Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất

Chủ đề nghề nghiệp là dạng chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và công việc. Hôm nay, TalkFirst sẽ gửi đến bạn bài viết Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất, giúp bạn giới thiệu nghề nghiệp bản thân một cách ấn tượng nhất với bạn bè, đối tác. Hãy cùng tham khảo nhé!

Giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

1. Mẫu câu giới thiệu công việc

Công việc, nghề nghiệp là phần rất quan trọng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, đặc biệt trong những trường hợp liên quan đến công việc hay phỏng vấn xin việc. Dưới đây là cách mẫu câu giới thiệu các thông tin liên quan đến nghề nghiệp

1.1. Giới thiệu về vị trí công việc

  • I’m a/an + [vị trí công việc] (Tôi là một…)

    Ví dụ:

    I’m a purchasing officer. (Tôi là một nhân viên thu mua.)

  • I work in + [tên lĩnh vực] (Tôi làm trong lĩnh vực…)

    Ví dụ:

    I work in banking. (Tôi làm việc trong lĩnh vực ngân hàng.)

  • I’m working as a/an + [vị trí công việc] + at + [tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty] (Tôi đang làm việc với tư cách một… tại…)

    Ví dụ:

    I’m working as a program developer at a medium-sized technology company. (Tôi đang làm việc với tư cách một lập trình viên phần mềm tại một công ty công nghệ tầm trung.)

  • I’m currently a/an + [vị trí công việc] + at + [tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty] (Tôi hiện đang là một… tại…)

    Ví dụ:

    I’m currently an account at VietNutrition – an organic food company. (Tôi hiện là một kế toán tại VietNutrition- một công ty thực phẩm hữu cơ.)

  • I have worked as a/an + [vị trí công việc] + at + [tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty] + for + [khoảng thời gian] (Tôi đã và đang làm việc với tư cách là một… tại… được… (bao lâu)

    Ví dụ:

    I have worked as an interior designer at an architecture company in District 7 for 3 years. (Tôi đã và đang làm việc với tư cách là một nhà thiết kế nội thất tại một công ty kiến trúc ở quận 7 được 3 năm.)

Giới thiệu vị trí việc làm bằng tiếng Anh

1.2. Giới thiệu về nhiệm vụ, trách nhiệm công việc

  • My duties are + [V-ing 1], [V-ing 2],… and [V-ing…] (Các nghĩa vụ của tôi là…)

    Ví dụ:

    My duties are making monthly marketing plans and keeping track of the work progress. (Các nghĩa vụ của tôi là lên kế hoạch marketing cho mỗi tháng và theo dõi tiến độ công việc.)

  • My responsibilities are + [V-ing 1], [V-ing 2],… and [V-ing…] (Các trách nhiệm của tôi là…)

    Ví dụ:

    My responsibilities are assisting customers with their orders and handling their complaints. (Các trách nhiệm của tôi là hỗ trợ các khách hàng với đơn hàng của họ và giải quyết các khiếu nại của họ.)

  • I’m responsible for + [V-ing 1], [V-ing 2],… and [V-ing…] (Tôi chịu trách nghiệm về việc…)

    Ví dụ:

    I’m responsible for making monthly marketing plans and keeping track of the work progress. (Tôi chịu trách nghiệm về việc lên kế hoạch marketing cho mỗi tháng và theo dõi tiến độ công việc.)

  • I’m in charge of + [V-ing 1], [V-ing 2],… and [V-ing…] (Tôi phụ trách việc…)

    Ví dụ:

    I’m in charge of assisting customers with their orders and handling their complaints. (Tôi phụ trách việc hỗ trợ các khách hàng với đơn hàng của họ và giải quyết các khiếu nại của họ.)

1.3. Giới thiệu về lĩnh vực ngành nghề

  • [Lĩnh vực] is on the rise due to the drastic changes in [(cụm) danh từ] (… đang trên đà phát triển do những thay đổi mạnh mẽ trong…)

Ví dụ: E-commerce is on the rise due to the drastic changes in customer behavior.

(Thương mại điện tử đang trên đà phát triển do những thay đổi mạnh mẽ trong hành vi người tiêu dùng.)

  • Being a/an [tên nghề] has both pros and cons. You have to [động từ nguyên mẫu + …] but also [động từ nguyên mẫu + …]

(Làm một … vừa có hay vừa có cái dở. Bạn phải… nhưng cũng…)

Ví dụ: Being an interior designer has both pros and cons. You have to spend hours staring at your computer screen but also make a lot of money.

(Làm một nhà thiết kế nội thất vừa có hay vừa có cái dở. Bạn phải dành hàng giờ dán mắt vào màn hình máy tính nhưng cũng kiếm được nhiều tiền.)

  • Many people think that [lĩnh vực] is [tính từ 1], but it’s actually (very) [tính từ 2]

(Nhiều người nghĩ rằng… thì… nhưng nó thực chất (rất)…)

Ví dụ: Many people think that coding is boring, but it’s actually very interesting.

(Nhiều người nghĩ rằng lập trình thì nhàm chán nhưng nó thực chất rất thú vị.)

  • Despite/In spite of [(cụm) danh từ], [lĩnh vực/tên vị trí/…] still attracts lots of people including me due to [(cụm) danh từ]

(Bất chấp…, … vẫn thu hút nhiều người trong đó có tôi nhờ vào…)

Ví dụ:

Despite/In spite of the heavy workload and the high level of stress, this job still attracts lots of people including me due to the high pay rate.

(Bất chấp khối lượng công việc nhiều và nhiều áp lực, công việc này vẫn thu hút nhiều người trong đó có tôi nhờ vào mức lương cao.)

Giới thiệu lĩnh vực bằng tiếng Anh

1.4. Giới thiệu về công ty

  • [Tên công ty] is a small-sized/medium-sized/big-sized company in [lĩnh vực] (… là một công ty nhỏ/tầm trung/lớn trong lĩnh vực…)

    Ví dụ:

    StarViet is a medium-sized company in tourism. (StarViet là một công ty tầm trung trong lĩnh vực du lịch.)

  • My company specializes in [V-ing/ (cụm) danh từ]  (Công ty tôi chuyên về…)

    Ví dụ:

    My company specializes in packaging production. (Công ty tôi chuyên về sản xuất bao bì.)

  • My company provides [(cụm) danh từ] (Công ty của tôi cung cấp…)

    Ví dụ:

    My company provides technological solutions for banks. (Công ty của tôi cung cấp các giải pháp công nghệ cho các ngân hàng.)

  • My company is (very/quite) well-known in [lĩnh vực] (Công ty của tôi (rất/khá) nổi tiếng trong lĩnh vực…)

    Ví dụ:

    My company is well-known in interior design. (Công ty của tôi nổi tiếng trong lĩnh vực thiết kế nội thất.)

1.5. Các thông tin khác

A. Lịch làm việc

  • I work Monday to Friday. (Tôi làm thứ Hai đến thứ Sáu.)
  • I work Mondays/… and Wednesdays/… (Tôi làm các thứ Hai/… và thứ Tư/…)
  • I work weekends. (Tôi làm cuối tuần.)
  • I work evenings. (Tôi làm buổi tối.)
  • I work the night shift. (Tôi làm ca tối.)
  • I work 9 am to 5 pm. (Tôi làm 9 giờ sáng tới 5 giờ chiều.)
  • I work part/full-time. (Tôi làm bán/toàn thời gian.)

B. Mô tả môi trường làm việc

  • I’m (very) lucky to be a part of a [tính từ] team.

(Tôi (rất) may mắn khi được là một phần của một đội ngũ…)

Ví dụ: I’m lucky to be a part of a friendly and supportive team.

(Tôi may mắn khi được là phần của một đội ngũ thân thiện và sẵn sàng hỗ trợ nhau.)

  • I’m very happy with my current work environment. It’s (very) [tính từ].

(Tôi rất vui với môi trường làm việc hiện tại của tôi. Nó (rất)…)

Ví dụ: I’m very happy with my current work environment. It’s very dynamic, creative and flexible.

(Tôi rất vui với môi trường làm việc hiện tại của tôi. Nó rất năng nổ, sáng tạo và linh hoạt.)

  • My boss and co-workers are (very) [tính từ]. They always [động từ nguyên mẫu + …].

(Sếp và các đồng nghiệp của tôi (rất)… Họ luôn…)

Ví dụ: My boss and co-workers are very open-minded and supportive. They always listen to my ideas and give me valuable advice and feedback.

(Sếp và các đồng nghiệp của tôi rất cởi mở và sẵn sàng hỗ trợ. Họ luôn lắng nghe ý kiến của tôi và cho tôi những lời khuyên và góp ý quý giá.)

C. Mô tả khôi lượng công việc

  • My workload is (quite/very) heavy.

(Khối lượng công việc của tôi (khá/rất) nặng.)

  • I (never/rarely/sometimes/often/usually/always) have to work under pressure.

(Tôi (không bao giờ/hiếm khi/đôi khi/thường/thường xuyên/luôn luôn) phải làm việc dưới áp lực.)

  • My job still enables me to have time for myself.

(Công việc của tôi vẫn cho phép tôi dành thời gian cho bản thân.)

  • I (never/rarely/sometimes/often/usually/always) have to work overtime.

(Tôi (không bao giờ/hiếm khi/đôi khi/thường/thường xuyên/luôn luôn) phải làm thêm giờ/tăng ca.)

  • I (never/rarely/sometimes/often/usually/always) meet/miss deadlines.

(Tôi (không bao giờ/hiếm khi/đôi khi/thường/thường xuyên/luôn luôn) xong đúng/ trễ hạn (công việc).)

2. Từ vựng thường dùng khi giới thiệu về công việc

Những thuật ngữ tiếng Anh về vị trí công việc thể hiện sự chuyên nghiệp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên lẫn người đi làm. Cùng TalkFirst tìm hiểu từ vựng về những ngành nghề, vị trí công việc với hơn 150+ từ sau đây

A. Tên ngành

  • Agriculture (n.): Nông nghiệp
  • Agri-buiness Management (n.): Quản trị Kinh doanh Nông nghiệp
  • Agricultural Economics (n.): Kinh tế Nông nghiệp
  • Animal Sciences (n.): Khoa học Động vật
  • Architecture (n.): Kiến trúc
  • Accounting (n.): Kế toán
  • Advertising (n.): Quảng cáo
  • Banking (n.): Ngân hàng
  • Biomedical Engineering (n.): Kỹ thuật Y sinh
  • Business Adminstration (n.): Quản trị Kinh doanh
  • Civil Engineering (n.): Xây dựng Dân dụng
  • Computer Science and Programming (n.): Khoa học Máy tính và Lập trình
  • Computer System Administration (n.): Quản trị viên Hệ thống Máy tính
  • Data Mangagement Technology (n.): Công nghệ Quản lý Dữ liệu
  • Dentistry (n.): Nha khoa
  • Fashion Design (n.): Thiết kế Thời trang
  • Graphic Design (n.): Thiết kế Đồ họa
  • History (n.): Lịch sử
  • Health Technology (n.): Công nghệ Sức khỏe
  • Medical Laboratory Technology (n.): Công nghệ Phòng y tế
  • Medical Radiologic Technology (n.): Công nghệ Hình ảnh Y khoa
  • Nursing (n.): Điều dưỡng
  • Pharmacy (n.): Dược
  • Therapy and Rehabilitation (n.): Trị liệu và Phục hồi Chức năng

Giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

B. Tên (vị trí) công việc

  • accountant (n.): kế toán
  • actor (n.): nam diễn viên
  • actress (n.): nữ diễn viên
  • architect (n.): kiến trúc sư
  • artist (n.): hoạ sĩ/nghệ sĩ
  • assembler (n.): công nhân/nhân viên lắp ráp
  • astronomer (n.): nhà thiên văn học
  • auditor (n.): kiểm toán viên
  • author (n.): nhà văn/tác giả/người viết một loại tác phẩm nào đó
  • babysitter (n.): nhân viên giữ trẻ
  • baker (n.): thợ làm bánh
  • bank teller (n.): giao dịch viên ngân hàng
  • barber (n.): thợ cắt  tóc nam
  • bartender (n.): nhân viên pha chế rượu
  • builder (n.): thợ xây
  • bus driver (n.): tài xế bus
  • businessman (n.): nam doanh nhân
  • businesswoman (n.): nữ doanh nhân
  • businessperson (n.): doanh nhân
  • butcher (n.): người bán thịt
  • buyer/purchaser (n.): nhân viên thu mua
  • carpenter (n.): thợ mộc
  • cashier (n.): nhân viên thu ngân
  • chef/ cook (n.): đầu bếp
  • chemist (n.): nhà hóa học
  • civil servant (n.): công chức nhà nước
  • computer software engineer (n.): kĩ sư phần mềm máy tính
  • construction worker (n.): công nhân xây dựng
  • courier (n.): nhân viên chuyển phát
  • dancer (n.): vũ công
  • data entry clerk (n.): nhân viên nhập liệu
  • database administrator (n.): người quản lí cơ sở dữ liệu
  • dentist (n.): nha sĩ
  • designer (n.): nhà thiết kế
  • director (n.): giám đốc
  • dockworker (n.): công nhân bốc xếp ( ở cảng )
  • doctor (n.): bác sĩ
  • driving instructor (n.): giáo viên dạy lái xe
  • dustman (n.): người thu rác
  • electrician (n.): thợ điện
  • engineer (n.): kĩ sư
  • (real) estate agent (n.): nhân viên bất động sản
  • factory worker (n.): công nhân nhà máy
  • farmer (n.): nông dân
  • firefighter (n.): lính cứu hỏa
  • fisherman (n.): ngư dân
  • flight attendant (n.): tiếp viên hàng không
  • florist (n.): người chủ tiệm hoa/người bán hoa/người làm việc tại cửa hàng hoa
  • foreman (n.): quản đốc, đốc công
  • gardener/ landscaper (n.): người làm vườn
  • garment worker (n.): công nhân may
  • graphic designer (n.): nhân viên thiết kế đồ họa
  • housewife (n.): nội trợ
  • housekeeper (n.): nhân viên dọn phòng khách sạn/người giúp việc tại nhà/công ty/…
  • hairdresser (n.): thợ làm tóc
  • journalist (n.): nhà báo
  • judge (n.): thẩm phán
  • insurance broker (n.): nhân viên môi giới bảo hiểm
  • landlord (n.): chủ nhà cho thuê
  • lawyer (n.): luật sư
  • lecturer (n.): giảng viên đại học
  • librarian (n.): thủ thư
  • lifeguard (n.): nhân viên cứu hộ
  • lorry driver (n.): lái xe tải
  • machine operator (n.): nhân viên vận hành máy
  • manicurist (n.): thợ làm móng tay
  • mechanic (n.): thợ máy
  • medical assistant/ physician assistant (n.): phụ tá bác sĩ
  • miner (n.): thợ mỏ
  • model (n.): người mẫu
  • mover (n.): nhân viên dọn nhà
  • musician (n.): nhạc sĩ
  • nanny (n.): vú em
  • newsreader (n.): phát thanh viên
  • nurse (n.): Y tá
  • office worker (n.): nhân viên văn phòng
  • painter (n.): thợ sơn/ họa sĩ
  • photographer (n.): thợ chụp ảnh
  • physical therapist (n.): nhà vật lí trị liệu
  • pilot (n.): phi công
  • plumber (n.): thợ sửa ống nước
  • police officer (n.): cảnh sát
  • politician (n.): chính trị gia
  • postal worker (n.): nhân viên bưu điện
  • programmer (n.): lập trình viên
  • psychiatrist (n.): nhà tâm thần học
  • realtor (n.): nhân viên môi giới bất động sản
  • receptionist (n.): nhân viên tiếp tân
  • security guard (n.): nhân viên bảo vệ/bảo an
  • surgeon (n.): bác sĩ phẫu thuật
  • teacher (n.): giáo viên
  • tester (n.): người kiểm tra chất lượng phần mềm/ các sản phẩm lập trình
  • vet (n.): bác sĩ thú ý

C. Từ vựng mô tả công việc

  • interesting (adj.): thú vị
  • boring (adj.): nhàm chán
  • monotonous (adj.): đơn điệu/tẻ nhạt
  • creative (adj.): sáng tạo
  • challenging (adj.): khó khăn/có tính thử thách
  • effortless (adj.): nhẹ nhàng
  • slow-paced (adj.): chậm rãi
  • fast-paced (adj.): gấp gáp
  • stressful (adj.): áp lực
  • low-paid (adj.): trả lương thấp
  • well-paid (adj.): trả lương cao

D. Từ vựng về đồng nghiệp và cấp trên:

  • active (adj.): năng động/chủ động
  • bold (adj.): táo bạo
  • bossy (adj.): độc đoán; thích ra lệnh
  • inactive (adj.): không/thiếu năng động
  • careful (adj.): cẩn thận
  • careless (adj.): bất cẩn/ẩu
  • creative (adj.): sáng tạo
  • experienced (adj.): có kinh nghiệm
  • inexperienced (adj.): không có/thiếu kinh nghiệm
  • enthusiastic (adj.): hăng hái/nhiệt tình
  • energetic (adj.): nhiều năng lượng
  • friendly (adj.): thân thiện
  • unfriendly (adj.): không thân thiện
  • helpful (adj.): hay giúp đỡ người khác; có ích
  • hot-tempered (adj.): nóng tính
  • inspiring (adj.): có sức/khả năng truyền cảm hứng
  • meticulous (adj.): tỉ mỉ/kỹ càng
  • motivated (adj.): có động lực
  • optimistic (adj.): lạc quan/tích cực
  • pessimistic (adj.): bi quan/tiêu cực
  • passionate (adj.): đầy đam mê
  • patient (adj.): kiên nhẫn
  • impatient (adj.): thiếu kiên nhẫn
  • persuasive (adj.): giỏi thuyết phục
  • persistent (adj.): kiên trì
  • punctual (adj.): đúng giờ
  • supportive (adj.): có tinh thần hỗ trợ/ủng hộ
  • serious (adj.): nghiêm túc
  • self-disciplined (adj.): kỷ luật với bản thân
  • sincere (adj.): chân thành

3. Bài mẫu giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh

3.1. Bài mẫu giới thiệu nghề Bác sĩ

Bài mẫu:

I’m currently a neurosurgeon(1) at a hospital in District 5. I have more than 5 years’ experience in this field. Being a surgeon has both pros and cons. I have to work under high pressure(2) and work the night shift(3). However, I’m always filled with joy and pride(4) seeing my patients defeat their diseases(5). Besides, this is a well-paid job(6) with good benefits. I’m also very lucky to be a part of a supportive, dynamic and caring team. We always help, listen and give valuable professional advice to one another. This job also give me lots of chances to enhance(7) my professional knowledge and skills. Last but not least, being a neurosurgeon enable me to help people with their health and quality of life. I love my job and I hope to go even further with it in the future.

Bản dịch:

Tôi hiện là bác sĩ giải phẫu thần kinh tại một bệnh viện ở Quận 5. Tôi có hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Việc làm một bác sĩ phẫu thuật có cả ưu và khuyết điểm. Tôi phải làm việc dưới áp lực cao và làm ca đêm. Tuy nhiên, tôi luôn tràn đầy niềm vui và tự hào khi thấy bệnh nhân của mình chiến thắng bệnh tật. Bên cạnh đó, đây là một công việc được trả lương cao với phúc lợi tốt. Tôi cũng rất may mắn khi được trở thành một phần của một đội ngũ có tinh thần hỗ trợ, năng động và quan tâm. Chúng tôi luôn giúp đỡ, lắng nghe và đưa ra những lời khuyên chuyên môn có giá trị cho nhau. Công việc này cũng cho tôi nhiều cơ hội để nâng cao kiến ​​thức và kỹ năng chuyên môn của mình. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, việc làm một bác sĩ giải phẫu thần kinh cho phép tôi giúp đỡ mọi người về sức khỏe và chất lượng cuộc sống của họ. Tôi yêu công việc của mình và tôi hy vọng sẽ tiến xa hơn nữa với nó trong tương lai.

Từ vựng:

  • neurosurgeon (n.): bác sĩ giải phẫu thần kinh
  • work under high pressure: làm việc dưới áp lực cao
  • work the night shift: làm ca đêm
  • be filled with joy and pride: tràn đầy niềm vui và sự tự hào
  • defeat a disease: đánh bại bệnh tật
  • well-paid job: công việc được trả lương cao
  • enhance (v.): nâng cao (trình độ/kiến thức/kỹ năng)

3.2. Bài mẫu giới thiệu nghề Kế toán

Bài mẫu:

I’m working as an accountant at an organic food company in Tan Binh District. I have been in this field for almost 5 years and I started working for this company 2 years ago. As you may already know, this job is not very stressful(1) until the end of a month, quarter(2) and year. I work mostly with numbers. However, I also get to communicate with lots of interesting and experienced(3) people. They help me a lot with my tasks, especially the complicated balance sheets(4) and long accounting reports. I’m also lucky to have a good boss. She’s a good listener(5) and talented leader. I’m now satisfied with my job. I have work hard and hoped to get promoted(6) in the near future.

Bản dịch:

Tôi đang làm kế toán cho một công ty thực phẩm hữu cơ ở Quận Tân Bình. Tôi đã làm trong lĩnh vực này được gần 5 năm và tôi bắt đầu làm việc cho công ty này cách đây 2 năm. Như bạn có thể đã biết, công việc này không quá căng thẳng cho đến cuối tháng, quý và năm. Tôi chủ yếu làm việc với các con số. Tuy nhiên, tôi cũng được giao tiếp với rất nhiều người thú vị và giàu kinh nghiệm. Họ giúp tôi rất nhiều trong các công việc của tôi, đặc biệt là các bảng cân đối kế toán phức tạp và các báo cáo kế toán dài. Tôi cũng thật may mắn khi có một người sếp tốt. Bà ấy là một người giỏi lắng nghe và một lãnh đạo tài năng. Bây giờ tôi hài lòng với công việc của mình. Tôi đã và đang làm việc chăm chỉ và hy vọng sẽ được thăng chức trong tương lai gần.

Từ vựng:

  • stressful (adj.): căng thẳng
  • quarter (n.): quý
  • experienced (adj.): giàu kinh nghiệm
  • balance sheet (n.): bảng cân đối kế toán
  • good listener (n.): người giỏi lắng nghe
  • get promoted: được thăng chức

3.3. Bài mẫu giới thiệu nghề về Hàng không

Bài mẫu:

I’m a flight attendant(1). I have worked in the airline industry for 3 years, but I just started my career as a flight attendant last year. My working schedule is flexible. Some day, I have a flight in the early morning, and on another day, start work at midnight. Lots of people describe my job as tiring(2) and stressful, but I think it’s very interesting and rewarding(3). First of all, this is a well-paid job. It enables(4) me to improve my quality of life. Secondly, as a flight attendant, I have a chance to travel to many places in Vietnam and the world. Last but not least, this job gives me opportunities to make use of my English and sharpen(5) a variety of soft skills. Right now, I’m absolutely satisfied with my job, but I’m also willing to challenge myself in other fields if there are any chances.          

Bản dịch:

Tôi là tiếp viên hàng không. Tôi đã làm việc trong ngành hàng không được 3 năm, nhưng tôi mới bắt đầu sự nghiệp của mình với vị trí tiếp viên hàng không vào năm ngoái. Lịch làm việc của tôi rất linh hoạt. Ngày nào đó, tôi có chuyến bay vào sáng sớm, ngày khác bắt đầu công việc lúc nửa đêm. Nhiều người mô tả công việc của tôi là mệt mỏi và căng thẳng, nhưng tôi nghĩ nó rất thú vị và sẽ đền đáp cho bạn xứng đáng. Trước hết, công việc này được trả lương cao. Nó cho phép tôi cải thiện chất lượng cuộc sống của mình. Thứ hai, là một tiếp viên hàng không, tôi có cơ hội đi nhiều nơi trên đất nước Việt Nam và thế giới. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, công việc này cho tôi cơ hội sử dụng vốn tiếng Anh của mình và rèn giũa nhiều kỹ năng mềm. Hiện tại, tôi hoàn toàn hài lòng với công việc của mình, nhưng tôi cũng sẵn sàng thử thách bản thân trong các lĩnh vực khác nếu có cơ hội.

Từ vựng:

  • flight attendant (n.): tiếp viên hàng không
  • tiring (adj.): (có tính) gây mệt mỏi
  • rewarding (adj.): (có tính) đền đáp xứng đáng
  • enable (v.): tạo điều kiện cho ai làm gì (enable + somebody + to-V(bare))
  • sharpen (v.): trau dồi (một kỹ năng)

3.4. Bài mẫu giới thiệu nghề về Nhà hàng – Khách sạn

Bài mẫu:

I work in hospitality(1). To be more specific(2), I’m a manager at a five-star resort in Vung Tau. I work Tuesday to Sunday. Monday is my day off. Due to my different working schedule, I don’t have much time to spend with my family and friends. However, I still have a whole Monday to relax every week. Jobs in the hospitality industry are often described as stressful and exhausting(3). Well, it’s true. But if you have passion(4) for what you are doing, you will find lots of joy and value in it. I always prioritize(5) customers’ satisfaction(6) and the credibility(7) of the resort. I always aim to give customers the best experience, and I’m very lucky to be leading lovely people with the same mindset(8). My job isn’t one of the most well- paid jobs, but I absolutely love it. I hope to grow and go further in this field in the years to come.

Bản dịch:

Tôi làm việc trong lĩnh vực dịch vụ nhà hàng-khách sạn-du lịch. Cụ thể hơn, tôi là quản lý tại một resort 5 sao ở Vũng Tàu. Tôi làm việc từ thứ Ba đến Chủ nhật. Thứ Hai là ngày nghỉ của tôi. Do lịch làm việc khác biệt, tôi không có nhiều thời gian dành cho gia đình và bạn bè. Tuy nhiên, tôi vẫn có cả ngày thứ Hai để thư giãn hàng tuần. Các công việc trong ngành dịch vụ nhà hàng-khách sạn-du lịch thường được mô tả là căng thẳng và mệt mỏi. Đó là sự thật. Nhưng nếu bạn có đam mê với những gì bạn đang làm, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều niềm vui và giá trị trong đó. Tôi luôn ưu tiên sự hài lòng của khách hàng và uy tín của khu nghỉ dưỡng. Tôi luôn đặt mục tiêu mang đến cho khách hàng trải nghiệm tốt nhất và tôi rất may mắn khi được dẫn dắt những người đáng mến có cùng suy nghĩ. Công việc của tôi không phải là một trong những công việc được trả lương cao nhất, nhưng tôi thực sự yêu thích nó. Tôi hy vọng sẽ có thể phát triển và tiến xa hơn trong lĩnh vực này trong những năm sắp tới.

Từ vựng:

  • hospitality (n.): ngành dịch vụ nhà hàng-khách sạn-du lịch
  • specific (adj.): cụ thể
  • exhausting (adj.): (có tính) làm kiệt sức
  • passion (n.): đam mê
  • prioritize (v.): ưu tiên
  • satisfaction (n.): sự thỏa mãn/hài lòng
  • credibility (n.): sự uy tín
  • mindset (n.): lối tư duy/ quan điểm/ định hướng

3.5. Bài mẫu giới thiệu nghề Lập trình

Bài mẫu:

I’m a web developer. I’m currently working for a medium-sized(1) company in District 7. My company provide technological solutions for banks. I start work at 8am and leave work at 5pm. I don’t take any freelance jobs since I want to have time to relax. People usually describe my job as monotonous(2) and well-paid. Well, to be honest, this job gives me a financially comfortable life, but I don’t think it’s boring. To me, it’s a form of arts. We code to create different websites. It’s a combination of following rules and being creative. I really love talking to clients to understand their needs and demands(3). Since my company have quite a lot of foreign customers, I have many chances to practice my English. That’s another huge advantage(4). Throughout 2 years at this company, I’ve always worked hard, so I hope to get promoted soon.

Bản dịch:

Tôi là một nhà phát triển web. Tôi hiện đang làm việc cho một công ty quy mô vừa ở quận 7. Công ty của tôi cung cấp các giải pháp công nghệ cho các ngân hàng. Tôi bắt đầu công việc lúc 8h sáng và tan sở lúc 5h chiều. Tôi không nhận bất kỳ công việc tự do nào vì tôi muốn có thời gian để thư giãn. Mọi người thường mô tả công việc của tôi là đơn điệu và được trả lương cao. Thành thật mà nói, công việc này mang lại cho tôi một cuộc sống thoải mái về tài chính, nhưng tôi không nghĩ nó nhàm chán. Đối với tôi, đó là một loại hình nghệ thuật. Chúng tôi viết mã để tạo các trang web khác nhau. Đó là sự kết hợp của việc tuân theo các quy tắc và sáng tạo. Tôi thực sự thích nói chuyện với khách hàng để hiểu nhu cầu và yêu cầu của họ. Vì công ty của tôi có khá nhiều khách hàng nước ngoài nên tôi có nhiều cơ hội để thực hành tiếng Anh của mình. Đó là một lợi ích lớn khác. Trong suốt 2 năm làm việc tại công ty này, tôi luôn làm việc chăm chỉ, vì vậy tôi hy vọng sẽ sớm được thăng chức.

Từ vựng:

  • medium-sized (adj.): quy mô vừa/ tầm trung (công ty)
  • monotonous (adj.): tẻ nhạt/ nhàm chán
  • demand (n.): yêu cầu
  • advantage (n.): lợi ích/ “điểm cộng”

3.6. Bài mẫu giới thiệu nghề Xuất nhập khẩu

Bài mẫu:

I have worked as a documentation officer(1) at an export(2) company for almost 2 years. My responsilities are supporting export activities, preparing commercial documents(3) in accordance with export and handling(4) recordkeeping requirements(5) to support timely payment of product. My job is sometimes quite stressful as I have to work with lots of important documents and handle some last-minute(6) changes. However, this job also has its pros(7). Firstly, I get to sharpen my English communication skills as most of the customers of my company are foreigners. Besides, I’m happy to work with friendly, humorous and supportive co-workers. My bosses are also very caring and admirable(8). I love my job and I can’t wait to go further with it.

Bản dịch:

Tôi đã và đang làm một nhân viên chứng từ tại một công ty xuất khẩu được gần 2 năm. Các nhiệm vụ của tôi là hỗ trợ hoạt động xuất khẩu, chuẩn bị các chứng từ thương mại phù hợp với yêu cầu xuất khẩu và xử lý những yêu cầu lưu trữ hồ sơ để hỗ trợ thanh toán sản phẩm kịp thời. Công việc của tôi đôi khi khá căng thẳng vì tôi phải làm việc với rất nhiều tài liệu quan trọng và xử lý một số thay đổi vào phút cuối. Tuy nhiên, công việc này cũng có những mặt lợi của nó. Thứ nhất, tôi rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình vì hầu hết khách hàng của công ty tôi là người nước ngoài. Bên cạnh đó, tôi rất vui khi được làm việc với những đồng nghiệp thân thiện, hài hước và luôn ủng hộ. Các sếp của tôi cũng rất quan tâm và đáng ngưỡng mộ. Tôi yêu công việc của mình và tôi không thể chờ đợi để tiến xa hơn với nó.

Từ vựng:

  • documentation officer (n.): nhân viên chứng từ
  • export (n.): ngành/sự xuất khẩu
  • commercial document (n.): chứng từ/hồ sơ thương mại
  • handle (v.): giải quyết
  • recordkeeping requirement (n.): yêu cầu lưu trữ hồ sơ
  • last-minute (adj.): vào phút chót/ sát giờ
  • pros (n.): những mặt tốt/ những “điểm cộng”
  • admirable (adj.): đáng ngưỡng mộ

3.7. Bài mẫu giới thiệu nghề về Marketing

Bài mẫu:

I’m a content writer. I’m working part-time at an organic food company. I’m in charge of(1) planning and writing contents for the company’s website and Facebook page. As a content writer, I always need to be creative and come up with out-standing ideas. During company’s promotion campaigns(2), I have to work under pressure due to a great demand of(3) posts. However, I still enjoy what I’m doing as it’s my passion and it also gives me a finanacially stable(4) life. The reason why I’m just working part-time is that I’m still studying for my Master’s degree(5). It’s very kind of the company to help me study and work at the same time. I’m considering(6) working full-time for the company after getting my degree. I’m sure it won’t be a wrong decision.

Bản dịch:

Tôi là người viết nội dung. Tôi đang làm việc bán thời gian tại một công ty thực phẩm hữu cơ. Tôi phụ trách lập kế hoạch và viết nội dung cho trang web và trang Facebook của công ty. Là một người viết nội dung, tôi luôn cần phải sáng tạo và đưa ra những ý tưởng độc đáo. Trong các chiến dịch quảng bá của công ty, tôi phải làm việc dưới áp lực do nhu cầu về bài đăng rất lớn. Tuy nhiên, tôi vẫn tận hưởng những gì tôi đang làm vì đó là niềm đam mê của tôi và nó cũng mang lại cho tôi một cuộc sống ổn định về mặt tài chính. Lý do tại sao tôi chỉ làm việc bán thời gian là tôi vẫn đang học lấy bằng Thạc sĩ. Công ty thật tốt khi giúp tôi vừa học vừa làm. Tôi đang cân nhắc làm việc toàn thời gian cho công ty sau khi lấy được bằng. Tôi chắc chắn rằng đó sẽ không phải là một quyết định sai lầm.

Từ vựng:

  • be in charge of noun (phrase)/ V-ing: phụ trách việc gì
  • promotion camapaign (n.): chiến dịch quảng bá
  • a great demand of + noun (phrase): nhu cầu rất lớn về cái gì
  • financially stable (adj.): ổn định về tài chính
  • Master’s degree (n.): bằng Thạc sĩ
  • consider (v.): cân nhắc

Trên đây là các mẫu câu, từ vựng và 7 mẫu giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn khi nói về công việc của mình. TalkFirst hi vọng sẽ giúp bạn có được những bài giới thiệu ấn tượng nhất.

Bên cạnh nghề nghiệp công việc, bạn cũng nên tìm hiểu thêm cách giới thiệu về các chủ đề khác liên quan đến bản thân như: giới thiệu gia đình, giới thiệu quê hương hay giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh. Những chủ đề này giúp bạn có thể ứng biến trong các trường hợp giao tiếp thông dụng hàng ngày.

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.