Cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 chuẩn theo chương trình học của bé
Học tiếng Anh sớm mang đến hiệu quả cao để giúp các bé học nhanh và có khả năng ghi nhớ lâu hơn. Theo chương trình GDPT Mới, trẻ được học nhiều từ vựng theo các chủ đề khác nhau, cấu trúc thường sử dụng để bé có nền tảng cơ bản trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ những thông tin hữu ích về các cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 chuẩn theo chương trình GDPT Mới.
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã giỏi tiếng Anh như người bản xứ & phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua các app của Monkey
Nội Dung Chính
Cấu trúc câu tiếng Anh cho học sinh lớp 3 tập trung vào những chủ đề nào?
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 có cấu trúc khá đơn giản, đa phần tập trung vào ôn luyện lại những bài học đã có ở chương trình lớp 1 và 2 và mở rộng thêm những mẫu câu mới. Chương trình chủ yếu tập trung vào bài tập và thực hành để giúp cho các bé nhớ bài dễ dàng hơn. Những chủ đề trong cấu trúc tiếng Anh lớp 3 nói về:
Chào hỏi người lớn
Trong bài học đầu tiên, các con sẽ được làm quen với chương trình học tiếng Anh với các câu chào. Khi bé ở nhà, chắc chắn bé sẽ lịch sự chào hỏi người lớn và khi con nói tiếng Anh cũng vậy, bé cũng phải học cách chào hỏi trước khi bắt đầu bất cứ cuộc trò chuyện nào. Chương trình học cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 đề cập đến những mẫu câu cụ thể chào hỏi, hỏi thăm sức khỏe và cách tạm biệt khi rời đi. Ví dụ:
-
Hello/ Hi.
-
Good morning/ afternoon/ night.
-
Nice to meet you.
-
Goodbye, See you later, See you soon.
Gia đình
Gia đình là một trong những chủ đề cực gần gũi, thân thương với các em nhỏ. Chính vì thế cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 sẽ bổ túc kiến thức tìm hiểu về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh, cách đặt câu hỏi phù hợp theo đúng độ tuổi của trẻ.
Tuy nhiên, số lượng từ vựng của chủ đề này khá lớn, khá rộng nên các em có thể nhầm lẫn. Do đó, thầy cô và cha mẹ cần kèm cặp, giúp con ôn bài hằng ngày khi ở nhà bằng cách gọi mọi người bằng tiếng Anh.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Family
/ˈfæm.əl.i/
Gia đình
Father
/ˈfɑː.ðər/
Bố
Mother
/ˈmʌð.ər/
Mẹ
Sister
/ˈsɪs.tər/
Chị/ em gái
Brother
/ˈbrʌð.ər/
Anh / em trai
Grandfather
/ˈɡræn.fɑː.ðər/
Ông
Grandmother
ˈ/ɡræn.mʌð.ər/
Bà
Photo
/ˈfəʊ.təʊ/
Ảnh
Gia đình là một trong những chủ đề cực gần gũi, thân thương với các em nhỏ. Chính vì thế cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 sẽ bổ túc kiến thức tìm hiểu về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh, cách đặt câu hỏi phù hợp theo đúng độ tuổi của trẻ.
* Note: Tất cả phiên âm được lấy theo Cambridge online dictionary, phiên âm Anh-Anh (BrE)
Link tham khảo tại https://dictionary.cambridge.org/
Màu sắc
Các bé sẽ học về chủ đề màu sắc trong cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3, đây là điều cần thiết để bé học cách phân biệt màu sắc. Qua đó, các bé có thể diễn tả sự vật cũng như những hiện tượng phổ biến có trong cuộc sống hàng ngày. Bố mẹ có thể hỗ trợ các bé thông qua cách hỏi về những màu của vật dụng hoặc đơn giản tô tranh cùng bé, giúp các con gọi tên màu sắc vừa tô.
Từ vựng liên quan:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Blue
/blu:/
Màu xanh da trời
Red
/red/
Màu đỏ
Yellow
/ˈjel.əʊ/
Màu vàng
White
/wait/
Màu trắng
Black
/blæk/
Màu đen
Pink
/pɪŋk/
Màu hồng
Purple
/ˈpɜː.pəl/
Màu tím
Green
/gri:n/
Màu xanh lá cây
Orange
/ˈɒr.ɪndʒ/
Màu cam
Brown
/braun/
Màu nâu
Grey
/ɡreɪ/
Màu xám
Đồ chơi
Đồ chơi luôn là món bảo bối của các bạn nhỏ nên việc học tập và gọi tên được chúng bằng tiếng Anh không hề làm khó bé. Ba mẹ có thể dùng những cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 kết hợp với từ vựng để làm giàu thêm ngôn ngữ, giúp con biết cách diễn tả những sự vật và hiện tượng.
Một số từ vựng chủ đề này để mẹ và bé tham khảo là:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Toy
/tɔɪ/
Đồ chơi
Doll
/dɒl/
Búp bê
Car
/kɑːr/
Xe hơi
Robot
/ˈrəʊ.bɒt/
Rô – bốt
Ball
/bɔːl/
Bóng
Puzzle
/ˈpʌz.əl/
Xếp hình
Kite
/kaɪt/
Diều
Yo-yo
/ˈjəʊ.jəʊ/
Yoyo
Trường lớp
Trường lớp là chủ đề vô cùng quen thuộc với các bạn học sinh vì đây chính là nơi các con dành nhiều thời gian để học tập. Các con cũng sẽ học về những dụng cụ học tập vô cùng gần gũi, thân thiết và đồng hàng cùng mình trong suốt những giờ lên lớp và làm bài tập ở nhà. Cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 chắc chắn không thể thiếu đi chủ đề này, giúp các con ghi nhớ được nhiều từ vựng và học cách dùng trong hoàn cảnh phù hợp.
Một số từ vựng liên quan chủ đề trường lớp:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
School
/skuːl/
Trường
Chair
/tʃeə(r)/
Ghế
Class
/klɑːs/
Lớp
Classroom
/ˈklɑːs.ruːm/
Lớp học
Book
/bʊk/
Sách
Pen
/pen/
Bút mực
Pencil
/ˈpen.s(ə)l/
Bút chì
Ruler
/ˈruː.l(ə)r/
Thước kẻ
Bag
/bæg/
Cặp sách
Teacher
/ˈtiː.tʃə(r)/
Giáo viên
Động vật
Chủ đề về động vật sẽ giúp đa dạng thêm vốn từ của trẻ, bé sẽ làm quen với các con vật bằng tiếng Anh, miêu tả chúng qua những cấu trúc câu tiếng anh lớp 3.
Ba mẹ có thể tham khảo những từ vựng dưới đây để cùng con học tập và ôn luyện hàng ngày nhé:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Bird
/bɜːd/
Con chim
Cat
/kæt/
Con mèo
Dog
/dɒɡ/
Con chó
Fish
/fɪʃ/
Con cá
Horse
/hɔːs/
Con ngựa
Mouse
/maʊs/
Con chuột
Duck
/dʌk/
Con vịt
Chicken
/ˈtʃɪk.ɪn/
Con gà
Sự miêu tả
Nhiều khi các con muốn biết cách để miêu tả những sự vật, đồ vật hay hiện tượng đang diễn ra quanh mình nhưng không có vốn từ và ngữ pháp để học cách diễn tả. Cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 cũng tập trung vào chủ đề này với các tính từ đi kèm trong mỗi ngữ pháp cụ thể, giúp bé tả lại sự vật một cách đơn giản nhất.
Một số từ vựng liên quan:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Young
/jʌɳ/
Trẻ
Old
/əʊld/
Già
Ugly
/’ʌgli/
Xấu
Beautiful
/ˈbjuː.tɪ.f(ə)l/
Đẹp
Cute
/kjuːt/
Dễ thương
Long
/lɒŋ/
Dài
Short
/ʃɔ:t/
Ngắn
Big
/big/
To
Fat
/fæt/
Béo
Thin
/θɪn/
Gầy
Happy
/’hæpi/
Hạnh phúc
Sad
/sæd/
Buồn
Small
/smɔ:l/
Nhỏ
Clean
/kli:n/
Sạch
Dirty
/ˈdɜː.ti/
Bẩn
Trái cây
Trong cuộc sống hàng ngày, bé vẫn thường dùng trái cây để tráng miệng, bổ sung thêm dưỡng chất cho cơ thể. Ba mẹ có thể cùng con học các cấu trúc câu hàng ngày và để bé miêu tả gọi tên chúng trong các bữa ăn để giúp bé ghi nhớ lâu hơn.
Từ vựng liên quan:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Apple
/ˈæp.(ə)l/
Quả táo
Orange
/ˈɒr.ɪndʒ/
Quả cam
Banana
/bə’nɑ:nə/
Quả chuối
Mango
/’mæɳgou/
Quả xoài
Coconut
/ˈkəʊ.kə.nʌt/
Quả dừa
Pear
/peə(r)/
Quả lê
Durian
/ˈdʒʊə.ri.ən/
Quả sầu riêng
Guava
/’gwɑ:və/
Quả ổi
Peach
/piːtʃ/
Quả đào
Vị trí
Bé học lớp 3 đã có thể phân biệt được phương hướng cũng như vị trí của từng đồ vật. Tuy nhiên, nhiều khi thầy cô, bạn bè hoặc người nước ngoài nào đó muốn hỏi về vị trí con đường hay đồ vật nào đó, con lại không thể diễn tả nó bằng tiếng Anh. Cấu trúc câu tiếng Anh đưa vào chương trình học lớp 3 giúp bổ trợ kiến thức cho bé về vấn đề này. Đừng quên bổ sung cho bé những từ vựng liên quan dưới đây:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
On
/ɒn/
Bên trên
In
/ɪn/
Bên trong
Under
/ˈʌn.də(r)/
Phía dưới
Behind
/bɪˈhaɪnd/
Đằng sau
Next to
/nekst/
Bên cạnh
Right
/raɪt/
Bên phải
Left
/left/
Bên trái
20+ cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 giúp trẻ ôn luyện dễ dàng
Trong chương trình học lớp 3, các con sẽ tập làm quen với rất nhiều mẫu câu đa dạng khác nhau, mỗi mẫu câu đều gắn liền với những chủ đề theo chương trình học. Tuy nhiên, điều này lại vô tình khiến cho bé quá tải kiến thức, dễ nhầm lẫn và ba mẹ khó học tập cùng con. Monkey sẽ liệt kê cho ba mẹ những cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 thông dụng và những mẫu câu ví dụ:
6 cấu trúc câu miêu tả trong tiếng Anh lớp 3 thông dụng
Bảng sau đây sẽ liệt kê cấu trúc câu thông dụng mà ba mẹ có thể ôn luyện cùng con:
Cấu trúc câu
Ví dụ
I have got —- = I’ve got (Tôi có)
I haven’t got (Tôi không có)
I’ve got an apple. (Tôi có một quả táo)
I haven’t got a bicycle. (Tôi không có xe đạp)
He has/She has got —- = He’s/ She’s got (Anh ấy/ Cô ấy có)
He hasn’t/ She hasn’t got (Anh ấy/Cô ấy không có)
He’s got a bag. (Anh ấy có một chiếc túi)
She has got a cute dog. (Cô ấy có một con chó dễ thương)
He hasn’t got a doll. (Anh ấy không có búp bê)
This + danh từ số ít (Cái này)
That + danh từ số ít (Cái kia)
These + danh từ số nhiều (Những cái này)
Those + danh từ số nhiều (Những cái kia)
This ruler (Cái thước này)
That eraser (Cái cục tẩy kia)
These fans (Những cái quạt này)
Those pens (Những cái bút kia)
I can — (Tôi có thể)
I can’t — (Tôi không thể)
I can sing. (Tôi có thể hát)
I can’t buy it. (Tôi không thể mua nó)
I like — (Tôi thích)
I don’t like — (Tôi không thích)
I like roses. (Tôi thích hoa hồng )
I don’t like robots. (Tôi không thích robot)
It’s mine/yours (Nó là của tôi/bạn)
This pencil is mine. (Cái bút chì này là của tôi)
That book is yours. (Quyển sách kia là của bạn)
Mỗi dạng câu sẽ được ứng dụng trong từng trường hợp cụ thể khác nhau, vậy nên cha mẹ cần linh hoạt trong cách áp dụng. Hãy vận dụng tất cả những từ vựng mà con đã học được để con vừa ghi nhớ từ vựng hiệu quả vừa học phản xạ nhanh. Khi con đã sử dụng những mẫu câu trên thành thạo, hãy biến đổi phức tạp đôi chút như kết hợp nhiều tính từ, mô tả hành động cùng lúc trong câu:
-
Chẳng hạn: Thay vì dùng “I have got a pen”, bạn có thể đổi thành “I have got a blue pen”. (Tôi có một chiếc bút, thay bằng tôi có một chiếc bút màu xanh).
-
Cấu trúc These + danh từ số nhiều kết hợp hoàn thành câu hoàn chỉnh như “These pens is mine” .(Những cái bút này đều là của mình).
Cấu trúc câu hỏi thông dụng lớp 3
Câu hỏi trong tiếng Anh là điều quan trọng để giúp các con có thể giao tiếp và đối thoại với những người đối diện. Cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 sau đây sẽ giúp các con có thêm nhiều kiến thức và học cách vận dụng cụ thể bài học của mình vào thực tế:
Câu hỏi
Câu trả lời
Ý nghĩa
What’s your name?
My name’s ——
Bạn tên gì?
Tôi tên là —–
What’s his/ her name?
His name/ her name is —-
Anh ấy/ chị ấy tên gì?
Anh ấy/ chị ấy tên là —–
How old are you?
I’m ten.
Bạn bao nhiêu tuổi?
Tớ 10 tuổi.
How old is he/ she?
He’s/ She’s thirteen (years old).
Anh ấy/ chị ấy bao nhiêu tuổi?
Anh ấy/ chị ấy 13 tuổi
What color is it?
It’s yellow.
Đây là màu gì?
Màu vàng
What color are they?
They are blue.
Chúng có màu gì?
Màu xanh.
Who’s this/ that?
This is/ That is my brother.
Đây/ kia là ai?
Đây/ kia là anh trai tôi
What’s this/ that?
This is a/ That is a table.
Cái gì đây/ Cái gì kia?
Đây/ kia là cái bàn
How many —– are there?
There are —–
Có bao nhiêu —?
Có —- cái
Have you got a —-?
Yes, I have / No, I haven’t.
Bạn có —- không?
Có/ Không.
What are you doing?
I’m singing.
Bạn đang làm gì thế?
Tôi đang hát
What is he/ she doing?
He is/ She is cooking.
Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì?
Anh ấy/ Cô ấy đang nấu ăn.
Can you swim?
Yes, I can / No, I can’t.
Bạn có thể bơi không?
Có / Không.
What can you do?
I can play football.
Bạn có thể làm gì?
Tôi có thể chơi bóng đá
Where is —-?
It’s on/in/behind/…. something.
Cái gì đó ở đâu? (số ít)
Nó ở trên/trong/phía sau/… cái gì đó
Where are the bags?
They are on the table.
Cái túi đó ở đâu? (số nhiều).
Chúng ở trên bàn.
How are you?
I’m fine. Thanks.
Bạn khỏe không?
Tớ vẫn khỏe. Cảm ơn nhé.
How is he/ she?
He’s/ She’s fine.
Anh ấy/ chị ấy khỏe không?
Anh ấy/ chị ấy vẫn khỏe
Do you like —?
Yes, I do/No, I don’t.
Bạn có thích — không?
Có / Không
Whose is this?
It’s mine.
Cái này của ai thế?
Nó là của tôi.
Whose are they?
They are Tom’s.
Những cái này của ai?
Chúng là của Tom
Cách học cấu trúc câu hiệu quả cho trẻ
Với những cấu trúc câu đơn giản, nhưng không phải đứa trẻ nào cũng có thể ghi nhớ dễ dàng và nhanh chóng. Monkey xin chia sẻ đến các bậc phụ huynh các học cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 hiệu quả nhất, cụ thể:
Rèn luyện sự chủ động
Ba mẹ không nên ép buộc học khi các con không thích, hãy để cho các con có tinh thần học tập và tự giác. Trẻ em giống như một tờ giấy trắng hãy để cho các con cảm thấy việc học không hề vô nghĩa và không nên học theo kiểu đối phó. Các con phải có sự hứng khởi, niềm đam mê mới có thể đem đến hiệu quả tốt nhất trong quá trình học tiếng Anh.
Cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 đơn giản nhưng để co có thể tiếp thu một cách dễ dàng cần có sự động viên từ ba mẹ. Khi các con làm tốt, cha mẹ nên dành lời khen hoặc những phần thưởng khích lệ xứng đáng để cổ vũ các bé.
Học ngữ pháp qua trò chơi
Những trò chơi sẽ giúp cho các bé có hứng thú hơn, tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên nhất. Dễ nhận thấy đến các sĩ tử trong kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc gia còn nhận về kết quả không cao, huống gì là những đứa trẻ lớp 3. Với hàng chục cấu trúc khác nhau phải ghi nhớ, các con sẽ gặp rất nhiều khó khăn.
Ba mẹ có thể áp dụng phương pháp “học mà chơi, chơi mà học”; tổ chức nhiều trò chơi hấp dẫn lồng ghép những bài học ngữ pháp cơ bản. Chẳng hạn như Đối mặt (Facing game), Chiến thắng (Bingo),… Để tăng tính hấp dẫn, ba mẹ có thể mời thêm bạn bè con tham gia cùng và tặng kèm những phần quà nhỏ. Nếu như các em trả lời sai, hãy khuyến khích để bé tiếp tục suy nghĩ, tìm tòi câu trả lời chính xác.
Bên cạnh đó, việc học ngữ pháp qua những trò chơi sẽ giúp các con rèn luyện nhiều kỹ năng khác ngoài cấu trúc câu như Nghe, nói, đọc, viết. Chính vì vậy, ba mẹ hãy thường xuyên ôn luyện kiến thức cũ thông qua những trò chơi mới để tiết học thêm thú vị, trẻ dễ ghi nhớ mà không còn học máy móc nữa.
Chọn tài liệu học có chọn lọc
Ngoài sách giáo khoa, bố mẹ có thể tìm kiếm thêm nhiều tài liệu khác như sách, báo, truyện tiếng Anh. Hãy để con nghe, đọc thật nhiều để phát triển các kỹ năng tốt hơn. Không khó để bạn tìm kiếm nguồn tài liệu này qua Internet hoặc hiệu sách, cần lưu ý chọn lọc những nội dung phù hợp với độ tuổi và trình độ học của con.
Ứng dụng vào thực tế
Việc học ngữ pháp Tiếng Anh sẽ giúp cho bé dễ nhớ và tiếp thu khi có môi trường thực hàng cụ thể. Các bậc phụ huynh có thể đưa con tham gia vào các câu lạc bộ hoạt động ngoại khóa, tạo môi trường tốt để các con rèn luyện và trò chuyện cùng người nước ngoài một cách thoải mái nhất. Tại đây, các con có thể giao lưu học hỏi, tăng vốn từ vựng để có thêm sự tự tin, phản xạ nhanh và phát triển nhiều kỹ năng mềm.
Nếu như cha mẹ không có điều kiện để các con tham gia vào các hoạt động ngoại khoa, bé có thể tập luyện cùng với bố mẹ, anh chị hoặc các bạn học về bài học trên lớp. Hãy thường xuyên trò chuyện, vận dụng cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3 trong những tình huống thường gặp hàng ngày.
Xem thêm: 1.000+ truyện tiếng Anh cho bé 10 tuổi nâng trình tiếng Anh dễ dàng tại nhà
Kết hợp nhiều phương pháp
Sau thời gian tự học, học truyền thống trên lớp, còn rất nhiều hoạt động để giúp con phát triển về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Bé có thể tham gia vào các cuộc thi giải tiếng Anh, xem phi, đọc truyện… học đến các khu mua sắm nơi có nhiều người nước ngoài. Với cách kết hợp nhiều phương pháp, chúng ta đã tạo nên môi trường thuận lợi để các bé học tập và thực hành mỗi ngày.
Từ đó, con có thể ghi nhớ lâu, học cách vận dụng tốt cấu trúc tiếng Anh mà con đã học trên lớp. Bố mẹ đừng quên dành nhiều thời gian cùng con để theo dõi và giúp đỡ bé trong quá trình học tiếng Anh nhé.
Dùng app học tập
Ngoài chương trình giáo dục cơ bản trên lớp, bố mẹ có thể bổ túc kiến thức qua app học tập. Nổi bật trong số đó là Monkey Junior và Monkey Stories, giúp đồng hành cùng con mỗi ngày phát triển tiếng Anh một cách toàn diện nhất.
Monkey Stories mang đến chương trình học tiếng Anh bổ ích thông qua những mẩu truyện tương tác phù hợp với các bé trong độ tuổi từ 2-10 tuổi. Với một kho truyện khổng lồ, độc đáo cùng hệ thống bài học đồ sộ, mỗi giờ học của con sẽ trở nên thú vị qua ứng dụng này. Ứng dụng phát triển phù hợp theo chương trình giáo dục Việt Nam đồng thời để con có thể rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng là Nghe-Nói-Đọc-Viết.
Monkey Junior là phần mềm hỗ trợ học tiếng Anh cho bé từ 0-10 tuổi và với 3 cấp độ từ cơ bản, trung bình đến nâng cao. Chỉ cần 10 phút học mỗi ngày, tương ứng với 1 bài học, con có thể tích lũy 1.000 từ vựng mỗi năm. Ngoài tiếng Anh, Monkey Junior còn giúp làm quen với nhiều ngôn ngữ khác như tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc…
Qua những thông tin mà Monkey chia sẻ trên đây, ba mẹ sẽ có thêm những kiến thức hữu ích để cùng con ôn luyện cấu trúc câu tiếng Anh lớp 3. Hãy thường xuyên bên cạnh trẻ cùng con ôn luyện để bé mau chóng sử dụng thành thạo tiếng Anh. Đừng quên liên hệ đến Monkey để chúng tôi trở thành người bạn đồng hành trên con đường chinh phục tiếng Anh của trẻ.