Cách dùng most

1. “Most” không có “of”

Most có nghĩa là đa số, hầu hết. Chúng ta không dùng the trước most với nghĩa này.
Ví dụ:
Most children like ice cream. (Hầu hết trẻ em đều thích kem.)
KHÔNG DÙNG: The most children…

Chúng ta không dùng of sau most khi không có các từ hạn định khác (ví dụ: mạo từ hay sở hữu từ).
Ví dụ:
Most cheese is made from cow’s milk. (Hầu hết phô mai đều được làm từ sữa bò.)
Most Swiss people understand French. (Đa số người Thụy Sĩ hiểu được tiếng Pháp.)

Tuy nhiên, most of đứng trước tên riêng và địa danh.
Ví dụ:
I’ve read most of Shakespeare. (Tôi đã đọc hầu hết các tác phẩm của Shakespeare.)
The Romans conquered most of England. (Người La Mã đã chiếm hầu hết nước Anh.)

2. Most of + từ hạn định/đại từ

Trước các từ hạn định (như a, the, my, this) và đại từ, chúng ta dùng most of.
Ví dụ:
Most of the people here know each other.
(Hầu hết những người ở đây quen biết nhau.)
Most of my friends live abroad. (Hầu hết bạn bè tôi sống ở nước ngoài.)
KHÔNG DÙNG: Most my friends…
Most of us thought he was wrong. (Hầu hết chúng tôi nghĩ anh ta sai.)

3. Most khi không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau most nếu nghĩa đã rõ ràng.
Ví dụ:
Some people had difficulty with the lecture, but most understood.
(Một số người gặp khó khăn với bài giảng nhưng đa số là hiểu.)

4. The most (= hơn bất cứ thứ gì khác) dùng với danh từ

Trong so sánh (khi most mang nghĩa là ‘hơn bất cứ thứ gì khác’) thì nó thường đứng trước danh từ.
Ví dụ:
Susan found the most blackberries. (Susan tìm thấy nhiều quả mâm xôi nhất.)

The đôi khi được lược bỏ trong văn phong thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
Who earns (the) most money in your family?
(Ai là người kiếm được nhiều tiền nhất trong gia đình bạn?)

5. (The) most dùng như trạng từ

(The) most cũng có thể được dùng như trạng từ. The thường được loại bỏ trong văn phong thân mật, không trang trọng.
Ví dụ:
They all talk a lot, but your little girl talks (the) most.
(Bọn trẻ đều nói nhiều nhưng con gái anh nói nhiều nhất.)
The truth hurts most. (Sự thật làm đau lòng nhất.)

6. Tính từ và trạng từ so sánh nhất

(The) most được dùng để hình thành dạng so sánh nhất của tính từ dài và hầu hết các trạng từ.
Ví dụ:
I wasn’t as clever as the others, but I was the most beautiful.
(Tôi không thông minh như những người khác nhưng tôi là người xinh đẹp nhất.)
I work most efficiently in the early morning.
(Tôi làm việc hiệu quả nhất vào sáng sớm.)

7. Most với nghĩa là ‘rất’ (very)

Most có thể đứng trước tính từ với nghĩa là ‘rất’ để bày tỏ cảm xúc, đặc biệt trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
That is most kind of you. (Anh thật là tốt bụng quá.)
Thank you for a most interesting afternoon. (Cảm ơn vì một buổi chiều rất thú vị.)
The experience was most distressing. (Đây là trải nghiệm đáng buồn nhất.)

8. Mostly

Mostly có nghĩa là ‘trong hầu hết (nhưng không phải tất cả) các trường hợp’.
Hãy so sánh:
Your little girl talks the most. (Con gái anh nói nhiều nhất.)
KHÔNG DÙNG: …talks mostly.
She mostly talks about her friends. (Cô ấy chủ yếu nói về bạn mình.)