0
7
ELE309
Vật liệu điện
2
30
0
Khoa Điện
8
ELE310
Khí cụ điện
2
30
TN
9
ELE304
Máy điện
4
60
TN
10
ELE401
Cơ sở truyền động điện
3
45
TN
11
TEE408
Vi xử lý – Vi điều khiển
3
45
TH
Khoa Điện tử
12
TEE0327
Kỹ thuật đo lường điện
3
45
TN
13
MEC0106
Hình họa và Vẽ kỹ thuật
3
45
0
Khoa Cơ khí
1.2. Khối kiến thức tự chọn (nếu có)
14
Tự chọn 1 kỹ thuật (chọn 1 trong 3 học phần)
2
14.1
TEE325
Thiết kế mạch điện tử tuyến tính
2
30
0
Khoa Điện tử
14.2
PED305
Phân tích và thiết kế mạch điện tử công suất
2
30
0
Khoa SPKT
14.3
ELE317
Tính toán sửa chữa máy điện
2
30
0
Khoa Điện
Tổng
42
2. Khối kiến thức chuyên ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
2.1. Khối kiến thức bắt buộc
1
PED427
Điều khiển logic khả trình
3
45
0
Khoa SPKT
2
PED310
Điều chỉnh tự động truyền động điện
3
45
0
3
PED422
Điều khiển số
2
30
0
4
PED309
Đồ án Cung cấp điện
1
0
0
5
PED0313
Chuyên đề thực tế
3
45
0
6
PED306
Đồ án Điều chỉnh tự động truyền động điện
1
0
0
7
PED424
Đồ án Điều khiển logic khả trình
1
0
0
8
PED0330
Cơ sở điều khiển quá trình
3
45
0
9
PED0446
Trang bị điện
3
45
0
2.2. Khối kiến thức tự chọn (nếu có)
10
Tự chọn kỹ thuật 2 (chọn 1 trong 4 học phần)
2
10.1
PED0331
Điều khiển Năng lượng tái tạo
2
30
0
Khoa SPKT
10.2
ELE0449
Kỹ thuật chiếu sáng
2
30
0
Khoa Điện
10.3
ELE428
Lôgic mờ và ứng dụng
2
30
0
10.4
ELE0520
Trang bị điện thiết bị y tế
2
30
0
Tổng
22
3. Khối kiến thức thực hành, thực tập và tốt nghiệp
1
ELE0479
Thực hành PLC
1
0
30
Khoa Điện
2
WSH0323
Thực tập cơ sở
3
0
90
TT thực nghiệm
3
WSH0321
Thực hành Cung cấp điện
3
0
90
4
PED0447
Thực hành Điều khiển số
2
0
60
Khoa SPKT
5
PED0214
Thực hành kỹ thuật điện tử
2
0
60
6
PED0321
Thực hành điện tử công suất 1
3
0
90
7
PED0448
Thực tập tốt nghiệp chuyên ngành CNKT Điện
3
45
8
PED0508
Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành CNKT Điện
6
0
0
Tổng
23
Cộng I + II
127