Cách Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh | Chân Thành & Hiệu Quả

Ưu đãi lớn trong tháng: Tặng đến 4 tháng.

Nói lời xin lỗi trong tiếng anh

Trong tiếng Anh có câu thành
ngữ “everyone makes mistakes”, đây là câu thành ngữ quan thuộc với một lý do
duy nhất: tất cả mọi người đều mắc lỗi. Nhưng, khi mắc lỗi, chắc chắn bạn sẽ
không cảm thấy dễ chịu gì. Điều tốt nhất có thể làm là chúng ta học cách xin
lỗi sao cho khi sự việc đã xảy ra, chúng ta hoàn toàn có thể xin lỗi một cách
chân thành nhất, và tránh được những tình huống không hay sau đó.

Bạn sẽ học chính xác những gì
cần nói và làm thế nào để giải quyết mọi thứ để bạn có thể bước qua lỗi lầm của
mình một cách nhẹ nhàng.

Thậm chí, đến cuối bài học này, bạn sẽ
biết cách giải quyết những sai lầm một cách duyên dáng và tự tin, cả trong công
việc và cuộc sống hàng ngày, với 4 bước đơn giản.

Bước 1:

Thừa nhận sai lầm

Nghe có vẻ rất dễ dàng, nhưng đây là việc không
phải ai cũng có thể làm một cách thoải mái.

Phải mất một thời gian hoặc một vài kinh nghiệm
thực tế thì một người thực sự trưởng thành mới có thể sở hữu hoặc thừa nhận
rằng họ đã phạm sai lầm. Che giấu sai phạm hoặc cố gắng che đậy nó thường xuyên
dẫn đến rắc rối và như một câu trong tiếng Anh rất phổ biến: “it can come back
to bite you” (Nó có thể quay lại cắn bạn!). Vì lợi ích của danh tiếng, sự
chuyên nghiệp và cả địa vị xã hội của bạn, sẽ tốt hơn rất nhiều khi thành thật
và thừa nhận bạn đã phạm sai lầm.

Hãy hiểu rằng sai phạm cũng là một vấn đề hết sức
thông thường đến mức chúng ta hoàn toàn ngay lập tức có thể kể đến một sai phạm
gần nhất của mình mà không cần suy nghĩ quá lâu. Và tất nhiên, việc thừa nhận
sai lầm ngay lập tức sẽ giúp chúng ta vượt qua nó dễ dàng hơn.

Trong tiếng Anh, khi thừa nhận sai lầm, chúng ta
thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) khi nó xảy ra
gần đây hoặc những ảnh hưởng của sai lầm vẫn đang hiện hữu.

Bạn có thể dùng các mẫu câu:

  • I’ve made a
    mistake. (mẫu thông dụng với môi trường văn phòng)
  • I’ve messed
    up. 
  • I’ve slipped
    up.
  • I’ve fudged
    that up.
  • I’ve mucked
    that up.
  • I’ve bungled
    that up.
  • I’ve made a
    blunder.

Hoặc chúng ta cũng có thể nói:

  • That was an oversight.
    (mẫu thông dụng với văn phòng)
  • That was an
    epic fail!  (dùng cho một lỗi lầm lớn)
  • Well, that was
    a disaster!
  • That was
    totally on me. (dùng tốt cho môi trường văn phòng)
  • My bad!
  • That was my
    fault. (dùng tốt cho môi trường văn phòng)

 Dĩ nhiên, chúng ta đều có cảm xúc khi chúng ta mắc lỗi. Vì
thế, khi thừa nhận sai lầm của mình, sẽ tốt hơn nếu bạn thêm vào đó một chút
cảm xúc của bản thân.

Bạn có thể nói như sau:

  • Oh my
    goodness! I’ve made a mistake. (Một số người dùng ‘oh my god’, hoặc ‘OMG’ nhưng
    hãy nhớ rằng không phải ai cũng thích kiểu nói này, nên bạn phải sử dụng thật
    thông minh tùy vào môi trường làm việc của mình.)
  • I can’t
    believe I did that! That was an epic fail! 
  • I can’t
    believe it! That’s my fault. (dùng tốt cho môi trường văn phòng)
  • That was
    silly! That was an oversight on my behalf. (dùng tốt cho môi trường văn phòng)
  • I’m so
    embarrassed! I’ve slipped up.
  • I’m so annoyed
    at myself! I definitely didn’t nail that.

Bước 2:

Xin lỗi chân thành

Bạn đã nhận ra mình phạm sai lầm, bạn cũng đã thừa nhận sai lầm của bản
thân.

Bây giờ là lúc bạn cần phải
xin lỗi. Tất nhiên, bạn có thể đơn giản nói “I’m sorry.” Nhưng chúng ta còn một vài lựa
chọn phong phú để thay thế cho câu nói đơn giản này.

Thêm vào đó, chúng ta thường
dùng cách nhấn mạnh từ trong một câu nói để gửi đi thông điệp rằng chúng ta
thật sự hối lỗi ra sao chỉ bằng một số từ khóa. Ví dụ, bạn sẽ nhấn mạnh vào các
từ kiểu như “SO sorry” hoặc là “REALLY sorry”.

Bạn hãy thử các cách sau:

  • I’m REALLY
    sorry about that.
  • I’m SO sorry,
    my bad.
  • I’m GENUINELY
    sorry.
  • You can’t
    believe HOW sorry I am.
  • Please forgive
    me, I’m so sorry!

Các mẫu câu dưới đây thường xuyên được dùng trong môi trường công việc:

  • I REALLY 
    want to apologize for that.
  • I hope you can
    accept my apologies.
  • I would like
    to apologize.
  • Please accept
    my sincere apologies. (Mẫu câu này rất trang trọng, bạn có thể dùng nó khi viết mail hoặc thư.)

Bước 3:

Giải thích điều đã xảy ra (ngắn gọn)

Sau khi xin lỗi chân thành, việc cần làm tiếp theo là giải thích chuyện đã
xảy ra một cách ngắn gọn nhất có thể. Bạn sẽ không muốn gỉai thích quá dài dòng
và phức tạp vì nó sẽ khiến cho bạn trở nên như đang ngụy biện cho sai lầm của
mình.

Hãy giải thích ngắn gọn và
rõ ràng.

Dưới đây là một số mẫu câu
bạn có thể dùng:

  • I really
    didn’t mean for that to happen.
  • It was an
    accident.
  • That was not
    what I intended.

Bước 4:

Nói ra cách bạn dùng để giải quyết sai lầm

Bạn đã thừa nhận sai lầm và cũng đã xin lỗi vì việc đó. Điều cuối cùng bạn
cần làm là nói cho mọi người biết bạn sẽ dùng cách nào để giải quyết hậu quả
của sai lầm đó.

Đó có thể là cách bạn sẽ
giải quyết hậu quả ngay lập tức hoặc đó là cách bạn sẽ không lặp lại sai lầm
này trong tương lai. Bạn có thể dùng các mẫu câu:

  • To make up for
    it, I’d like to… (do what right now?)
  • To make sure
    it doesn’t happen again, I want to… (do what in the future?)
  • You have my
    word that… (promise what will or won’t happen)
  • I’ll take care
    of this.
  • I plan on…
    (doing what?)
  • I’m working to
    fix this by… (doing what?)
  • I will have
    this taken care of by… (when?)
  • Please don’t
    worry, I’m already… (doing what?)

Bây giờ bạn đã biết được đầy
đủ 4 bước để xin lỗi một cách chân thành và duyên dáng khi giao tiếp Tiếng Anh.

Hãy cùng xem một ví dụ dưới đây khi bạn trót quên một cuộc họp ở văn phòng
bởi vì bạn đã lưu sai thông tin về thời gian. Đó là một sai lầm đơn giản với
những hậu quả đáng xấu hổ khiến bạn cảm thấy không chuyên nghiệp. Nhưng nó
không phải là kết thúc của mọi thứ. Hãy nhớ rằng, “everyone makes mistakes”.

Hãy xử lý sai lầm này với 4
bước. Đây là điều bạn có thể nói:

“Oh my goodness, that was a real oversight. I’m
so sorry about that. I had that meeting down in my calendar for tomorrow. I
would hate for this to happen again.  I want to be more careful in future,
so I’ve found a great calendar we can use online and synch up all our meeting
times. It has reminders, so this will not happen again.”

 Bây giờ hãy thử luyện tập giao tiếp tiếng Anh với các tình
huống như sau nhé. Chọn một trong số các tình huống và hãy thử nói lời xin lỗi
xem. Hãy nhớ 4 bước: Thừa nhận sai lầm, Xin lỗi, Giải thích ngắn gọn, Nói ra
cách bạn sửa chữa sai lầm.

  1. Bạn làm mất hồ sơ quan trọng của công ty. Bạn đã tìm kiếm khắp nơi và vẫn không thể tìm ra nó. Bạn sẽ nói gì với sếp của mình?
  2. Bạn gửi một emai nhầm lẫn đến một đối tác tiềm năng của công ty và trong email đó bạn đã đính kèm một số thông tin mật về một khách hàng khác của công ty. Sếp của bạn đã nhận được email và than phiền về việc này. Bạn sẽ nói gì?

Chúc bạn xin lỗi thành công!