Chủ đề Mua Sắm 购物: Từ vựng + Hội thoại tiếng Trung
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên Âm
Chú Thích
Hoan nghênh quý khách
欢迎光临
Huānyíng guānglín
Bạn có cái….. Không?
Có
Không có
你有….吗?
有
没有
Nǐ yǒu…. mā?
Yǒu
méiyǒu
Cái này bao nhiêu tiền?
Cái này …. đồng
这个多少钱?
那个多少钱?
这个……块
Zhège duōshǎo qián?
Nàgè duōshǎo qián?
Zhège…… Kuài
Đắt quá
太贵了
Tài guìle
Rẻ chút đi
Rẻ thêm chút nữa đi
便宜点吧
再便宜点儿
Piányí diǎn ba
zài piányí diǎn er
Tôi muốn thêm …cái
Tôi muốn thêm … kg
我再要 个
我再要 公斤
Wǒ zài yào gè
wǒ zài yào gōngjīn
Tôi cũng muốn.
我也要
Wǒ yě yào
Của/ Gửi bạn
给你
Gěi nǐ
Tôi muốn đổi một cái khác
Được thôi
Xin lỗi ngài, sản phẩm này không được đổi
我要换另一个
好吧
对不起,这种产品不能换
Wǒ yào huàn lìng yīgè
hǎo ba
duìbuqǐ, zhè zhǒng chǎnpǐn bùnéng huàn
Tôi muốn thanh toán
Đây là hóa đơn của ngài, tổng cộng là…. đồng
我要结账/ 买单
这是您的账单,一共….块
Wǒ yào jiézhàng/ mǎidān
zhè shì nín de zhàngdān, yīgòng…. Kuài
Xin hỏi sản phẩm này có giảm giá không?
Có, giảm … %
Xin lỗi ngài, sản phẩm này không được giảm giá.
请问这种产品有折扣/打折吗?
有,打….折
对不起,这种产品不打折
Qǐngwèn zhè zhǒng chǎnpǐn yǒu zhékòu/dǎzhé ma?
Yǒu, dǎ…. Zhé
duìbuqǐ, zhè zhǒng chǎnpǐn bù dǎzhé
Tôi có voucher.
我有优惠券
Wǒ yǒu yōuhuì quàn
Sản phẩm này có ưu đãi gì không?
这种产品有什么优惠呢?
Zhè zhǒng chǎnpǐn yǒu shénme yōuhuì ne?
Sản phẩm này có giảm giá không?
Sản phẩm này giảm …. %
这种产品打几折?
这种产品打…….折
Zhè zhǒng chǎnpǐn dǎ jǐ zhé?
Zhè zhǒng chǎnpǐn dǎ……. Zhé
Tôi có thể xờ một chút không?
Đương nhiên rồi
我可以摸一下吗?
当然了
Wǒ kěyǐ mō yīxià ma?
Dāngránle
Mời bạn chọn, chúng tôi có rất nhiều kiểu dáng
请挑吧,我们有很多款式。
Qǐng tiāo ba, wǒmen yǒu hěnduō kuǎnshì.
Giúp tôi đóng gói được không?
请把它抱起来,好吗?
Qǐng bǎ tā bào qǐlái, hǎo ma?
Làm phiền bạn đem bộ đó đến nhà tôi, được không?
麻烦你把这套物品运到我家,行吗?
Máfan nǐ bǎ zhè tào wùpǐn yùn dào wǒjiā, xíng ma?
Theo quy định của công ty
根据公司规定
Gēnjù gōngsī guīdìng
根据…规定:theo quy định ….
Đây là giá rẻ nhất rồi
这个家实在是最便宜了
Zhège jiā shízài shì zuì piányile
Mặt hàng này có những màu gì?
这种产品有什么颜色?
Zhè zhǒng chǎnpǐn yǒu shénme yánsè?
Bạn cần bao nhiêu chiếc?
你需要多少件?
Nǐ xūyào duōshǎo jiàn?
Bạn còn số lượng nhiều hơn không?
你还有更多的吗?
Nǐ hái yǒu gèng duō de ma?
Bạn cần cỡ áo gì?
你需要什么尺码的呢?
Nǐ xūyào shénme chǐmǎ de ne?
Cái kia size gì vậy?
Cái kia size M
那是多大号的?
那是M号
Nà shì duōdà hào de?
Nà shì M hào
Cái này quá chật/ quá bé rồi
Cái này quá lỏng/ quá to rồi
这个太紧了 / 这个比较小的
这个太松了/ 这个比较大的
Zhège tài jǐnle/ zhège bǐjiào xiǎo de
zhège tài sōngle/ zhège bǐjiào dà de
Tôi muốn thử một chút, được không?
Đương nhiên rồi
我想试试一下,行吗?
当然了
Wǒ xiǎng shì shì yīxià, xíng ma?
Dāngránle
Tôi muốn cái này
这个我要了
Zhège wǒ yàole
Vui lòng nhập mật khẩu
请输入您的密码。
Qǐng shūrù nín de mìmǎ.
Hoan nghênh quý khách lần sau lại nhà
欢迎再次光临
Huānyíng zàicì guānglín
。。。。。。