Cách dùng time

1. Khả năng đếm được và cách dùng mạo từ

Time có các cách dùng khác nhau, có thể là danh từ đếm được hoặc có thể là danh từ không đếm được. Hầu hết các cách này đề khá rõ ràng nhưng cũng có một số vấn đề xảy ra trong 2 lĩnh vực sau:

a. đo lường thời gian

Khi chúng ta nói về số giờ, ngày…cần để hoàn thành việc gì đó, time thường là danh từ không đếm được (vì vậy nó được dùng mà không có a).
Ví dụ:
It took quite some time to persuade her to talk to us.
(Mất khá lâu để thuyết phục cô ấy nói chuyện với chúng tôi.)
Don’t worry – there’s plenty of time.
(Đừng lo còn nhiều thời gian mà.)
This is a complete waste of time.
(Chuyện này hoàn toàn lãng phí thời gian.)

Tuy nhiên, time là danh từ đếm được trong một số thành ngữ cụ thể như a long/short time quite a time.
Ví dụ:
I took a long time to get to sleep.
(Tôi mất một lúc lâu để chìm vào giấc ngủ.)
She was away for quite a time.
(Cô ấy đi vắng khá lâu.)

The time có thể dùng với nghĩa ‘đủ thời gian’; the thường được lược bỏ.
Ví dụ:
Just come with me – I haven’t got (the) time to explain.
(Cứ đi với tớ – tớ không có đủ thời gian để giải thích.)

b. thời gian ở đồng hồ

Khi chúng ta nói về thời gian ở đồng hồ, time là danh từ đếm được.
Ví dụ:
Six o’clock would be a good time to meet.
(6 giờ là thời gian hợp lý để gặp nhau.) 
She phoned me at various times yesterday.
(Cô ấy gọi tôi vào những thời gian khác nhau hôm qua.)

The được lược bỏ trong cụm từ it’s time.
Ví dụ:
It’s time to stop. (Đã đến lúc dừng lại.)
KHÔNG DÙNG: It’s the time to stop.

2. Không có giới từ

Có thể lược bỏ giới từ trước một vài thành ngữ thông dụng với time.
Ví dụ:
He’s busy. Why don’t you come another time?
(Tự nhiên hơn… at another time.) 
(Anh ấy bận. Sao cậu không đến vào lúc khác?)
What time does the match start?
(Tự nhiên hơn At what time …?)
(Mấy giờ trận đấu bắt đầu?)
You won’t fool me this time.
(Cậu không lừa được tớ lần này đâu.)

Trong cấu trúc mệnh đề quan hệ sau time, that thường được dùng thay cho when trong văn phong thân mật (hoặc bị lược bỏ).
Ví dụ:
Do you remember the time (that) Freddy pretended to be a ghost? 
(Cậu có nhớ lần Freddy giả vờ làm ma không?)
You can come up and see me any time (that) you like.
(Cậu có thể đến gặp tớ bất cứ lúc nào cậu muốn.)
The first time (that) I saw her, my heart stopped.
(Lần đâu tiên tôi nhìn thấy cô ấy, trái tim tôi đã ngừng đập.)

3. On time và in time

On time có nghĩa là ‘đúng thời gian dự định’, ‘không sớm cũng không muộn’. Trái nghĩa với ‘sớm’ và ‘muộn’. Nó thường được dùng để chỉ những thời gian trong thời gian biểu.
Ví dụ:
Only one of the last six trains has been on time
(Chỉ có một trong sáu chuyến tầu cuối là đến đúng giờ.)
Peter wants the discussion to start exactly on time.
(Peter muốn cuộc thảo luận bắt đầu đúng giờ.)

In time có nghĩa là ‘có đủ thời gian dư ra’, ‘trước giờ phút chót’. Trái nghĩa với too late.
Ví dụ:
We arrived in time to get good seats.
(Chúng tôi đến kịp để có một chỗ ngồi đẹp.)
He would have died if they hadn’t got him to hospital in time.
(Anh ấy sẽ chết nếu họ không đưa anh ấy đến bệnh viện kịp.)
I nearly drove into the car in front, but I stopped just in time.
(Tôi suýt nữa đâm vào chiếc xe phía trước nhưng tôi đã phanh lại kịp.)