Cách Giới Thiệu Sở Thích Bằng Tiếng Anh – 19 Đoạn Mẫu HAY
Nếu bạn muốn biết cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh hay, ấn tượng, thì bài viết này là dành cho bạn!
Tại đây có tuyển tập từ vựng về sở thích, cũng như dàn ý chi tiết và các đoạn mẫu giới thiệu sở thích tiếng Anh hay nhất để bạn tham khảo!
Đọc tiếp ngay nhé!
Từ Vựng Dùng Giới Thiệu Sở Thích Bằng Tiếng Anh
Để giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh thật “trơn tru”, dưới đây là tổng hợp từ vựng về chủ đề sở thích mà bạn cần nắm rõ.
Các hoạt động điển hình
Từ tiếng AnhPhiên âmNghĩaSing/sɪŋ/hátTravel/ˈtræv.əl/Đi du lịchSleep/sli:p/ngủGo swimming/gəʊ ˈswɪmɪŋ/Đi bơiGardening/gəʊ ˈswɪmɪŋ/Làm vườnPlay chess/pleɪ ʧɛs/Chơi cờDo sports/duː spɔːts/Chơi thể thaoWatch television/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/Xem TVListen to music/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/Nghe nhạcGo camping/gəʊ ˈkæmpɪŋ/Đi cắm trạiTake photo/teɪk ˈfəʊtəʊ/Chụp ảnhGo for a walk/gəʊ fɔːr ə wɔːk/Đi dạoJogging/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/Đi bộRead books/riːd bʊks/Đọc sáchMountaining/ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/Đi leo núiGo partying/gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/Đi dự tiệcFly kites/flaɪ kaɪts/Thả diềuFishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cáBackpacking/ˈbækˌpækɪŋ/Du lịch bụi
Các trò chơi trong nhà
Từ tiếng AnhPhiên âmNghĩaCard games/kɑːd geɪmz/Bài tâyChess/ʧɛs/Cờ vuaBilliards/ˈbɪljədz/Bi-aBoard games/bɔːd geɪmz/Các trò chơi nhóm, tập thểJigsaw Puzzles/ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/Trò chơi ghép hìnhCard trick/kɑːd trɪk/Bài ảo thuậtDominoes/ˈdɒmɪnəʊz/Cờ domino
Các hoạt động nhảy múa
Từ tiếng AnhPhiên âmNghĩaBallet/ˈbæleɪ/Múa ba lêSalsa/ˈsɑːl.sə/Nhảy salsaDance/dɑːns/Nhảy, khiêu vũSwing/swɪŋ/Nhảy swingWaltz/wɔːls/Nhảy điệu van-xơTango/ˈtæŋgəʊ/Nhảy tango
Các môn thể thao phổ biến
Từ tiếng AnhPhiên âmNghĩaBadminton/ˈbædmɪntən/Cầu lôngGolf/ɡɑːlf/Đánh golfFootball/ˈfʊtbɔːl/Bóng đáVolleyball/ˈvɒlɪˌbɔːl/Bóng chuyềnBaseball/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chàyBoxing/ˈbɑːk.sɪŋ/Đấm bốcBasketball/ˈbɑːskɪtˌbɔːl)/Bóng rổTable tennis/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/Bóng bànGymnastics/dʒɪmˈnæs.tɪks/Thể dục dụng cụBowling/ˈbəʊlɪŋ/Chơi bowlingCycling/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xeYoga/ˈjəʊgə/Tập yogaTennis/ˈtɛnɪs/Đánh tennis
Các Mẫu Câu Khi Viết Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn
Cách đặt câu hỏi về sở thích trong tiếng Anh
- What are you interested in/ fond of/ keen on? (Điều gì khiến bạn hứng thú, say mê?)
- What are your hobbies/ interests? (Sở thích của bạn là gì?)
- Do you have any hobbies/interests? (Bạn có sở thích/ đam mê gì không?)
- What do you do for fun? (Bạn hay giải trí bằng cái gì?)
- What sort of activity do you do in your free/ spare/ leisure time? (Bạn thường làm gì khi có thời gian rảnh)
- How do you spend your free/spare/leisure time? (Lúc rảnh bạn sẽ làm gì?)
- What do you get up to in your free time? (Bạn sẽ dành thời gian làm gì lúc rảnh?)
- What do you like to do? (Bạn thường thích làm gì)
- What are you into? (Bạn say mê điều gì?)
- What’s your favorite + N… ? (… ưa thích của bạn là gì?)
- What kind of books do you read? (Bạn hay đọc thể loại sách nào?)
- What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
- Which game do you play? (Bạn hay chơi trò chơi gì?)
- Do you like + N/V(ing)…? (Bạn có thích… không?)
- Are you into + N/V(ing)? (Bạn có thích… không?)
- What kind of things do you like to do? (Bạn thích những hoạt động kiểu như thế nào?)
- What kind of spare time activities do you prefer? (Bạn thích hoạt động giải trí nào?)
- What do you often do in your spare time? (Bạn thường làm gì vào lúc rảnh?)
- What do you like doing in your free time/spare time? (Lúc rảnh bạn thích làm gì?)
- How do you spend your holidays/weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần/kỳ nghỉ?)
Một số mẫu câu hỏi trang trọng hơn:
- Do you have a strong inclination towards anything? (Bạn có thiên hướng ưu ái điều gì không?)
- What are you passionate about? (Bạn đam mê điều gì?)
- Do you have anything to be engrossed in? (Có điều gì khiến bạn say mê không?)
Câu trả lời giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh:
- I like + N/V(ing) (Tôi thích (làm) gì)
- I quite/really like + N/V(ing) (Tôi khá/rất thích (làm) gì?)
- When I get the time, I relax by + N/V(ing) (Khi có thời gian, tôi thường thư giãn bằng…)
- I really enjoy + V(ing) (Tôi thích làm gì)
- I’m keen on + V(ing) (Tôi mê làm gì)
- I’m into + V(ing) (Tôi rất thích làm gì)
- I’m crazy about N/V(ing) (Tôi cực thích (làm) gì)
- I love N/V(ing) (Tôi cực kỳ yêu thích (làm) gì)
- I’m interested in N/V(ing) (Tôi rất hứng thú với…)
- I’m particularly fond of + N/V(ing) (Tôi đặc biệt thích…)
- I adore/fancy + N/V(ing) (Tôi cực kỳ thích…)
- I am good at + N/V(ing) (Tôi rất giỏi…)
- I wish I had more time to + V (Tôi ước tôi có nhiều thời gian hơn để…)
- A liking for + N (Có niềm yêu thích với..)
- I am a glutton for + N (Tôi rất thích…)
- I am a fan of + N/V(ing) (Tôi là một fan cứng của…)
- I am a + N + buff (Tôi là một người cuồng…)
Các cách trả lời trang trọng hơn:
- I have a taste for smt (Tôi có niềm yêu thích với…)
- I am a/an … enthusiast (Tôi là một người nhiệt thành, say mê với…)
- I have a passion for N/V(ing) (Tôi có đam mê với…)
Dàn Ý Nói Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh
Mở bài: Introduce your hobby (Giới thiệu sở thích của bản thân)
Thân bài: Talking about your hobby in more detail (Kể về sở thích chi tiết hơn)
- When did you first become interested in this hobby? (Lần đầu tiên hứng thú với sở thích này là gì khi nào?
- Describe your hobby (Mô tả sở thích)
- When and where do you do it? (Bạn thường làm việc đó khi nào? Ở đâu?)
- You do it by yourself or with whom? (Bạn thường làm việc đó 1 mình hay với ai?)
- How do you like it? (Bạn thích làm việc đó nhiều như thế nào?)
- Why do you enjoy it? (Tại sao bạn lại thích làm việc đó?)
- How long do you think you will continue with your hobby? (Bạn nghĩ bạn sẽ duy trì được sở thích này trong bao lâu?)
Kết bài: How does this hobby benefit you? (Sở thích này mang đến lợi ích gì cho bạn)
18 Đoạn Văn Mẫu Giới Thiệu Sở Thích Bằng Tiếng Anh
Viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh ngắn gọn
Link
Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về sở thích nghe nhạc
Link
Viết về sở thích chơi game bằng tiếng Anh
Link
Viết về sở thích vẽ tranh bằng tiếng Anh
Link
Viết về sở thích nấu ăn bằng tiếng Anh
Link
Viết về sở thích cưỡi ngựa tiếng Anh
Link
Viết về sở thích xem phim
Link
Giới thiệu sở thích sưu tầm sách bằng tiếng Anh
Link
Giới thiệu sở thích chơi cờ tướng tiếng Anh
Link
Giới thiệu sở thích sưu tập son
Link
Viết về sở thích mua sắm (shopping)
Link
Viết về sở thích lướt internet ngắn gọn
Link
Viết về sở thích du lịch bằng tiếng Anh
Link
Sở thích chơi thể thao
Link
Một số đoạn văn mẫu về các sở thích khác
Viết về sở thích: Chụp ảnh
Link
Giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh – Sưu tầm đồ lưu niệm
Link
Giới thiệu sở thích đánh cầu lông
Link
Sở thích xem TV
Link
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh mà chúng tôi muốn gửi đến bạn. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã biết cách lên dàn ý cho một bài giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh và tự tin viết bài luận hoặc thuyết trình về sở thích của bản thân trước lớp nhé.
Tải Miễn Phí Game Học Tiếng Anh GOGA Ngay!