[Cập nhật] Bảng hệ thống tài khoản theo thông tư 133 đầy đủ
Số hiệu kế toán
Tên tài khoản
Cấp 1
Cấp 2
1
2
3
4
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
01
111
Tiền mặt
1111
Tiền Việt Nam
1112
Ngoại tệ
02
112
Tiền gửi Ngân hàng
1121
Tiền Việt Nam
1122
Ngoại tệ
03
121
Chứng khoán kinh doanh
04
128
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281
Tiền gửi có kỳ hạn
1288
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
05
131
Phải thu của khách hàng
06
133
Thuế GTGT được khấu trừ
1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ
1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
07
136
Phải thu nội bộ
1361
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
1368
Phải thu nội bộ khác
08
138
Phải thu khác
1381
Tài sản thiếu chờ xử lý
1386
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
1388
Phải thu khác
09
141
Tạm ứng
10
151
Hàng mua đang đi đường
11
152
Nguyên liệu, vật liệu
12
153
Công cụ, dụng cụ
13
154
Chi phí sản xuất kinh, doanh dở dang
14
155
Thành phẩm
15
156
Hàng hoá
16
157
Hàng gửi đi bán
17
211
Tài sản cố định
2111
Tài sản cố định hữu hình
2112
Tài sản cố định thuê tài chính
2113
Tài sản cố định vô hinh
18
214
Hao mòn tài sản cố định
2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143
Hao mòn TSCĐ vô hình
2147
Hao mòn bất động sản đầu tư
19
217
Bất động sản đầu tư
20
228
Đầu tư góp vào đơn vị khác
2281
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2288
Đầu tư khác
21
229
Dự phòng tổn thất tài sản
2291
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293
Dự phòng phải thu khó đòi
2294
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
22
241
Xây dựng cơ bản dở dang
2411
Mua sắm TSCĐ
2412
Xây dựng cơ bản
2413
Sửa chữa lớn TSCĐ
23
242
Chi phí trả trước
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
24
331
Phải trả cho người bán
25
333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311
Thuế GTGT đầu ra
33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332
Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333
Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335
Thuế thu nhập các nhân
3336
Thuế tài nguyên
3337
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuê khác
33381
Thuế bảo vệ môi trường
33382
Các loại thuế khác
3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
26
334
Phải trả người lao động
27
335
Chi phí phải trả
28
336
Phải trả nội bộ
3361
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3368
Phải trả nội bộ khác
29
338
Phải trả, phải nộp khác
3381
Tài sản thừa chờ giải quyết
3382
Kinh phí công đoàn
3383
Bảo hiểm xã hội
3384
Bảo hiểm y tế
3385
Bảo hiểm thất nghiệp
3386
Nhận ký quỹ, ký cược
3387
Doanh thu chưa thực hiện
3388
Phải trả, phải nộp khác
30
341
Vay và nợ thuê tài chính
3411
Các khoản đi vay
3412
Nợ thuê tài chính
31
352
Dự phòng phải trả
3521
Dự phòng bảo hành sản phẩm, hàng hoá
3522
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3524
Dự phòng phải trả khác
32
353
Quỹ khen thưởng phúc lợi
3531
Quỹ khen thưởng
3532
Quỹ phúc lợi
3533
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định
3534
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
33
356
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
CÁC TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
34
411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111
Vốn góp của chủ sở hữu
4112
Thặng dư vốn cổ phần
4118
Vốn khác
35
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
36
418
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
37
419
Cổ phiếu quỹ
38
421
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
39
511
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111
Doanh thu bán hàng hoá
5112
Doanh thu bán thành phẩm
5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ
5118
Doanh thu khác
40
515
Doanh thu hoạt động tài chính
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
41
611
Mua hàng
42
631
Giá thành sản xuất
43
632
Giá vốn hàng bán
44
635
Chi phí tài chính
45
642
Chi phí quản lý kinh doanh
6421
Chi phí bán hàng
6422
Chi phí quản lý doanh nghiệp
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
46
711
Thu nhập khác
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
47
811
Chi phí khác
48
821
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
49
911
Xác định kết quả kinh doanh