Chường trình đào tạo Đại học – Tuyển sinh Đại học Huế
A.
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
42
I
Khoa học Mác Lênin – TT Hồ Chí Minh
10
MLN.1.01.5
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin
5
MLN.1.02.3
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
3
MLN.1.03.2
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
II
Khoa học tự nhiên
18
KHCB.1.01.3
Tin học
3
KHCB.1.02.4
Xác suất thống kê-Thống kê Y học
4
KHCB.1.03.3
Lý sinh
3
- 1
KHCB.1.04.3
Hoá học
3
- 1
KHCB.1.05.3
Sinh học đại cương
3
- 1
DITR.1.01.2
Di truyền
2
III
Khoa học xã hội
4
YTCC.1.01.2
Tâm lý học – Y đức
2
YTCC.1.02.2
Nhà nước và Pháp luật
2
IV
Ngoại ngữ không chuyên
10
NNKC.1.01.4
Ngoại ngữ cơ bản 1
4
NNKC.1.02.3
Ngoại ngữ cơ bản 2
3
NNKC.1.03.3
Ngoại ngữ chuyên ngành
3
V
Giáo dục thể chất
5
VI
Giáo dục Quốc phòng và Y học Quân sự
165 tiết
Giáo dục Quốc phòng
135 tiết
Y học Quân sự
30 tiết
B
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
132
VII
Kiến thức cơ sở của ngành (bắt buộc)
40
GPH.2.01.3
Giải phẫu học
3
SLH.2.01.3
Sinh lý học
3
SHY.2.01.3
Hoá sinh
3
MPH.2.01.3
Mô phôi
3
VSH.2.01.3
Vi sinh
3
KST.2.01.3
Ký sinh trùng
3
GPB.2.01.2
Giải phẫu bệnh
2
SLB.2.01.2
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
2
DLY.2.01.3
Dược lý và Độc chất
3
CĐHA.2.01.2
Chẩn đoán Hình ảnh
2
YTCC.2.03.2
Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 1
2
ĐDCB.2.01.2
Điều dưỡng cơ bản
2
YTCC.2.04.2
Sức khoẻ môi trường 1
2
YTCC.2.05.2
Sức khoẻ nghề nghiệp 1
2
YTCC.2.06.2
Dịch tễ học 1
2
YTCC.2.07.3
Khoa học hành vi và giáo dục sức khỏe
3
VII
Kiến thức chuyên ngành (bắt buộc)
72
NOIK.4.01.3
Nội cơ sở
3
NGK.4.01.3
Ngoại cơ sở
3
NOIK.4.02.3
Nội bệnh lý
3
NGK.4.02.3
Ngoại bệnh lý
3
SPK.4.01.3
Phụ sản
3
NHIK.4.01.3
Nhi
3
LAY.4.01.3
Truyền nhiễm
3
YHCT.4.01.2
Y học Cổ truyền
2
LAO.4.01.2
Lao
2
RHM.4.01.2
Răng Hàm Mặt
2
TMH.4.01.2
Tai Mũi Họng
2
MAT.4.01.2
Mắt
2
DAL.4.01.2
Da liễu
2
PHCN.4.01.2
Phục hồi chức năng
2
NOIK.4.03.2
Thần kinh
2
TTH.4.01.2
Sức khoẻ tâm thần
2
UNGB.4.01.2
Ung thư
2
NOIK.4.04.2
Dị ứng
2
SPK.4.02.2
Sức khoẻ sinh sản
2
YTCC.4.08.2
Kinh tế Y tế
2
YTCC.4.09.3
Tổ chức và quản lý y tế
3
YTCC.4.10.2
Y học xã hội và Nhân học Y học
2
YTCC.4.11.2
Sức khoẻ lứa tuổi
2
YTCC.4.12.3
Sức khoẻ môi trường 2
3
YTCC.4.13.3
Sức khoẻ nghề nghiệp 2
3
YTCC.4.14.2
Dịch tễ học 2
2
YTCC.4.15.2
Dịch tễ học 3
2
YTCC.4.16.3
Dinh dưỡng và An toàn thựuc phẩm 2
3
YTCC.4.17.2
Dân số học
2
YTCC.4.18.3
Phương pháp nghiên cứu sức khỏe cộng đồng
3
X
Kiến thức chuyên ngành (tự chọn)
20
YTCC.4.19.2
Vaccin
2
YTCC.4.20.2
Khống chế các bệnh phổ biến
2
YTCC.4.21.2
Thảm hoạ
2
YTCC.4.22.2
Y học lao động
2
YTCC.4.23.2
Bệnh nghề nghiệp
2
YTCC.4.24.2
Giám sát môi trường
2
YTCC.4.25.2
Đô thị hoá và sức khoẻ
2
YTCC.4.26.2
Dinh dưỡng cộng đồng
2
YTCC.4.27.2
Y học thể thao
2
YTCC.4.28.2
Sức khoẻ ngư dân
2
YTCC.4.29.2
Đánh giá hoạt động y tế
2
YTCC.4.30.2
Thiết kế dự án y tế
2
YTCC.4.31.2
Các chương trình Y tế Quốc gia
2
YTCC.4.32.2
Quản lý vấn đề lây nhiễm HIV ở cộng đồng
2
YTCC.4.33.2
Quản lý dịch và thảm hoạ
2
YTCC.4.34.2
Quản lý các chương trình và dự án y tế
2
YTCC.4.35.2
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực y tế
2
YTCC.4.36.2
Kỹ năng phân tích số liệu định lượng sử dụng các phần mềm thống kê chuyên dụng
2
YTCC.4.37.2
Vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm và giải pháp quản lý tại cộng đồng
2
YTCC.4.38.2
Sức khoẻ sinh sản và tình dục, một số vấn đề ưu tiên giải pháp
2
C
THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG
11
YTCC.4.39.3
Thực tập Y học Dự phòng I
3
YTCC.4.40.3
Thực tế Y học Dự phòng II
3
YTCC.4.41.3
Thực tế Y học Dự phòng III
5
D
KHOÁ LUẬN HOẶC THI TỐT NGHIỆP
10
YHDP.4.42.10
Khoá luận
10
YHDP.4.43.3
Khoa học tổ chức và quản lý
3
YHDP.4.44.3
Quản lý Y tế
3
YHDP.4.45.4
Chính sách Y tế
4
TỔNG CỘNG A+B+C+D
195