Cách viết CV tiếng Anh chuyên nghiệp (kèm mẫu) | CakeResume

Một trong những công cụ giúp bạn “PR” bản thân hiệu quả nhất tới nhà tuyển dụng chính là một chiếc CV “xịn sò”. Đặc biệt là khi bạn muốn apply vào một công ty đa quốc gia, hoặc những ngành nghề có yêu cầu cao về ngoại ngữ, việc chuẩn bị CV song ngữ là cực kỳ quan trọng. 

Tại Việt Nam những năm gần đây, ngày càng nhiều các công ty và nhà tuyển dụng có xu hướng ưu tiên những ứng viên ứng tuyển bằng CV tiếng Anh hơn là tiếng Việt. Bởi lẽ, họ có thể đánh giá được luôn trình độ ngoại ngữ của bạn cũng như khả năng nắm bắt xu hướng nhạy bén. 

Bài viết này của CakeResume hướng dẫn bạn cách viết CV bằng tiếng Anh và giới thiệu đến bạn các mẫu CV tiếng Anh chuyên nghiệp dành cho sinh viên mới ra trường, người đã có nhiều kinh nghiệm làm việc, cũng như cho các ngành nghề khác nhau.

5 mẫu CV tiếng Anh đơn giản

Khi làm CV tiếng Anh cho vị trí trợ giảng, hãy nhấn mạnh vào trình độ ngoại ngữ thể hiện qua các chứng chỉ như IELTS, TOELF nhé!

cv mẫu tiếng anhĐược tạo bởi CakeResume

Khi liệt kê các kỹ năng trong CV tiếng Anh cho lập trình viên, hãy tập trung vào các kỹ năng chuyên môn mà bạn thành thạo cũng như các yêu cầu được đưa ra trong thông tin tuyển dụng.

mẫu cv lập trình viên tiếng anhĐược tạo bởi CakeResume

Đối với một ngành nghề “hot” như Marketing, bạn cần thể hiện được sự năng động, hoạt bát, không ngại thử thách cũng như trình độ hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực này. 

Mẫu CV tiếng Anh đơn giảnĐược tạo bởi CakeResume

Nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ xin việc part-time hoặc kiếm nơi thực tập, hãy cho nhà tuyển dụng thấy được thành tích học tập cũng như các hoạt động ngoại khoá bạn đã tích cực tham gia. 

Mẫu CV tiếng Anh Sinh viênĐược tạo bởi CakeResume

Trong phần “Personal Statement”, bạn có thể chia sẻ thêm về định hướng nghề nghiệp trong tương lai của bản thân, qua đó, nhà tuyển dụng có thể thấy được sức trẻ, khao khát cống hiến cũng như suy nghĩ nghiêm túc với nghề. 

cv xin việc bằng tiếng anhĐược tạo bởi CakeResume

Các mục cần có trong CV xin việc tiếng Anh

1. Personal Info (Thông tin cá nhân)

  • Họ tên (ghi đầy đủ như tên trên căn cước công dân và thêm tên tiếng Anh, nếu có)
  • Email 
  • Social media (LinkedIn, Facebook…)
  • Số điện thoại (không bắt buộc)
  • Địa chỉ (không bắt buộc)
  • Ngày tháng năm sinh (không bắt buộc) 

Ví dụ về mục “Personal Information” trong CV tiếng Anh mẫu:

Luong Thi Minh Khue (May Luong)

May 22, 1994
(+849)-123-4567
[email protected]
linkedin.com/mayluong

2. CV title (Tiêu đề CV)

Một CV tiếng Anh với tiêu đề ngắn gọn nhưng lại làm nổi bật các điểm mạnh của bản thân sẽ thu hút nhà tuyển dụng tốt hơn. Mẹo đơn giản mà hiệu quả là hãy chèn chức danh công việc và kỹ năng nghề nghiệp chính, hoặc thành tích nổi bật để CV xin việc bằng tiếng Anh của bạn trở nên dễ nhận biết trong hàng trăm hồ sơ khác.  

Ví dụ về tiêu đề hay cho CV xin việc tiếng Anh:

“Highly-motivated finance sophomore at NYU with exceptional analytical and leadership skills.”

3. CV summary (Giới thiệu bản thân)

Đây là một trong những phần quan trọng nhất của một CV tiếng Anh, giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn tổng quát về năng lực, kinh nghiệm và định hướng nghề nghiệp của bạn.

Để viết được một “Personal Statement” hay, bạn có thể dựa vào những câu hỏi sau: 

  • Bạn có bao nhiêu năm trong nghề? / Bạn là sinh viên năm mấy?
  • Chuyên ngành học hoặc chuyên môn nghề nghiệp chính của bạn là gì? 
  • Bạn có kỹ năng nghề nghiệp, hay bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến vị trí ứng tuyển không? 
  • Bạn đã đạt được thành tích gì nổi bật (trong học tập hoặc công việc)? 
  • Mục tiêu nghề nghiệp mà bạn muốn chinh phục trong tương lai là gì? 

Ví dụ về “CV summary” trong CV tiếng Anh mẫu:

Social media savvy Brand Ambassador with proven experience in creating engaging content on TikTok, Facebook, and Instagram. Having a strong passion for fashion, beauty, and skincare. Fluent in English, Chinese, and Korean with a Certificate In Corporate Branding and Marketing.”

4. Work experience (Kinh nghiệm làm việc)

Đây là phần mà nhà tuyển dụng thường đọc kỹ nhất đối với mọi đơn xin việc làm bằng tiếng Anh, bởi nó thể hiện năng lực và chuyên môn nghề nghiệp của bạn. 

Các thông tin cần có trong mục “Work Experience” bao gồm: 

  • Chức danh công việc
  • Tên công ty 
  • Thời gian bắt đầu và kết thúc công việc (MM/DD)
  • Những nội dung công việc chính 
  • Giải thưởng hoặc thành tích tiêu biểu (nếu có)

Ví dụ về mục “Work experience” trong CV tiếng Anh mẫu:

Jr. IT Specialist | PledCam, Texas 
09/2020 – 05/2022

  • Provided technical and operational support for 400+ end-users, including troubleshooting and testing applications for user compatibility. 
  • Developed and implemented the necessary updates and changes for each user story within the sprint.
  • Responded to user requests and resolved trouble tickets in a timely manner, resulting in an increase of 20% in the system uptime.

5. Education (Trình độ học vấn)

Thông thường, bạn không cần phải liệt kê các cấp học dưới Đại học trong form CV tiếng Anh, mà chỉ cần trình bày hệ Đại học và cao hơn (nếu có).  

Nếu đang chuẩn bị CV tiếng Anh cho sinh viên mới ra trường, bạn cần thêm vào những thông tin sau cho hồ sơ của mình thêm “mạnh”:

  • Điểm GPA (nếu cao và trong thông tin tuyển dụng có yêu cầu rõ)
  • Các môn học và đề án nghiên cứu (nếu có liên quan đến vị trí ứng tuyển)
  • Các hoạt động ngoại khoá đã tham gia tại trường lớp

Ví dụ về mục “Education” cho CV bằng tiếng Anh:

Bachelor’s Degree in Public Relations
The Academy of Journalism & Communication | Hanoi, Vietnam
2011 – 2015

6. Skills (Kỹ năng)

“Soft skills” (kỹ năng mềm/kỹ năng thực hành xã hội) bao gồm những đặc điểm về tính cách và thói quen xoay quanh cuộc sống cá nhân, giao tiếp xã hội và trong môi trường làm việc. Trong khi đó, “hard skills” (kỹ năng cứng/kỹ năng chuyên môn) lại là những kiến thức được tích luỹ thông qua quá trình học tập, làm việc; và có liên quan đến một ngành nghề nhất định. 

Để nhà tuyển dụng có thể đánh giá được toàn diện phẩm chất và năng lực của bạn, đừng quên liệt kê cả soft skills và hard skills nhé!

Ví dụ về Soft Skills” trong CV tiếng Anh:

  • Problem-solving skills
  • Research skills 
  • Active listening
  • Time management
  • Teamwork

Ví dụ về Hard Skills” trong CV tiếng Anh:

  • Content management 
  • SEO tools
  • Photoshop
  • G Suite
  • Google Ads

🔖 Đọc thêm: 20 kỹ năng chuyên môn trong CV

7. Strengths & Weaknesses (Điểm mạnh & Điểm yếu)

Điểm mạnh thì chắc chắn sẽ mang lại cho bạn nhiều điểm cộng “to đùng”, vậy còn điểm yếu trong CV thì sao? Nếu CV tiếng Anh của bạn chưa đủ độ dài lý tưởng (1 trang) thì hãy cân nhắc viết thêm mục “Điểm mạnh – Điểm yếu” trong CV nhé. Nhà tuyển dụng sẽ có cái nhìn đa chiều về bạn, và thấy được sự trung thực cũng như tinh thần cầu tiến của bạn. 

Ví dụ về điểm mạnh, điểm yếu trong CV tiếng Anh mẫu:

Strengths:

  • Quickly adapt to new changes
  • Confidence and friendliness
  • Maintain calmness under pressure
  • Able to connect people within a team
  • Familiar with graphic design tools

Weaknesses:

  • Perfectionism
  • Interested in many things at the same time
  • Find hard to reject colleagues’ request
  • Not yet adept at using Excel
  • Lack confidence when pitching new ideas 

8. Achievements & Awards (Thành tích & Giải thưởng)

Nhìn vào các mẫu CV tiếng Anh chuyên nghiệp, bạn có thể thấy bên cạnh những thông tin thiết yếu về bản thân còn có thêm giải thưởng và thành tích nổi bật trong trong quá trình học tập hoặc công tác. Điều này sẽ giúp bạn nổi bật hơn hẳn giữa rất rất nhiều ứng viên khác có trình độ học vấn và số năm kinh nghiệm trong nghề tương đương.

Ví dụ về “Achievements” trong CV tiếng Anh:

  • Best Customer Service of the Year
  • Red Dot Design Award

9. Licenses & Certifications 

Có nhiều loại chứng chỉ và bằng cấp khác nhau, tùy theo yêu cầu ngành nghề và định hướng nghề nghiệp của bạn. Ví dụ như, bạn bắt buộc phải có chứng chỉ hoặc giấy phép hành nghề nếu đang làm việc trong các lĩnh vực như: Kế toán, Tài chính, Luật, Y tế, v.v.

Tuy nhiên, dù không được yêu cầu, việc đưa chứng nhận vào CV tiếng Anh sẽ giúp gây ấn tượng với nhà tuyển dụng tốt hơn đấy! 

Ví dụ cho “Certifications” trong CV tiếng Anh:

  • SEO Certified by HubSpot Academy (Aug 25, 2021)
  • Certified Tax Planner

Cách viết CV tiếng Anh – Nên & Không nên

✅ Chọn form CV tiếng Anh thích hợp.

Với sinh viên hoặc ứng viên chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc, bạn nên hướng sự tập trung của nhà tuyển dụng vào các công việc part-time, hoạt động ngoại khoá, hoặc dự án cá nhân bạn đã từng tham gia. 

Ngược lại, nếu bạn đã có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, CV xin việc bằng tiếng Anh của bạn cần thể hiện được những giá trị bạn đã mang lại cho khách hàng và công ty thông qua những con số, dữ liệu cụ thể.

✅ Chèn từ khoá trong thông tin tuyển dụng.

Ngày càng có nhiều doanh nghiệp sử dụng ATS (phần mềm theo dõi ứng viên) để thu thập và sàng lọc CV một cách nhanh gọn và hiệu quả. Muốn qua được hệ thống này, hồ sơ của bạn cần chứa những từ khoá (keyword) giống với trong bản mô tả công việc (JD – job description). Việc chèn những cụm từ vào CV tiếng Anh cũng giúp chứng tỏ bạn đã đọc rõ JD và hoàn toàn có chuyên môn tương xứng. 

✅ Sử dụng “power verb” (động từ mạnh).

Khi làm CV và đơn xin việc tiếng Anh, các động từ chỉ hành động mang tính tích cực sẽ thể hiện sự tự tin và năng lực chuyên môn của bạn tốt hơn, ví dụ:

Đơn xin việc tiếng Anh là công cụ tuyệt vời để thể hiện trình độ ngoại ngữ cũng như lý do ứng tuyển của bạn. Xem ngay cách viết và mẫu đơn xin việc bằng tiếng Anh đúng chuẩn tại đây nhé!

✅ Tham khảo CV mẫu tiếng Anh.

Không khó để tìm được những mẫu CV bằng tiếng Anh đẹp, đơn giản và chuẩn quốc tế. Việc tham khảo những mẫu hồ sơ có sẵn này không những giúp bạn hình dung ra cách viết CV bằng tiếng Anh, mà còn tiết kiệm nhiều thời gian và công sức. 

❌ Quên soát chính tả và ngữ pháp.

Hồ sơ xin việc tiếng Anh của bạn trông sẽ thiếu chuyên nghiệp đi rất nhiều, dù chỉ là những lỗi chính tả nhỏ nhất. Cách đơn giản nhất là sử dụng công cụ Grammarly hoặc nhờ bạn bè, sếp cũ rà soát lại từ vựng và câu cú, để CV song ngữ của bạn thật chỉn chu.

❌ Cung cấp thông tin không cần thiết.

Dù là CV xin việc tiếng Anh, tiếng Trung hay bất cứ ngôn ngữ nào khác cũng không nên dài quá 2 trang. Hãy loại bỏ những thông tin không liên quan tới công việc và vị trí tuyển dụng, ví dụ như:

  • Tình trạng quan hệ 
  • Tôn giáo
  • Dân tộc
  • Mức lương ở vị trí cũ

❌ Sử dụng quá nhiều font hoặc layout rối mắt.

Một bản CV bằng tiếng Anh chuẩn, gây được thiện cảm với nhà tuyển dụng thường sẽ không có nhiều hơn 3 font chữ khác nhau. Bên cạnh đó, bạn cần chú ý đến bố cục các phần sao cho logic và dễ nắm bắt được thông tin. 

Tạo CV tiếng Anh miễn phí trên CakeResume

Dưới đây là các lý do vì sao bạn nên tạo CV tiếng Anh online trên CakeResume:

  • Dễ sử dụng với các mẫu CV/resume tiếng Anh chuyên nghiệp hoàn toàn miễn phí.
  • Tính năng kéo-thả nhanh-gọn-nhẹ.
  • Hỗ trợ đa phương tiện (hình ảnh, video, slide, chèn link, v.v).
  • Tối ưu hoá cho hệ thống theo dõi ứng viên tự động để có một CV chuẩn ATS.
  • Dễ dàng tạo CV trên mọi thiết bị (laptop, điện thoại, máy tính bảng, v.v).
  • Có thể tải về CV mẫu tiếng Anh ở định dạng PDF hoàn toàn miễn phí hoặc chia sẻ qua đường link.

Với CakeResume, bạn có thể dễ dàng tạo CV tiếng Anh và tải về CV miễn phí ở định dạng PDF. Hãy thu hút nhà tuyển dụng và chinh phục công việc mơ ước với bản CV xin việc tiếng Anh chỉn chu ngay hôm nay!

Tạo CV

— Tác giả bài viết: May Luong —