Chỉ Số ROI Là Gì? Công Thức Tính, Lợi Ích Và Hạn Chế Của ROI
Nội Dung Chính
Chỉ Số ROI Là Gì? Công Thức Tính, Lợi Ích Và Hạn Chế Của ROI
Chỉ số ROI là gì? Đây là một chỉ số vô cùng quan trọng đặc biệt trong kinh doanh và đầu tư. Để hiểu thêm về chỉ số này bạn hãy tham khảo qua bài viết sau đây.
Cùng đọc bài viết sau và tìm hiểu rõ hơn về chỉ số ROI là gì.
1. Chỉ số ROI là gì?
ROI là viết tắt của “Return on investment” – Lợi tức đầu tư. Đây là một thuật ngữ kinh doanh phổ biến được sử dụng để xác định lợi nhuận tài chính trong quá khứ và tiềm năng tương lai. Trong kinh doanh, các khoản đầu tư để cải thiện công ty, như thời gian và tiền bạc. Chỉ số này đặc biệt hữu ích cho các mục tiêu kinh doanh của bạn khi đề cập đến một cái gì đó cụ thể và có thể đo lường được. Phân tích các khoản đầu tư về mặt chi phí tiền tệ là phương pháp phổ biến nhất vì nó có thể dễ dàng định lượng nhất. Mặc dù cũng có thể tính ROI bằng cách sử dụng thời gian như một khoản đầu tư.
ROI cũng được sử dụng để mô tả “chi phí cơ hội”, hoặc lợi tức mà nhà đầu tư đã bỏ ra để đầu tư vào công ty. Nếu một chủ doanh nghiệp đầu tư tiền của họ vào thị trường chứng khoán, họ có thể mong đợi nhận được lợi nhuận hàng năm ít nhất là 5%. Bằng cách đầu tư số tiền tương tự vào một công ty, chủ sở hữu sẽ mong đợi thấy ROI tương tự, nếu không muốn nói là cao hơn cho số tiền của họ
2. Công thức tính chỉ số ROI
Chỉ số ROI được tính theo công thức sau:
Ta có 2 ví dụ cho công thức trên:
VD1. Một người đầu tư 90$ vào một dự án kinh doanh và chi thêm 10$ để nghiên cứu liên doanh. Tổng chi phí của nhà đầu tư sẽ là 100$. Nếu liên doanh đó tạo ra doanh thu 300$ nhưng có 100$ cho nhân sự và chi phí quản lý, thì lợi nhuận ròng sẽ là 200$.
Sử dụng công thức, ROI sẽ là 200$ chia cho 100$, cho thương số hoặc câu trả lời, là 2.
Vì ROI thường được biểu thị bằng phần trăm, nên thương số phải được chuyển đổi thành phần trăm bằng cách nhân nó với 100. Vì vậy, ROI của khoản đầu tư này là 2 nhân với 100 là 200%.
VD2. Một nhà đầu tư bỏ 10.000% vào một dự án kinh doanh mà không phải chịu bất kỳ khoản phí hoặc chi phí liên quan nào. Lợi nhuận ròng của công ty là 15.000$. Nhà đầu tư kiếm được 5.000$. Nó nhiều hơn đáng kể so với 200% lợi nhuận ròng được tạo ra trong ví dụ đầu tiên. Tuy nhiên, ROI đưa ra một quan điểm khác: 15.000$ chia cho 10.000$ bằng 1,5. Nhân với 100 sẽ mang lại ROI là 150%.
Mặc dù khoản đầu tư đầu tiên tạo ra ít tiền hơn, nhưng ROI càng cao cho thấy khoản đầu tư hiệu quả hơn.
Lưu ý là việc tính toán các số liệu cho từng phần của phương trình có thể phức tạp đối với các doanh nghiệp thường xuyên phải xác định các yếu tố khác nhau.
3. Chỉ số ROI như thế nào là “tốt”?
ROI tốt phụ thuộc vào khoản đầu tư. Ví dụ: khi một công ty chi tiền cho một thiết bị, thì ROI tính theo năng suất. Mặt khác, chi tiêu vào tiếp thị yêu cầu ROI trong bán hàng. ROI bạn mong đợi từ nỗ lực tối ưu hóa công cụ tìm kiếm của mình sẽ khác với ROI bạn tìm kiếm từ khoản đầu tư vào một nhà máy mới.
ROI hai chữ số lành mạnh là rất tốt cho người mới bắt đầu. Và nếu bạn xác định được chỉ số ROI phần trăm cao của một khoản nào đó, bạn nên tìm cách tìm ra cách khuếch đại và mở rộng những hiệu ứng đó.
Hãy xem xét xem bạn có đạt được ROI hay không. Và hãy thực tế trước khi ký hợp đồng và chi tiền. Hãy xem xét nó một cách cẩn thận và đừng mua hàng lớn ngay lập tức. Ai đó hứa hẹn với mặt trăng có thể sẽ không mang lại lợi nhuận tốt.
4. Lợi ích khi tính toán chỉ số ROI
Hiểu được lợi nhuận và tác động của khoản đầu tư đối với doanh nghiệp của bạn là điều quan trọng và cực kỳ hữu ích khi đưa ra quyết định cho công ty của bạn.
Lợi ích lớn nhất của ROI là nó là một số liệu tương đối không phức tạp; nó rất dễ tính toán và trực quan dễ hiểu. Tính đơn giản của ROI có nghĩa là nó thường được sử dụng như một thước đo tiêu chuẩn, phổ quát về khả năng sinh lời. Là một phép đo, nó không có khả năng bị hiểu nhầm hoặc hiểu sai vì nó có cùng nội hàm trong mọi ngữ cảnh.
Dưới đây là hai lợi ích khác mà việc tính toán lợi tức đầu tư của bạn mang lại.
- ROI cho phép doanh nghiệp theo dõi và phân tích các dự án ngắn hạn và dài hạn. Bạn có thể đặt các mục tiêu đơn giản cho cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Và ROI có thể đo lường nếu bạn đạt được các điểm chuẩn đó, một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- ROI giúp bạn đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp mình. Việc biết ROI giúp công ty của bạn đi đúng hướng. Bằng cách chứng minh liệu doanh nghiệp của bạn đang thu lợi nhuận cao hay thấp hơn mức trung bình. Đó là một lời nhắc nhở cho các công ty để duy trì tiêu chuẩn cho tài chính của họ.
5. Nhược điểm của chỉ số ROI
ROI là một trong những tỷ lệ đầu tư và sinh lời phổ biến nhất được sử dụng ngày nay. Tuy nhiên, nó có một số hạn chế.
a. ROI không tính đến yếu tố thời gian
Một nhược điểm tiềm ẩn của công thức này là không có khả năng xem xét thời gian. Lấy hai ví dụ đầu tiên được trích dẫn ở trên: ROI 200% cao hơn ROI 150%. Nhìn bề ngoài, ROI càng cao có vẻ như là khoản đầu tư hiệu quả hơn. Nhưng, điều gì sẽ xảy ra nếu khoản đầu tư mất 10 năm để tạo ra 200% ROI. Trong khi khoản đầu tư thứ hai chỉ mất một năm để tạo ra ROI 150%? Tính toán ROI theo hàng năm có thể vượt qua rào cản này khi so sánh các lựa chọn đầu tư.
b. ROI không điều chỉnh theo rủi ro.
Người ta thường hiểu rằng lợi tức đầu tư có mối tương quan trực tiếp với rủi ro. Lợi nhuận tiềm năng càng cao thì rủi ro có thể xảy ra càng lớn. Điều này có thể được quan sát tận mắt trong thế giới đầu tư, nơi các cổ phiếu vốn hóa nhỏ thường có lợi nhuận cao hơn các cổ phiếu vốn hóa lớn (nhưng đi kèm với rủi ro lớn hơn đáng kể).
Ví dụ, một nhà đầu tư đang nhắm mục tiêu lợi nhuận danh mục đầu tư là 12%, sẽ phải chấp nhận mức độ rủi ro cao hơn đáng kể so với một nhà đầu tư có mục tiêu là lợi nhuận chỉ 4%.
Nếu một nhà đầu tư chỉ dựa vào số ROI mà không đánh giá rủi ro đồng thời, thì kết quả cuối cùng của quyết định đầu tư có thể rất khác so với kết quả dự kiến.
c. Số liệu ROI có thể bị phóng đại
Một hạn chế khác là số liệu ROI có thể bị phóng đại nếu tất cả các chi phí dự kiến không được đưa vào tính toán. Điều này có thể xảy ra do cố ý hoặc vô tình. Ví dụ, khi đánh giá ROI trên một bất động sản, tất cả các chi phí liên quan cần được xem xét. Chúng bao gồm lãi suất thế chấp, thuế tài sản , bảo hiểm và tất cả các chi phí bảo trì. Các khoản chi phí này có thể trừ đi một khoản lớn từ ROI dự kiến; mà không bao gồm tất cả chúng trong tính toán, con số ROI có thể bị phóng đại quá mức.
7. Kết luận
ROI là một thước đo đơn giản và trực quan về khả năng sinh lời của một khoản đầu tư. Có một số hạn chế đối với số liệu này. Tuy nhiên, ROI vẫn là một số liệu chính được các nhà phân tích kinh doanh sử dụng để đánh giá và xếp hạng các lựa chọn thay thế đầu tư.
Bài viết trên đã giới thiệu chỉ số ROI là gì cũng như những điều liên quan. DragonLend hy vọng bài viết trên sẽ có ích cho các bạn!
>> Xem thêm: 3 Chỉ Số Thanh Khoản Đánh Giá Tình Hình Tài Chính Doanh Nghiệp