Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

STT

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

1

Questionnaire

 Bảng câu hỏi

2

Aseptic packaging

 Bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh

3

Coeliac disease

 Bệnh coeliac

4

Diverticular Disease

 Bệnh thiếu chất xơ

5

Diabetes

 Bệnh tiểu đường

6

Obesity

 Béo phì

7

Biodegradable

 Bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn

8

Symptoms

 Biểu tượng

9

Hermetically

 Bịt kín

10

Foams

 Bọt

11

Calcium

 Canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe

12

Colloidal structure

 Cấu trúc dạng keo

13

Textured vegetable protein

 Cấu trúc protein của thực vật

14

Preservative

 Chất bảo quản

15

Antioxidant

 Chất chống oxy hóa

16

Flavour enhancers

 Chất hỗ trợ

17

Emulsifier

 Chất nhũ hóa

18

Food additive

 Chất phụ gia dùng trong thực phẩm

19

Additive

 Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó

20

Gels

 Chất tạo keo

21

Antibacterial

 Chất thường tiêu diệt vi khuẩn

22

Fibre

 Chất xơ

23

Balanced diet

 Chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng

24

Eatwell plate

 Chế độ ăn uống lành mạnh

25

Irradiation

 Chiếu xạ

26

Attributes

 Đặc tính cụ thể của một thực phẩm

27

Quality Assurance

 Đảm bảo chất lượng

28

Consistency

 Đảm bảo sản phẩm đều như nhau

29

Evaluation

 Đánh giá

30

Ultra Heat Treatment (UHT)

 Điều trị siêu nhiệt

31

Nutrient

 Dinh dưỡng

32

Viscosity

 Độ nhớt

33

pH

 Độ ph

34

Joule

 Đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm

35

Vacuum packaging

 Đóng gói hút chân không

36

Cryogenic freezing

 Đông lạnh

37

Colloids

 Được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác

38

Assembling

 Ghép các bộ phận vào vớinhau

39

Tampering

 Giả mạo

40

Solution

 Giải pháp

41

Nutritional content

 Hàm lượng dinh dưỡng

42

Shelf life

 Hạn sử dụng

43

Aesthetic

 Hấp dẫn

44

E numbers

 Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi liên minh châu âu

45

Landfill sites

 Hố chôn rác thải

46

Finishing

 Hoàn thành

47

Suspensions

 Kết cấu vững chắc trong chất lỏng

48

Consumer

 Khách hàng, người tiêu dùng

49

Critical Control Point (CCP)

 Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.

50

Anaerobic

 Không cần khí oxy

51

Impermeable

 Không thấm nước

52

Sterilisation

 Khử trùng

53

Quality Control

 Kiểm soát chất lượng

54

Rating test

 Kiểm tra đánh giá

55

Ranking test

 Kiểm tra thứ hạng

56

Making skills

 Kỹ năng sản xuất thực phẩm

57

Emulsifying agent

 Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.

58

Contaminate

 Làm hỏng, bẩn thứ gì đó

59

Blast chilling

 Làm lạnh nhanh

60

Fermentation

 Lên men

61

Dietary Fibre

 Material, mostly from plants, which is not digested by humans but which

62

Sample

 Mẫu sản phẩm

63

Lard

 Mỡ lợn

64

Descriptors

 Mô tả

65

Clostridium

 Một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn

66

Appliance

 Một phần của thiết bị điện

67

Calorie

 Năng lượng

68

Date marking

 Ngày sản xuất

69

Market research

 Nghiên cứu thị trường

70

Vegetarians

 Người ăn chay

71

Carbohydrate

 Nguồn năng lượng chính của cơ thể

72

Nutritional labelling

 Nhãn dinh dưỡng

73

Cross contamination

 Nhiễm chéo

74

Design task

 Nhiệm vụ thiết kế

75

Ambient temperature

 Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºc)

76

Analysis of brief/task

 Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng

77

Fertilizers

 Phân bón

78

Nutritional analysis

 Phân tích dinh dưỡng

79

Product Analysis

 Phân tích sản phẩm

80

Enzymic browning

 Phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu

81

Enrobing

 Phủ, tráng ngoài

82

Cook-Chill

 Phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ c để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.

83

Gluten

 Protein found in flour

84

Caramelisation

 Quá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng

85

Shortening

 Rút ngắn

86

Iron

 Sắt

87

CAM Computer Aided Manufacture

 Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy

88

Gelatinisation

 Sự gelatin hóa

89

Pathogenic

 Tác nhân gây bệnh

90

Coagulation

 Thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit

91

Development

 Thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó

92

Annotation

 Thêm chú thích

93

Aeration

 Thiết bị sục khí

94

Bland

 Thiếu hương vị

95

Fair testing

 Thử nghiệm

96

Kosher

 Thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người do thái.

97

Halal

 Thực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người hồi giáo

98

Food spoilage

 Thực phẩm hỏng

99

Organic food

 Thực phẩm hữu cơ

100

Organoleptic

 Thực phẩm hữu cơ

101

Design criteria

 Tiêu chuẩn thiết kế

102

Sustainability

 Tính bền vững

103

Dextrinisation

 Tinh bột chuyển thành đường

104

Consistent

 Tính nhất quán

105

Micro organism

 Tiny living things such as bacteria, yeasts and moulds which cause food

106

Net weight

 Trọng lượng tịnh

107

Communication

 Truyền thông

108

Estimated Average Requirement (EARs)

 Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình

109

Bacteria

 Vi khuẩn

110

Pathogens

 Vi khuẩn gây bệnh

111

Danger zone

 Vùng nguy hiểm

112

Deteriorate

 Xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm