Cách làm bài tập Word Form theo 5 dạng phổ biến đầy đủ nhất
STT
Nguyên mẫu (V1)
Quá khứ (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Nghĩa
1
abide
abode
abided
abode
abided
lưu trú tại đâu
2
arise
arose
arisen
phát sinh
3
awake
awoke
awoken
thức dậy/đánh thức ai
4
backslide
backslid
backslid
backslidden
tái phạm
5
be
was/were
been
là, thì, bị, ở
6
bear
bore
born
chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người)
7
beat
beat
beat
beaten
đập/đánh
8
become
became
become
trở thành
9
befall
befell
befallen
(cái gì) xảy đến
10
begin
began
begun
bắt đầu
11
behold
beheld
beheld
nhìn ngắm
12
bend
bent
bent
bẻ cong
13
beset
beset
beset
ảnh hưởng/tác động xấu
14
bespeak
bespoke
bespoken
thể hiện/cho thấy điều gì
15
bet
bet
bet
cá cược
16
bid
bid
bid
ra giá/đề xuất giá
17
bind
bound
bound
trói, buộc
18
bite
bit
bitten
cắn
19
bleed
bled
bled
chảy máu
20
blow
blew
blown
thổi
21
break
broke
broken
làm vỡ/bể
22
breed
bred
bred
giao phối và sinh con/nhân giống
23
bring
brought
brought
mang tới
24
broadcast
broadcast
broadcast
chiếu, phát chương trình
25
browbeat
browbeat
browbeat
browbeaten
đe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì
26
build
built
built
xây dựng
27
burn
burnt
burned
burnt
burned
đốt/làm cháy
28
burst
burst
burst
nổ tung/vỡ òa (khóc)
29
bust
bust
busted
bust
busted
làm vỡ/bể
30
buy
bought
bought
mua
31
cast
cast
cast
tung/ném
32
catch
caught
caught
bắt/bắt/chụp lấy
33
chide
chid
chided
chid
chidden
chided
mắng, chửi
34
choose
chose
chosen
chọn
35
cleave
clove
cleft
cleaved
cloven
cleft
cleaved
chẻ, tách hai
36
cleave
clave
cleaved
dính chặt
37
cling
clung
clung
bám/dính vào
38
clothe
clothed
clad
clothed
clad
che phủ
39
come
came
come
tới/đến/đi đến
40
cost
cost
cost
có giá là bao nhiêu
41
creep
crept
crept
di chuyển một cách lén lút
42
crossbreed
crossbred
crossbred
cho lai giống
43
crow
crew
crewed
crowed
gáy (gà)
44
cut
cut
cut
cắt
45
daydream
daydreamt
daydreamed
daydreamt
daydreamed
suy nghĩ vẩn vơ/mơ mộng viển vông
46
deal
dealt
dealt
chia bài/deal with sth: giải quyết cái gì
47
dig
dug
dug
đào
48
disprove
disproved
disproved
disproven
bác bỏ
49
dive
dovedived
dived
lặn
50
do
did
done
làm
51
draw
drew
drawn
vẽ
52
dream
dreamt
dreamed
dreamt
dreamed
mơ ngủ/mơ ước
53
drink
drank
drunk
uống
54
drive
drove
driven
lái xe (bốn bánh)
55
dwell
dwelt
dwelt
ở/trú ngụ (tại đâu)
56
eat
ate
eaten
ăn
57
fall
fell
fallen
ngã/rơi xuống
58
feed
fed
fed
cho ăn/ăn/nuôi ăn
59
feel
felt
felt
cảm thấy
60
fight
fought
fought
chiến đấu/đấu tranh
61
find
found
found
tìm kiếm/tìm thấy
62
fit
fit
fit
(quần áo) vừa với ai
63
flee
fled
fled
chạy trốn/chạy thoát
64
fling
flung
flung
quăng/tung
65
fly
flew
flown
bay
66
forbid
forbade
forbidden
cấm
67
forecast
forecast
forecasted
forecast
forecasted
dự đoán
68
forego
forewent
foregone
quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm
69
foresee
foresaw
foreseen
thấy trước được cái gì
70
foretell
foretold
foretold
tiên đoán/nói trước được cái gì
71
forsake
forsook
forsaken
rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì
72
freeze
froze
frozen
đông lại/làm đông ai/cái gì
73
frostbite
frostbit
frostbitten
làm/gây bỏng lạnh
74
get
got
gotten
got
có được ai/cái gì
75
gild
gilt
gilded
gilt
gilded
mạ vàng
76
gird
girt
girded
girt
girded
đeo vào
77
give
gave
given
đưa cho/cho
78
go
went
gone
đi
79
grow
grew
grown
mọc lên/ lớn lên/trồng
80
hand-feed
hand-fed
hand-fed
cho ăn bằng tay
81
handwrite
handwrote
handwritten
viết tay
82
hang
hung
hung
treo lên/máng lên
83
have
had
had
có/ăn cái gì
84
hear
heard
heard
nghe
85
heave
hove
heaved
hove
heaved
trục lên
86
hew
hewed
hewn
hewed
chặt, đốn
87
hide
hid
hidden
giấu, trốn, nấp
88
hit
hit
hit
đụng
89
hurt
hurt
hurt
làm đau
90
inbreed
inbred
inbred
lai giống cận huyết
91
inlay
inlaid
inlaid
cẩn, khảm
92
input
input
input
đưa vào
93
inset
inset
inset
dát, ghép
94
interbreed
interbred
interbred
giao phối, lai giống
95
interweave
interwove
interweaved
interwoven
interweaved
trộn lẫn, xen lẫn
96
interwind
interwound
interwound
cuộn vào, quấn vào
97
jerry-build
jerry-built
jerry-built
xây dựng cẩu thả
98
keep
kept
kept
giữ
99
kneel
knelt
kneeled
knelt
kneeled
quỳ
100
knit
knit
knitted
knit
knitted
đan
101
know
knew
known
biết, quen biết
102
lay
laid
laid
đặt, để
103
lead
led
led
dẫn dắt, lãnh đạo
104
lean
leaned
leant
leaned
leant
dựa, tựa
105
leap
leapt
leapt
nhảy, nhảy qua
106
learn
learnt
learned
learnt
learned
học, được biết
107
leave
left
left
ra đi, để lại
108
lend
lent
lent
cho mượn
109
let
let
let
cho phép, để cho
110
lie
lay
lain
nằm
111
light
litlighted
litlighted
thắp sáng
112
lip-read
lip-read
lip-read
mấp máy môi
113
lose
lost
lost
làm mất, mất
114
make
made
made
chế tạo, sản xuất
115
mean
meant
meant
có nghĩa là
116
meet
met
met
gặp mặt
117
miscast
miscast
miscast
chọn vai đóng không hợp
118
misdeal
misdealt
misdealt
chia lộn bài, chia bài sai
119
misdo
misdid
misdone
phạm lỗi
120
mishear
misheard
misheard
nghe nhầm
121
mislay
mislaid
mislaid
để lạc mất
122
mislead
misled
misled
làm lạc đường
123
mislearn
mislearned
mislearnt
mislearned
mislearnt
học nhầm
124
misread
misread
misread
đọc sai
125
misset
misset
misset
đặt sai chỗ
126
misspeak
misspoke
misspoken
nói sai
127
misspell
misspelt
misspelt
viết sai chính tả
128
misspend
misspent
misspent
tiêu phí, bỏ phí
129
mistake
mistook
mistaken
phạm lỗi, lầm lẫn
130
misteach
mistaught
mistaught
dạy sai
131
misunderstand
misunderstood
misunderstood
hiểu lầm
132
miswrite
miswrote
miswritten
viết sai
133
mow
mowed
mown
mowed
cắt cỏ
134
offset
offset
offset
đền bù
135
outbid
outbid
outbid
trả hơn giá
136
outbreed
outbred
outbred
giao phối xa
137
outdo
outdid
outdone
làm giỏi hơn
138
outdraw
outdrew
outdrawn
rút súng ra nhanh hơn
139
outdrink
outdrank
outdrunk
uống quá chén
140
outdrive
outdrove
outdriven
lái nhanh hơn
141
outfight
outfought
outfought
đánh giỏi hơn
142
outfly
outflew
outflown
bay cao/xa hơn
143
outgrow
outgrew
outgrown
lớn nhanh hơn
144
outleap
outleaped
outleapt
outleaped
outleapt
nhảy cao/xa hơn
145
output
output
output
cho ra (dữ kiện)
146
outride
outrode
outridden
cưỡi ngựa giỏi hơn
147
outrun
outran
outrun
chạy nhanh hơn, vượt giá
148
outsell
outsold
outsold
bán nhanh hơn
149
outshine
outshined
outshone
outshined
outshone
sáng hơn, rạng rỡ hơn
150
outshoot
outshot
outshot
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
151
outsing
outsang
outsung
hát hay hơn
152
outsit
outsat
outsat
ngồi lâu hơn
153
outsleep
outslept
outslept
ngủ lâu/muộn hơn
154
outsmell
outsmelled
outsmelt
outsmelled
outsmelt
khám phá, đánh hơi, sặc mùi
155
outspeak
outspoke
outspoken
nói nhiều/dài/to hơn
156
outspeed
outsped
outsped
đi/chạy nhanh hơn
157
outspend
outspent
outspent
tiêu tiền nhiều hơn
158
outswear
outswore
outsworn
nguyền rủa nhiều hơn
159
outswim
outswam
outswam
bơi giỏi hơn
160
outthink
outthought
outthought
suy nghĩ nhanh hơn
161
outthrow
outthrew
outthrown
ném nhanh hơn
162
outwrite
outwrote
outwritten
viết nhanh hơn
163
overbid
overbid
overbid
bỏ thầu cao hơn
164
overbreed
overbred
overbred
nuôi quá nhiều
165
overbuild
overbuilt
overbuilt
xây quá nhiều
166
overbuy
overbought
overbought
mua quá nhiều
167
overcome
overcame
overcome
khắc phục
168
overdo
overdid
overdone
dùng quá mức, làm quá
169
overdraw
overdraw
overdrawn
rút quá số tiền, phóng đại
170
overdrink
overdrank
overdrunk
uống quá nhiều
171
overeat
overate
overeaten
ăn quá nhiều
172
overfeed
overfed
overfed
cho ăn quá mức
173
overfly
overflew
overflown
bay qua
174
overhang
overhung
overhung
nhô lên trên, treo lơ lửng
175
overhear
overheard
overheard
nghe trộm
176
overlay
overlaid
overlaid
phủ lên
177
overpay
overpaid
overpaid
trả quá tiền
178
override
overrode
overridden
lạm quyền
179
overrun
overran
overrun
tràn ngập
180
oversee
oversaw
overseen
trông nom
181
oversell
oversold
oversold
bán quá mức
182
oversew
oversewed
oversewn
oversewed
may nối vắt
183
overshoot
overshot
overshot
đi quá đích
184
oversleep
overslept
overslept
ngủ quên
185
overspeak
overspoke
overspoken
nói quá nhiều, nói lấn át
186
overspend
overspent
overspent
tiêu quá lố
187
overspill
overspilled
overspilt
overspilled
overspilt
đổ, làm tràn
188
overtake
overtook
overtook
đuổi bắt kịp
189
overthink
overthought
overthought
tính trước nhiều quá
190
overthrow
overthrew
overthrown
lật đổ
191
overwind
overwound
overwound
lên dây (đồng hồ) quá chặt
192
overwrite
overwrote
overwritten
viết dài quá, viết đè lên
193
partake
partook
partaken
tham gia, dự phần
194
pay
paid
paid
trả (tiền)
195
plead
pleaded
pled
pleaded
pled
bào chữa, biện hộ
196
prebuild
prebuilt
prebuilt
làm nhà tiền chế
197
predo
predid
predone
làm trước
198
premake
premade
premade
làm trước
199
prepay
prepaid
prepaid
trả trước
200
presell
presold
presold
bán trước thời gian rao báo
201
preset
preset
preset
thiết lập sẵn, cài đặt sẵn
202
preshrink
preshrank
preshrunk
ngâm cho vải co trước khi may
203
proofread
proofread
proofread
đọc bản thảo trước khi in
204
prove
proved
proven
proved
chứng minh
205
put
put
put
đặt, để
206
quick-freeze
quick-froze
quick-frozen
kết đông nhanh
207
quit
quitquitted
quitquitted
bỏ
208
read
read
read
đọc
209
reawake
reawoke
reawake
đánh thức 1 lần nữa
210
rebid
rebid
rebid
trả giá, bỏ thầu
211
rebind
rebound
rebound
buộc lại, đóng lại
212
rebroadcast
rebroadcast
rebroadcasted
rebroadcast
rebroadcasted
cự tuyệt, khước từ
213
rebuild
rebuilt
rebuilt
xây dựng lại
214
recast
recast
recast
đúc lại
215
recut
recut
recut
cắt lại, băm)
216
redeal
redealt
redealt
phát bài lại
217
redo
redid
redone
làm lại
218
redraw
redrew
redrawn
kéo ngược lại
219
refit
refitted
refit
refitted
refit
luồn, xỏ
220
regrind
reground
reground
mài sắc lại
221
regrow
regrew
regrown
trồng lại
222
rehang
rehung
rehung
treo lại
223
rehear
reheard
reheard
nghe trình bày lại
224
reknit
reknitted
reknit
reknitted
reknit
dệt lại
225
relay
relaid
relaid
relaid
226
relay
relayed
relayed
truyền âm lại
227
relearn
relearned
relearnt
relearned
relearnt
học lại
228
relight
relit
relighted
relit
relighted
thắp sáng lại
229
remake
remade
remade
làm lại, chế tạo lại
230
rend
rent
rent
toạc ra, xé
231
repay
repaid
repaid
hoàn tiền lại
232
reread
reread
reread
đọc lại
233
rerun
reran
rerun
chiếu lại, phát lại
234
resell
resold
resold
bán lại
235
resend
resent
resent
gửi lại
236
reset
reset
reset
đặt lại, lắp lại
237
resew
resewed
resewn
resewed
may/khâu lại
238
retake
retook
retaken
chiếm lại, tái chiếm
239
reteach
retaught
retaught
dạy lại
240
retear
retore
retorn
khóc lại
241
retell
retold
retold
kể lại
242
rethink
rethought
rethought
suy tính lại
243
retread
retread
retread
lại giẫm/đạp lên
244
retrofit
retrofitted
retrofit
retrofitted
retrofit
trang bị thêm những bộ phận mới
245
rewake
rewoke
rewaked
rewaken
rewaked
đánh thức lại
246
rewear
rewore
reworn
mặc lại
247
reweave
rewove
reweaved
rewove
reweaved
dệt lại
248
rewed
rewed
rewedded
rewed
rewedded
kết hôn lại
249
rewet
rewet
rewetted
rewet
rewetted
làm ướt lại
250
rewin
rewon
rewon
thắng lại
251
rewind
rewound
rewound
cuốn lại, lên dây lại
252
rewrite
rewrote
rewritten
viết lại
253
rid
rid
rid
giải thoát
254
ride
rode
ridden
cưỡi
255
ring
rang
rung
rung chuông
256
rise
rose
risen
đứng dậy, mọc
257
roughcast
roughcast
roughcast
tạo hình phỏng chừng
258
run
ran
run
chạy
259
sand-cast
sand-cast
sand-cast
đúc bằng khuôn cát
260
saw
sawed
sawn
cưa
261
say
said
said
nói
262
see
saw
seen
nhìn thấy
263
seek
sought
sought
tìm kiếm
264
sell
sold
sold
bán
265
send
sent
sent
gửi
266
set
set
set
đặt, thiết lập
267
sew
sewed
sewn
sewed
may
268
shake
shook
shaken
lay, lắc
269
shave
shaved
shaved
shaven
cạo (râu, mặt)
270
shear
sheared
shorn
xén lông (cừu)
271
shed
shed
shed
rơi, rụng
272
shine
shone
shone
chiếu sáng
273
shit
shit
shat
shitted
shit
shat
shitted
đi đại tiện
274
shoot
shot
shot
bắn
275
show
showed
shown
showed
cho xem
276
shrink
shrank
shrunk
co rút
277
shut
shut
shut
đóng lại
278
sight-read
sight-read
sight-read
chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước
279
sing
sang
sung
ca hát
280
sink
sank
sunk
chìm, lặn
281
sit
sat
sat
ngồi
282
slay
slew
slain
sát hại, giết hại
283
sleep
slept
slept
ngủ
284
slide
slid
slid
trượt, lướt
285
sling
slung
slung
ném mạnh
286
slink
slunk
slunk
lẻn đi
287
slit
slit
slit
rạch, khứa
288
smell
smelt
smelt
ngửi
289
smite
smote
smitten
đập mạnh
290
sow
sowed
sownsewed
gieo; rải
291
sneak
sneaked
snuck
sneaked
snuck
trốn, lén
292
speak
spoke
spoken
nói
293
speed
sped
speeded
sped
speeded
chạy vụt
294
spell
spelt
spelled
spelt
spelled
đánh vần
295
spend
spent
spent
tiêu xài
296
spill
spilt
spilled
spilt
spilled
tràn, đổ ra
297
spin
spunspan
spun
quay sợi
298
spoil
spoilt
spoiled
spoilt
spoiled
làm hỏng
299
spread
spread
spread
lan truyền
300
stand
stood
stood
đứng
301
steal
stole
stolen
đánh cắp
302
stick
stuck
stuck
ghim vào, đính
303
sting
stung
stung
châm, chích, đốt
304
stink
stunk
stank
stunk
bốc mùi hôi
305
stride
strode
stridden
bước sải
306
strike
struck
struck
đánh đập
307
string
strung
strung
gắn dây vào
308
sunburn
sunburned
sunburnt
sunburned
sunburnt
cháy nắng
309
swear
swore
sworn
tuyên thệ
310
sweat
sweat
sweated
sweat
sweated
đổ mồ hôi
311
sweep
swept
swept
quét
312
swell
swelled
swollen
swelled
phồng, sưng
313
swim
swam
swum
bơi lội
314
swing
swung
swung
đong đưa
315
take
took
taken
cầm, lấy
316
teach
taught
taught
dạy, giảng dạy
317
tear
tore
torn
xé, rách
318
telecast
telecast
telecast
phát đi bằng truyền hình
319
tell
told
told
kể, bảo
320
think
thought
thought
suy nghĩ
321
throw
threw
thrown
ném, liệng
322
thrust
thrust
thrust
thọc, nhấn
323
tread
trod
trodden
trod
giẫm, đạp
324
typewrite
typewrote
typewritten
đánh máy
325
unbend
unbent
unbent
làm thẳng lại
326
unbind
unbound
unbound
mở, tháo ra
327
unclothe
unclothed
unclad
unclothed
unclad
cởi áo, lột trần
328
undercut
undercut
undercut
ra giá rẻ hơn
329
underfeed
underfed
underfed
cho ăn đói, thiếu ăn
330
undergo
underwent
undergone
trải qua
331
underlie
underlay
underlain
nằm dưới
332
underpay
underpaid
underpaid
trả lương thấp
333
undersell
undersold
undersold
bán rẻ hơn
334
understand
understand
understand
hiểu
335
undertake
undertook
undertook
đảm nhận
336
underwrite
underwrote
underwritten
bảo hiểm
337
undo
undid
undid
tháo ra
338
unfreeze
unfroze
unfrozen
làm tan đông
339
unhang
unhung
unhung
hạ xuống, bỏ xuống
340
unhide
unhid
unhidden
hiển thị, không ẩn
341
unlearn
unlearned
unlearnt
unlearned
unlearnt
gạt bỏ, quên
342
unspin
unspun
unspun
quay ngược
343
unwind
unwound
unwound
tháo ra
344
uphold
upheld
upheld
ủng hộ
345
upset
upset
upset
đánh đổ, lật đổ
346
wake
woke
wake
woken
waked
thức giấc
347
waylay
waylaid
waylaid
348
wear
wore
worn
mặc
349
weave
wove
weaved
woven
weaved
dệt
350
wed
wed
wedded
wed
wedded
kết hôn
351
weep
wept
wept
khóc
352
wet
wet
wetted
wet
wetted
làm ướt
353
win
won
won
thắng, chiến thắng
354
wind
wound
wound
quấn
355
withdraw
withdrew
withdrawn
rút lui
356
withhold
withheld
withheld
từ khước
357
withstand
withstood
withstood
cầm cự
358
work
worked
worked
rèn, nhào nặn đất
359
wring
wrung
wrung
vặn, siết chặt
360
write
wrote
written
viết