Chi tiết cẩm nang

 

Số tài khoản

Số thẻ

Vị trí

Khách hàng sẽ nhận được số tài khoản thông qua email hoặc bên trong một phong thư được niêm phong để bảo đảm tính bảo mật.

Số thẻ được in nổi trên mặt thẻ ATM

Yếu tố cấu thành

Số tài khoản bao gồm 7, 9 hoặc 12 số (có thể gồm cả chữ và số)

Thường bao gồm 16 đến 19 số

Chức năng

Khách hàng có thể sử dụng đa dạng các nghiệp vụ rút tiền, chuyển tiền, nhận tiền, thanh toán các loại hoá đơn,…

Hạn chế hơn. Số thẻ có chức năng giúp ngân hàng dễ dàng quản lý các hoạt động của người dùng trong thẻ.

Cấu trúc

Cấu trúc dãy số tài khoản sẽ khác nhau tùy theo chính sách của từng ngân hàng

Theo cấu trúc chung, số thẻ ATM sẽ bao gồm: Số ấn định chung (4 chữ số đầu), số đại diện cho ngân hàng (2 chữ số kế tiếp), mã CIF (4 chữ số kế tiếp) và các chữ số còn lại là mã số đại diện cho khách hàng